Vật liệu

Gỗi Sồi Là Gì? Chất Lượng Có Tốt Không? Thuộc Nhóm Mấy?

01/08/2024
bởi Home Office
Gỗi Sồi Là Gì? Những Lưu Ý Khi Chọn Gỗ Sồi Trong Nội Thất

Trong những năm gần đây, gỗ sồi đã trở thành một sự lựa chọn hàng đầu trong ngành nội thất, dần thay thế các loại gỗ truyền thống như lim hay xoan đào. Từ bàn ăn, giường ngủ, tủ quần áo cho đến sàn nhà và cầu thang, gỗ sồi hiện diện khắp nơi trong không gian sống của chúng ta. Vậy điều gì đã khiến loại gỗ này trở nên phổ biến đến vậy?

1. Gỗ sồi (Oak) là gì?

Sồi, hay còn gọi là Oak trong tiếng Anh, là một trong những loài cây gỗ quý hiếm, có tuổi thọ hàng nghìn năm. Với hơn 400 loài thuộc chi Quercus, sồi phân bố rộng khắp các vùng ôn đới như Bắc Mỹ, châu Âu, Bắc Phi và một phần châu Á. Tại Việt Nam, người ta thường biết đến sồi với các tên gọi khác như sồi phảng, sồi bộp, giẻ trắng, cồng trắng.

cây gỗ sồi

Một số loại cây gỗ sồi phổ biến để lấy gỗ hiện nay

Là một loài cây gỗ cứng, sồi có thể sinh trưởng và phát triển mạnh mẽ trên nhiều loại đất, từ đất cát, sỏi đá đến đất sét. Đặc biệt, chúng có khả năng thích nghi với điều kiện khắc nghiệt, như hạn hán hay băng giá. Cây sồi trưởng thành có thể cao tới 45 mét, với tán lá rộng, tạo bóng mát cho cả một khu vực rộng lớn.

Lá sồi có hình dạng đặc trưng, với các mép lá thường có răng cưa hoặc lượn sóng. Hoa sồi thường có màu xanh nhạt hoặc vàng, mọc thành chùm. Quả sồi, hay còn gọi là hạch sồi, có hình dáng tròn hoặc bầu dục, bên trong chứa hạt. Quá trình phát triển của quả sồi khá chậm, thường phải mất hơn 40 năm cây mới bắt đầu ra quả.

Gỗ sồi có chất lượng rất tốt, cứng chắc, bền bỉ, thường được sử dụng trong xây dựng, sản xuất đồ nội thất cao cấp và đóng tàu. Ngoài ra, sồi còn có giá trị về mặt sinh thái, là nơi cư trú của hàng trăm loài côn trùng và động vật khác.

Các loại sồi có lá mọc vòng, hoa kiểu đuôi sóc, ra hoa vào mùa xuân, quả dạng quả kiên được gọi là quả đấu, mỗi quả chứa 1 hạt (hiếm khi 2 hay 3 hạt) mất khoảng 6 – 18 tháng để chín.

Sinh trưởng ở khu vực có khí hậu lạnh nên gỗ Sồi có khả năng chống chịu tốt với điều kiện môi trường khắc nghiệt. Kết cấu gỗ chắc chắn, mềm, khối lượng không quá nặng, đường vân gỗ sồi tương đối đều, nhìn khá đẹp mắt.

2. Đặc điểm của gỗ sồi

2.1. Tính chất vật lý của gỗ sồi

Với màu nâu vàng ấm áp, vân gỗ đều và đẹp mắt, gỗ sồi từ lâu đã được xem như ông hoàng trong làng đồ nội thất. Không chỉ sở hữu vẻ đẹp tự nhiên, gỗ sồi còn nổi tiếng với độ cứng, độ bền vượt trội và khả năng kháng sâu mọt tuyệt vời. Nhờ cấu trúc đặc chắc và hàm lượng tanin cao, tâm gỗ sồi có khả năng chống lại sự xâm nhập của các loại côn trùng gây hại, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho sản phẩm.

Bền bỉ trước thời gian, gỗ sồi mang đến cho không gian sống sự sang trọng, đẳng cấp. Mặc dù giá thành có phần cao hơn so với các loại gỗ khác, nhưng giá trị thẩm mỹ và độ bền mà gỗ sồi mang lại hoàn toàn xứng đáng.

Chính vì những ưu điểm vượt trội này, gỗ sồi luôn được người tiêu dùng ưu ái lựa chọn để làm nên những bộ bàn ghế, tủ kệ hay sàn nhà sang trọng và bền vững. Tuy nhiên, gỗ Sồi có dễ bị biến dạng khi đã khô do có độ co rút lớn, gây mất thẩm mỹ.

Mặc dù gỗ sồi có tuổi thọ rất cao nhưng cây vẫn có vòng đời nhất định, , tất cả các sản phẩm gỗ sồi của chúng tôi đều được nguồn gốc bền vững, thường sử dụng gỗ từ những cây tự nhiên đổ. Nhờ đặc tính bền và chịu mài mòn tốt, gỗ sồi được ứng dụng rộng rãi trong gia đình như đóng bàn ghế, tủ kệ, giường ngủ, đặc biệt là làm sàn nhà.

2.2. Gỗ sồi thuộc nhóm mấy?

Ở Việt Nam, gỗ sồi được xép vào nhóm VII (theo phụ lục nhóm gỗ 8 nhóm). Mặc dù gỗ sồi được đánh giá cao về độ cứng nhưng trọng lượng của nó lại nhẹ hơn so với nhiều loại gỗ cứng khác trong các nhóm cao hơn. Gỗ sồi có thể nặng hơn một số loại gỗ khác trong nhóm VII, nhưng nó vẫn nằm trong khoảng trọng lượng trung bình của nhóm gỗ này.

gỗ sồi xẻ hộp

Gỗ sồi sở hữu vân gỗ đẹp mắt, có trọng lượng và độ cứng vừa phải nển thích hợp làm đồ nội thất

Gỗ gồi được cắt thành tấm ván xuyên tâm

 2.4. Các loại gỗ sồi phổ biến

Phân loại theo vùng nhập liệu

  • Gỗ Sồi Mỹ

Gỗ sồi Mỹ, được nhập khẩu trực tiếp từ những cánh rừng rộng lớn tại đất nước cờ hoa, từ lâu đã được biết đến với chất lượng vượt trội và vẻ đẹp tự nhiên. Với kết cấu gỗ cứng chắc, các vân gỗ mịn màng xếp đều và khả năng chịu lực ấn tượng, gỗ sồi Mỹ trở thành nguyên liệu lý tưởng để chế tác những món đồ nội thất cao cấp.

Đặc biệt, chất tannin có trong tâm gỗ không chỉ giúp gỗ sồi Mỹ có màu sắc vàng nhạt hoặc nâu nhạt tự nhiên mà còn có khả năng chống mối mọt, ẩm mốc hiệu quả, đảm bảo tuổi thọ cho sản phẩm. Chính vì những ưu điểm nổi bật này, gỗ sồi Mỹ thường được các gia đình lựa chọn để làm bàn ghế, tủ quần áo, tủ sách hay giường ngủ, mang đến không gian sống vừa sang trọng, vừa ấm cúng và bền vững theo thời gian.

  • Gỗ Sồi Nga

Gỗ sồi Nga từ lâu đã được người tiêu dùng phương Tây ưa chuộng bởi độ bền vượt trội và vẻ đẹp tự nhiên. Với kết cấu chắc chắn, nặng tay và khả năng kháng sâu mọt tốt, loại gỗ này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các sản phẩm nội thất cao cấp.

Mặc dù có chất gỗ mềm hơn so với sồi Mỹ, sồi Nga lại mang đến sự linh hoạt trong gia công, dễ dàng thao tác với các loại đinh vít. Đặc biệt, màu sắc đa dạng cùng đường vân đẹp mắt của gỗ sồi Nga góp phần tạo nên những sản phẩm nội thất độc đáo, sang trọng.

so sánh gỗ sồi mỹ và sồi nga

Phân loại theo chủng loại

  • Gỗ Sồi đỏ

Gỗ sồi đỏ, với trọng lượng trung bình 753 kg/m³ và độ cứng Janka ấn tượng 6583N, là một loại gỗ cứng, nặng và chắc chắn. Dát gỗ có màu từ trắng đến nâu nhạt, trong khi tâm gỗ lại mang sắc hồng đặc trưng. Nhờ những đặc tính này, gỗ sồi đỏ thường được sử dụng để tạo ra những sản phẩm nội thất bền bỉ và sang trọng.

So với người anh em gỗ sồi trắng, gỗ sồi đỏ có trọng lượng nhẹ hơn một chút và vân gỗ thường thưa hơn. Tuy nhiên, điểm mạnh của loại gỗ này lại nằm ở khả năng chịu lực nén cao và độ bám dính tốt, rất phù hợp để đóng đinh hoặc vít. Tuy nhiên, để đảm bảo sản phẩm hoàn thiện không bị nứt hoặc biến dạng, người thợ cần phải tỉ mỉ và cẩn thận trong quá trình chế biến.

Một điểm cộng nữa của gỗ sồi đỏ là khả năng bắt sơn và đánh bóng cực tốt, giúp tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của vân gỗ. Với những ưu điểm vượt trội như vậy, gỗ sồi đỏ xứng đáng là một trong những loại gỗ được ưa chuộng nhất trong ngành sản xuất nội thất hiện nay

  • Gỗ Sồi trắng

Gỗ sồi trắng được đánh giá cao hơn hẳn so với người anh em sồi đỏ. Với khối lượng trung bình lên tới 769kg/m3 và độ cứng Janka đạt 6049 N, gỗ sồi trắng thể hiện sức mạnh và độ bền vượt trội. Tâm gỗ của loại gỗ này thường có màu nâu nhạt đến nâu đậm, vân gỗ thẳng dài và rõ nét, tạo nên vẻ đẹp tự nhiên, sang trọng.

Đặc biệt, hàm lượng tannin cao trong gỗ sồi trắng giúp loại gỗ này có khả năng kháng sâu mọt và chống thối rất tốt, thậm chí có thể chống lại cả những tác động từ môi trường khắc nghiệt. Chính vì những ưu điểm này mà gỗ sồi trắng thường được lựa chọn để đóng thuyền, làm sàn gỗ ngoài trời và các công trình kiến trúc đòi hỏi độ bền cao. Không chỉ vậy, gỗ sồi trắng còn rất dễ gia công, dễ dàng gắn keo và ít bị bám bẩn, đồng thời tỏa ra một mùi hương tự nhiên vô cùng dễ chịu.

3. Ưu và nhược điểm của gỗ sồi

Các loại gỗ sồi, dù có xuất xứ từ đâu, đều sở hữu những đặc tính chung vô cùng nổi bật. Từ màu sắc đến vân gỗ, mỗi loại đều mang một vẻ đẹp riêng, nhưng chất lượng thì gần như đồng nhất. Điều này có nghĩa là, cho dù bạn chọn gỗ sồi Mỹ, sồi Nga hay sồi châu Âu, bạn đều có thể yên tâm về độ bền, độ cứng và khả năng chịu lực của sản phẩm. Sự đồng đều về chất lượng này khiến gỗ sồi trở thành một trong những loại gỗ được ưa chuộng nhất trong ngành sản xuất nội thất.

Ưu điểm của gỗ sồi

  • Độ bền vượt thời gian: Gỗ sồi có khả năng chống chịu tốt với mọi điều kiện thời tiết, từ nắng mưa khắc nghiệt đến sự thay đổi đột ngột của nhiệt độ. Nhờ đó, đồ nội thất làm từ gỗ sồi luôn giữ được vẻ đẹp bền vững theo năm tháng.
  • Vẻ đẹp tự nhiên: Vân gỗ sồi đẹp mắt, màu sắc hài hòa tạo nên sự sang trọng và ấm cúng cho không gian sống. Bề mặt gỗ mịn màng, dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng.
  • Độ cứng cao: Gỗ sồi có độ cứng rất cao, chịu lực tốt, ít bị trầy xước, biến dạng. Vì vậy, đồ nội thất làm từ gỗ sồi rất bền bỉ và có thể chịu được tác động mạnh.
  • Chống mối mọt hiệu quả: Nhờ hàm lượng tannin và các chất khoáng tự nhiên, gỗ sồi có khả năng chống mối mọt rất tốt. Điều này giúp bảo vệ đồ gỗ của bạn khỏi sự tấn công của các loại côn trùng gây hại.
  • Tính ứng dụng cao: Gỗ sồi phù hợp với nhiều phong cách thiết kế, từ cổ điển đến hiện đại. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy những sản phẩm nội thất làm từ gỗ sồi như bàn ghế, tủ kệ, sàn gỗ... để trang trí cho ngôi nhà của mình.

Nhược điểm gỗ sồi

  • Giá thành cao: Sồi là loại gỗ có giá trị cao, vân gỗ đẹp mắt và được nhập khẩu nên giá thành của chúng khá cao
  • Khô chậm và dễ nứt nẻ: Gỗ sồi khô chậm và có xu hướng nứt nẻ nếu không được xử lý kỹ càng trong quá trình sản xuất.
  • Độ co rút lớn: Khi độ ẩm thay đổi, gỗ sồi có thể bị co rút, gây ra những biến dạng nhỏ trên bề mặt.

4. Gỗ sồi có tốt không?

Gỗ sồi vốn được ưa chuộng trong ngành công nghiệp nội thất nhờ độ bền vững, vẻ đẹp lâu dài với thời gian. Các bộ phận làm bằng gỗ sồi là phần cứng cáp nhất, có thể chịu đựng mối mọt và nấm mốc qua hàng nghìn năm. Nhờ lợi thế này mà sồi được ứng dụng rộng rãi trong nhiều phong cách nội thất khác nhau.

Bảng so sánh chất lượng gỗ

Chỉ số/tên gọi GỖ SỒI (OAK) GỖ CAO SU GỖ THÔNG GỖ ME TÂY GỖ TẦN BÌ (ASH)
Tên khoa học Quercus alba Hevea brasiliensis Araucaria cunninghamii Albizia saman Fraxinus nigra
Trọng lượng 755 kg/m3 595 kg/m3 500 kg/m3 600 kg/m3 545 kg/m3
Độ cứng Janka 5,990 N 4,280 N 3,320 N 4,010 N 3,780 N
MOR (độ giòn gỗ) 102.3 MPa 71.9 MPa 85 MPa 65.7 MPa 86.9 MPa
MOE (suất đàn hồi) 12.15 GPa 9.07 GPa 11.77 GPa 7.92 GPa 11.00 GPa

5. Ứng dụng của gỗ sồi

Gỗ sồi là một loại gỗ mạnh mẽ và cứng, có rất nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm đồ nội thất, sàn nhà, khung xây dựng và veneer.

Đóng đồ nội thất

 

 

Làm ván sàn

Veneer phủ ván công nghiệp

Thùng đựng rượu

Đóng tàu bè

gỗ sồi sử dụng để đóng tàu bè

Với khả năng chống lại sự oxi hóa và tính ăn mòn, nên cũng thường được các ngư dân sử dụng để đóng thuyền hoặc dùng chứa đựng thủy, hải sản.

Đóng cầu thang

gỗ sồi dùng để đóng cầu thang

So sánh Sơn PU và Dầu Lau Gỗ trên Plywood Venner Poplar. Nên chọn cái nào?

29/07/2024
bởi Home Office
So sánh Sơn PU và Dầu Lau Gỗ trên Plywood Venner Poplar. Nên chọn cái nào?

Dầu lau gỗ đã được xem như "thần dược" dành riêng cho các loại gỗ tự nhiên, giúp chúng trở nên bóng mượt và bền màu hơn. Vậy còn gỗ công nghiệp, đặc biệt là Plywood Veneer Poplar với vân gỗ tinh tế, liệu chúng có thể "hưởng ứng" sự chăm sóc đặc biệt này? Và khi đặt cạnh lớp sơn PU bóng loáng, liệu dầu lau gỗ có thể tạo nên một vẻ đẹp riêng biệt? Hãy cùng HomeOffice khám phá câu trả lời qua một cuộc thử nghiệm đầy bất ngờ!"

1. Ván gỗ plywood bạch dương poplar là gì?

"Plywood Venner Poplar" là một loại ván ép (plywood) có lớp bề mặt (veneer) của ván ép được làm từ gỗ bạch dương (poplar). Gỗ bạch dương sở hữu những đường vân mềm mại, màu sắc sáng và khả năng chống ẩm tốt, thường được lựa chọn để làm veneer cho ván ép. Lớp veneer này không chỉ mang đến vẻ đẹp tự nhiên, sang trọng cho sản phẩm mà còn tăng cường độ bền và khả năng chống trầy xước.

Khi nói đến "Plywood Venner Poplar", người ta thường hình dung đến những tấm ván có bề mặt mịn màng, màu sắc đồng đều, tạo cảm giác ấm áp và gần gũi với thiên nhiên. Với những ưu điểm vượt trội này, "Plywood Venner Poplar" được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất nội thất cao cấp, đồ gỗ trang trí và các sản phẩm thủ công mỹ nghệ.

Vân gỗ Bạch Dương tươi tắn, mềm mại và đẹp mắt

Tấm ván gỗ bạch dương có màu trắng và vân gỗ

2. Giới thiệu dầu lau gỗ và sơn PU

Dầu lau gỗ và sơn PU là hai giải pháp phổ biến để bảo vệ và làm đẹp bề mặt gỗ, mỗi loại mang đến những đặc tính riêng biệt. Sơn PU tạo lớp màng bảo vệ cứng cáp, tạo vẻ ngoài bóng mịn, chống trầy xước hiệu quả. Tuy nhiên, lớp màng này có thể làm giảm vẻ đẹp tự nhiên của gỗ.

Ngược lại, dầu lau gỗ thẩm sâu vào cấu trúc gỗ, nuôi dưỡng và tăng cường độ bền, đồng thời giữ nguyên vẻ đẹp vân gỗ tự nhiên. Việc lựa chọn giữa hai loại sản phẩm này phụ thuộc vào mục đích sử dụng, điều kiện môi trường và sở thích thẩm mỹ của mỗi người.

Dầu lau gỗ thích hợp cho những ai yêu thích vẻ đẹp mộc mạc, tự nhiên của gỗ và không yêu cầu độ bóng cao. Trong khi đó, sơn PU là lựa chọn hoàn hảo cho những sản phẩm gỗ cần độ bền cao và vẻ ngoài bóng đẹp.

3. So sánh chất lượng dầu lau gỗ và sơn PU lên ván plywood

3.1. Dầu lau gỗ

Dầu lau gỗ gốc dầu

Với khả năng thẩm thấu sâu vào từng thớ gỗ, dầu lau gỗ không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi tác động của môi trường mà còn tôn lên vẻ đẹp tự nhiên, mộc mạc vốn có. Cảm giác sờ vào bề mặt gỗ sau khi được lau dầu vẫn giữ nguyên độ thô ráp đặc trưng, mang đến trải nghiệm chân thực và gần gũi với thiên nhiên.

Bên cạnh đó, dầu lau gỗ còn có khả năng chống thấm, chống ẩm mốc hiệu quả, giúp kéo dài tuổi thọ của đồ gỗ. Với đa dạng màu sắc, bạn có thể tùy chỉnh để phù hợp với không gian sống của mình mà không lo ngại về vấn đề an toàn sức khỏe

 

 

 

Dầu lau gỗ gốc nước

 

 

2.4. Sơn PU

Với lớp phủ PU trên bề mặt giúp tạo nên một lớp hàng rào bảo vệ vững chắc cho bề mặt gỗ, ngăn chặn hiệu quả tác hại của ẩm mốc, hóa chất và các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Bên cạnh khả năng bảo quản gỗ tối ưu, lớp sơn PU còn mang đến vẻ đẹp bóng mượt, sang trọng, tôn vinh vân gỗ tự nhiên và nâng cao giá trị thẩm mỹ của sản phẩm.

Khả năng chống trầy xước và bền màu của sơn PU giúp bảo vệ bề mặt gỗ luôn như mới, đáp ứng nhu cầu sử dụng lâu dài trong mọi điều kiện. Quy trình sơn PU cũng rất đơn giản, nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.

 

 

Kết luận

Dầu lau gỗ thường được thiết kế để thẩm sâu vào các lỗ xốp tự nhiên của gỗ cứng, giúp bảo vệ và làm nổi bật vân gỗ. Khi áp dụng lên gỗ công nghiệp như Plywood Venner Poplar, với bề mặt thường được xử lý, khả năng thẩm thấu của dầu có thể bị hạn chế. Điều này có thể dẫn đến việc dầu chỉ tạo thành một lớp màng mỏng trên bề mặt, không mang lại hiệu quả bảo vệ tối ưu như khi sử dụng trên gỗ tự nhiên.

Trong khi đó, Plywood Venner Poplar là một loại ván ép được ưa chuộng nhờ khả năng chịu lực và vẻ đẹp tự nhiên bởi lớp phủ veneer bên ngoài. Tuy nhiên, lớp veneer mỏng bên ngoài có thể nhạy cảm với một số loại hóa chất, bao gồm cả dầu lau gỗ. Nếu không lựa chọn đúng loại dầu và kỹ thuật thi công phù hợp, có thể xảy ra tình trạng lớp veneer bị bong tróc hoặc đổi màu.

 

 

 

 

Việc sử dụng dầu lau gỗ cho Plywood Venner Poplar là hoàn toàn khả thi, tuy nhiên cần được tiến hành một cách cẩn trọng. Bằng cách lựa chọn loại dầu phù hợp và tuân thủ các bước thi công đúng cách, bạn có thể giúp bảo vệ và làm đẹp cho sản phẩm gỗ của mình.

Melamine là gì? Đặc điểm, mức giá và ứng dụng gỗ phủ Melamine

20/07/2024
bởi Home Office
Melamine là gì? Đặc điểm, mức giá và ứng dụng gỗ phủ Melamine

Melamine là một loại vật liệu phủ bề mặt được ứng dụng phổ biến trong ngành sản xuất nội thất hiện nay. Nhờ sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật về chất lượng và giá cả, gỗ phủ Melamine nhanh chóng chiếm được sự tin tưởng của người tiêu dùng, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các thiết kế nội thất từ bình dân đến cao cấp.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về gỗ phủ Melamine, bao gồm cấu tạo, đặc điểm, ưu nhược điểm và ứng dụng trong thực tế. Qua đó, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về loại vật liệu này và đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn nội thất cho không gian sống của mình.

1. Melamine là gì?

Melamine là một hợp chất hữu cơ bền vững với nhiều ứng dụng trong sản xuất nội thất và đồ gia dụng. Nhờ khả năng chống thấm, chống cháy và tính thẩm mỹ cao, Melamine trở thành lựa chọn phổ biến cho lớp phủ bề mặt ván gỗ công nghiệp.

Melamine là hợp chất hóa học với công thức C3H6N6, ít tan trong nước nhưng có độ bền cao. Nó được tổng hợp từ phản ứng giữa melamine (MF) và formalin.

công thức cấu tạo melamine

Nhựa Melamine có đặc tính tương tự như nhựa Urea, nổi bật với khả năng:

  • Chịu nhiệt và chịu thủy nhiệt tốt: Melamine có thể chịu được nhiệt độ cao và môi trường ẩm ướt mà không bị biến dạng hay cong vênh.
  • Độ cứng bề mặt cao: Nhờ độ cứng cao, Melamine mang lại độ bền bỉ cho sản phẩm, chống trầy xước và va đập hiệu quả.
  • Bám màu tốt: Melamine dễ dàng bám màu và tạo hoa văn, cho phép tạo ra bề mặt thẩm mỹ cao, phù hợp với nhiều phong cách nội thất.
  • An toàn vệ sinh thực phẩm: Melamine được chứng nhận an toàn cho tiếp xúc với thực phẩm, phù hợp để sản xuất đồ dùng nhà bếp và dụng cụ ăn uống.

Trong lĩnh vực nội thất, Melamine được sử dụng phổ biến dưới dạng lớp phủ bề mặt cho ván dăm và ván MDF, tạo nên các sản phẩm ván MFC và ván Melamine MDF.

Lớp phủ Melamine được tạo thành từ giấy in được nhúng tẩm keo Melamine tạo thành tấm phủ mỏng với độ dày chỉ khoảng 0.3mm. Bề mặt giấy in có thể được in màu vân gỗ hoặc màu đơn sắc đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu thẩm mỹ của người dùng.

2. Cấu tạo Melamine

melamine là gì

Lớp phủ melamine

Đây là lớp keo đóng rắn được phủ lên bề mặt tấm melamine, nó có vai trò như lớp áo giáp bảo vệ cho tấm Melamine. Lớp keo trong suốt này được phủ lên bề mặt, mang đến khả năng chống xước vượt trội, giúp tấm Melamine giữ được độ sáng bóng và màu sắc bền đẹp theo thời gian. Nhờ có Lớp phủ, ván gỗ cũng dễ dàng lau chùi, vệ sinh, hạn chế sự bám dính của bụi bẩn và vi khuẩn, góp phần bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng.

Hơn nữa, Lớp phủ còn giúp tăng cường khả năng chống thấm nước cho tấm Melamine, hạn chế tình trạng cong vênh, mối mọt do tác động của môi trường ẩm ướt. Nhờ vậy, các sản phẩm nội thất làm từ Melamine có thể sử dụng lâu dài mà không lo bị hư hỏng, tiết kiệm chi phí sửa chữa và thay thế cho gia chủ.

Lớp phim trang trí

Lớp phim trang trí trong tiếng anh gọi là Decorative Paper, là một vật liệu trang trí nội thất ngày càng được ưa chuộng bởi sự đa dạng về mẫu mã, màu sắc và tính ứng dụng cao. Lớp phim này được tạo thành từ một lớp giấy nền mỏng được phủ lên bề mặt bằng lớp nhựa tổng hợp và hoa văn trang trí.

Điểm đặc biệt của lớp phim trang trí nằm ở khả năng bám chặt lên cốt gỗ thông qua quá trình ép nhiệt, tạo nên sự kết dính hoàn hảo và bền bỉ. Nhờ vậy, lớp phim có thể dễ dàng thi công lên nhiều loại bề mặt khác nhau như tủ bếp, cửa nhà, vách ngăn, đồ nội thất,... mang đến diện mạo mới mẻ và độc đáo cho không gian nội thất.

Lớp giấy nền

Lớp giấy nền, hay còn gọi là Kraft Paper, đóng vai trò nền tảng quan trọng trong cấu tạo lớp laminate. Mang đặc trưng màu nâu xám hoặc nâu tự nhiên, lớp giấy nền sở hữu độ dai, thô và bền bỉ vượt trội, tạo nên điểm tựa vững chắc cho lớp phủ laminate phía trên.

3. Ưu và nhược điểm của tấm phủ melamine

Ưu điểm

Melamine nổi bật với đặc tính đồng nhất, mang đến bề mặt đa dạng với nhiều màu sắc, vân gỗ và hoa văn phong phú, hiện đại, đáp ứng mọi nhu cầu thẩm mỹ của người sử dụng. Nhờ lớp phủ melamine, sản phẩm sở hữu khả năng chống phai màu vượt trội, chống trầy xước hiệu quả, cùng độ bền cao trước tác động của mối mọt, nước, hóa chất và va đập.

Đặc biệt, Melamine còn ghi điểm bởi tính thân thiện với môi trường, an toàn cho sức khỏe người dùng và dễ dàng vệ sinh, lau chùi. Bên cạnh những ưu điểm nổi trội về chất lượng, Melamine còn có giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.

Nhược điểm

  • Độ uốn cong hạn chế: Melamine có độ cứng cao, mang lại độ bền bỉ cho sản phẩm. Tuy nhiên, đặc điểm này cũng khiến vật liệu trở nên khó uốn cong, hạn chế khả năng tạo hình linh hoạt cho các chi tiết nội thất. Điều này đồng nghĩa với việc các thiết kế cầu kỳ, bo cong nhiều góc cạnh sẽ khó có thể thực hiện được với melamine.
  • Khả năng chống mài mòn chưa tối ưu: So với các loại gỗ tự nhiên hay vật liệu laminate cao cấp, melamine có khả năng chống trầy xước và mài mòn kém hơn. Việc sử dụng melamine trong môi trường có mật độ di chuyển cao hoặc thường xuyên tiếp xúc với vật dụng sắc nhọn có thể dẫn đến tình trạng bề mặt bị xước, bong tróc, ảnh hưởng đến thẩm mỹ của sản phẩm.
  • Quy trình thi công phức tạp: Melamine thường được sử dụng dưới dạng lớp phủ bề mặt cho cốt gỗ công nghiệp. Quá trình dán keo và ép melamine lên cốt gỗ đòi hỏi kỹ thuật cao và sự tỉ mỉ để đảm bảo độ bám dính tốt nhất. Việc thi công không đúng cách có thể dẫn đến tình trạng bong tróc, hở mép, ảnh hưởng đến chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm.

4. Cách đọc mã vật liệu trên tấm ván phủ melamin

Melamine không chỉ chinh phục người dùng bởi khả năng chống trầy xước, chống thấm nước hiệu quả mà còn ghi điểm bởi sự đa dạng về màu sắc và kiểu bề mặt. Nhờ vậy, Melamine mang đến cho gia chủ vô vàn lựa chọn để tô điểm cho không gian nội thất thêm phần sang trọng và cá tính.

Mỗi nhà cung cấp sẽ sở hữu nguồn hàng về tấm bề mặt Melamine với những đường nét họa tiết và gam màu phong phú. Hiệu ứng bề mặt Melamine được thể hiện qua các ký tự in trên mã ván. Ví dụ: "MFC—MS-432-PL" hay "MFC—MS-464-SC01". Việc nắm rõ ký hiệu này giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại Melamine phù hợp với sở thích và phong cách thiết kế mong muốn.

Một số ký hiệu trên ván melamin

Bề mặt mờ (ký hiệu SH): Mang đến sự tinh tế, ấm cúng và giảm thiểu sự xuất hiện của dấu vân tay.

Bề mặt bóng (ký hiệu G): Tạo cảm giác sang trọng, hiện đại, dễ lau chùi.

Bề mặt bóng mờ (ký hiệu MM): Kết hợp ưu điểm của cả bề mặt bóng và mờ, tạo sự sang trọng mà vẫn ấm cúng.

Bề mặt vân gỗ (ký hiệu T): Mô phỏng vân gỗ tự nhiên một cách逼真, tạo cảm giác gần gũi với thiên nhiên.

Bề mặt sần sần (ký hiệu EV): Tạo hiệu ứng độc đáo, khác biệt, chống trơn trượt tốt.

Bề mặt vân gỗ bóng (ký hiệu PL): Nâng tầm vẻ đẹp vân gỗ với độ bóng cao, thu hút mọi ánh nhìn.

5. Phân biệt giữa Melamine và Laminate

Là hai vật liệu phủ phổ biến trong lĩnh vực trang trí nội thất, Melamine và Laminate sở hữu những điểm tương đồng nhất định khiến nhiều người lầm tưởng về bản chất. Tuy nhiên, ẩn sau vẻ ngoài tương đồng ấy là những điểm khác biệt then chốt, ảnh hưởng trực tiếp đến tính thẩm mỹ, độ bền và giá thành của sản phẩm nội thất.

Melamine

Laminate

Gỗ Melamine có lớp nhựa keo trực tiếp trên bề mặt cốt gỗ, lực cần ép không cao

Đối với laminate, không thể phủ trực tiếp lên bề mặt gỗ mà phải cần một áp suất nhiệt đáng kể để nén lớp phủ vào trong lòng gỗ

Khả năng định hình rất kém, không thể chạm trổ, điêu khắc họa tiết và tạo các chi tiết đường cong hay góc cạnh phức tạp.

Khả năng định hình tốt hơn

Có thể điêu khắc thêm họa tiết và tạo đường cong góc

Giá thành thấp

Giá thành cao hơn

Độ chịu lực và khả năng chống mài mòn của gỗ melamine không tốt bằng các loại vật liệu khác

Độ chịu lực và khả năng chống mài mòn cao hơn melamine

6. Ứng dụng melamine trong nội thất

Melamine chinh phục khách hàng bởi sự đa dạng về màu sắc và họa tiết. Từ vân gỗ tự nhiên ấm áp, vân đá sang trọng đến các họa tiết độc đáo, phá cách, Melamine đáp ứng mọi nhu cầu thẩm mỹ, tạo điểm nhấn cho không gian nội thất. Dù bạn yêu thích phong cách hiện đại, cổ điển hay tối giản, Melamine luôn có lựa chọn phù hợp, giúp bạn tô điểm cho ngôi nhà thêm ấn tượng.

So với các vật liệu cao cấp khác như gỗ tự nhiên, đá hoa cương, Melamine sở hữu mức giá hợp lý hơn nhiều. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai mong muốn sở hữu nội thất đẹp, bền mà vẫn tiết kiệm chi phí.

tấm melamin

Chất liệu này không chỉ đẹp mắt mà còn tiện dụng, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của gia đình.

Lớp phủ này thường được trang trí với các họa tiết mô phỏng vân gỗ, màu sắc hoặc các hoa văn khác nhau

Nhờ lớp phủ Melamine, các sản phẩm từ gỗ nhân tạo như MDF, MFC, HDF có độ bền bỉ được gia tăng đáng kể

So sánh sơn tĩnh điện và sơn thường? Nên dùng loại sơn nào?

18/07/2024
bởi Home Office
So sánh sơn tĩnh điện và sơn thường

Thị trường sơn hiện nay vô cùng đa dạng với nhiều dòng sản phẩm khác nhau, khiến người tiêu dùng không khỏi băn khoăn trong việc lựa chọn. Hai trong số những loại sơn được ưa chuộng nhất hiện nay là sơn tĩnh điện và sơn thường. Vậy, sự khác biệt giữa hai loại sơn này là gì và lựa chọn nào phù hợp cho bạn?

Hiểu rõ đặc điểm của từng loại sơn sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt, đảm bảo lớp sơn hoàn hảo cho công trình của mình. Bài viết này sẽ so sánh chi tiết sơn tĩnh điện và sơn thường để bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.

Sơn tĩnh điện và sơn thường đều sở hữu những ưu điểm và nhược điểm riêng biệt. Việc lựa chọn loại sơn nào phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng, mức ngân sách và yêu cầu thẩm mỹ của bạn.

Hãy cùng khám phá những điểm khác biệt chính giữa sơn tĩnh điện và sơn thường để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho công trình của bạn!

Đặc điểm của sơn tĩnh điện và sơn thường

Sơn tĩnh điện

Sơn tĩnh điện là phương pháp phủ lên bề mặt vật liệu bằng lớp bột khô dạng hữu cơ, thay vì sử dụng sơn dạng lỏng thông thường. Điểm khác biệt chính nằm ở quy trình đóng rắn: sơn tĩnh điện sử dụng nhiệt hoặc tia cực tím để làm cứng lớp sơn, thay vì phụ thuộc vào bay hơi dung môi.

sơn tĩnh điện có tốt không

Ưu điểm vượt trội của sơn tĩnh điện so với sơn truyền thống đã và đang khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ngành công nghiệp. Bột sơn tĩnh điện bao gồm nhựa nhiệt dẻo hoặc polyme nhiệt rắn, được tích điện dương (+) khi đi qua súng phun sơn. Khi tiếp xúc với bề mặt vật liệu mang điện tích âm (-), các hạt sơn sẽ bám dính chắc chắn nhờ lực hút tĩnh điện.

bột sơn tĩnh điện

Sơn tĩnh điện sử dụng dạng bột còn sơn thông thường sử dụng dạng lỏng

Đặc điểm nổi bật của sơn tĩnh điện:

  • Lớp phủ dày và cứng hơn: Do dạng bột, sơn tĩnh điện tạo nên lớp phủ dày hơn, cứng hơn so với sơn thông thường. Lớp phủ này có khả năng chống trầy xước, va đập và mài mòn tốt hơn, giúp bảo vệ bề mặt vật liệu hiệu quả.
  • Đa dạng màu sắc: Sơn tĩnh điện có thể pha trộn nhiều màu sắc khác nhau, tạo ra vô số gam màu độc đáo và đáp ứng mọi nhu cầu thẩm mỹ.
  • Quy trình thi công tự động: Quá trình sơn tĩnh điện được thực hiện bằng súng phun hoặc súng phun sơn tự động, đảm bảo độ chính xác và đồng đều cao. Lượng sơn dư có thể tái sử dụng nhiều lần, giúp tiết kiệm chi phí và hạn chế tác động đến môi trường.
  • Lớp phủ thẩm mỹ: Bề mặt sau khi sơn tĩnh điện có độ mịn màng, sáng bóng, mang lại vẻ đẹp sang trọng và hiện đại cho sản phẩm.
  • Độ bám dính và độ bền cao: Lớp sơn tĩnh điện bám dính chặt vào bề mặt vật liệu, có khả năng chống chịu tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo độ bền bỉ theo thời gian.

Sơn thường

Sơn thường là loại sơn tồn tại ở dạng lỏng, được tạo thành từ các thành phần chính như: chất tạo màng (nhựa, dầu hoặc nước), dung môi, phụ gia và bột màu. Loại sơn này có thể được sử dụng để phủ lên đa dạng các loại bề mặt như: bê tông, sắt thép, gỗ, nhựa, kim loại,...

sơn thường sử dụng tại nhà

Khác với sơn tĩnh điện, sơn thường đóng rắn thông qua quá trình bay hơi dung môi chứ không cần tác dụng nhiệt. Phương pháp thi công sơn thường phổ biến bao gồm: sử dụng cọ, con lăn hoặc súng phun.

Đặc điểm của sơn thường

Sơn thường là loại sơn dạng lỏng truyền thống được sử dụng phổ biến trong xây dựng, đặc biệt là cho các bề mặt bê tông. So với sơn tĩnh điện, sơn thường sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như:

  • Giá thành hợp lý: Sơn thường có mức giá rẻ hơn đáng kể so với sơn tĩnh điện, giúp tiết kiệm chi phí cho công trình. Đây là yếu tố quan trọng được nhiều nhà thầu và gia chủ cân nhắc lựa chọn khi thi công.
  • Quy trình thi công đơn giản: Việc thi công sơn thường không đòi hỏi kỹ thuật phức tạp hay trang thiết bị chuyên dụng. Có thể thực hiện bằng cọ, con lăn hoặc súng phun sơn, phù hợp với nhiều điều kiện thi công khác nhau.
  • Phù hợp cho bề mặt bê tông: Sơn thường có khả năng bám dính tốt trên bề mặt bê tông, đảm bảo độ che phủ cao và bảo vệ hiệu quả cho công trình.

So sánh sơn tĩnh điện và sơn thường

 Việc lựa chọn loại sơn phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chi phí, tính thẩm mỹ, độ bền và mục đích sử dụng.

Đặc điểm Sơn tĩnh điện Sơn thường
Hệ thống sơn Hệ thống sơn tự động hoặc thủ công, nhiều công đoạn, đòi hỏi phải có kỹ thuật cao.

Phương pháp sơn đơn giản, ai cũng có thể thực hiện, không đòi hỏi kỹ thuật cao.

Công nghệ sơn Màng sơn đồng đều, bóng đẹp, độ bám cao, cứng, khó bong tróc. Màu sắc đa dạng.

Màng sơn có thể không đều, không bóng đẹp, độ bền và độ bám dính tương đối. Màu sắc đa dạng.

Bề mặt sơn Áp dụng chủ yếu trên kim loại, gỗ, nhựa. Không áp dụng được trên bề mặt bê tông.

Áp dụng trên hầu hết mọi loại bề mặt, , đặc biệt là sơn nền bê tông.

Chi phí Chi phí đầu tư ban đầu cao. Tuy nhiên, giá sơn hàng loạt thấp Không cần phải đầu tư máy móc. Giá thành rẻ.
Ưu điểm Độ bền cao, tính thẩm mỹ tốt, thân thiện với môi trường, tiết kiệm chi phí.

Chi phí thấp, dễ thi công, phù hợp với nhiều bề mặt.

Nhược điểm Chi phí thi công cao, yêu cầu kỹ thuật cao, hạn chế về màu sắc.

Độ bền thấp, tính thẩm mỹ hạn chế, ít thân thiện với môi trường.

Với độ bền vượt trội, tính thẩm mỹ cao, thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí, sơn tĩnh điện là lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng. Cho dù bạn cần sơn cho nhà cửa, thiết bị công nghiệp, hay bất kỳ bề mặt kim loại nào khác, sơn tĩnh điện đều mang đến giải pháp hoàn hảo đáp ứng mọi nhu cầu.  

Gỗ Thông Là Gì? Chất Lượng Ra Sao? Những Đặc Tính Của Gỗ Thông

16/07/2024
bởi Home Office
gỗ thông ghép

Chắc các bạn đã quá quen thuộc với gỗ thông bởi hiện tại trong lĩnh vực sản xuất đồ gỗ, gỗ thông được sử dụng cho rất nhiều mục đích, đặc biệt là thông pallets cho các quán cafe, quán ăn, quán bar....Nội thất gỗ thông luôn được khách hàng đặc biệt ưa chuộng vì chất lượng gỗ khá tốt, vân gỗ đẹp, độ bền cao và rất nhiều ưu điểm nổi bật so với các loại gỗ tự nhiên khác. 

Hiểu được những tính chất cơ bản cũng như những ưu - nhược điểm của gỗ thông sẽ giúp bạn có một cái nhìn khách quan và thực tế hơn về chất lượng của những sản phẩm sử dụng chất liệu này. Cùng Homeoffice tìm hiểu về loại gỗ đang được sử dụng khá phổ biến này cũng như tham khảo thêm một số sản phẩm liên quan để bạn có thêm những sự lựa chọn thực sự phù hợp cho không gian nội thất ngôi nhà của mình.

>>> Xem thêm: 

1. Gỗ thông là gỗ gì?

Gỗ thông là gỗ được khai thác từ cây thông, một loài thực vật thân gỗ thuộc chi Pinus, họ Thông (Pinaceae).  Hiện nay, trên thế giới có hơn 112 loài thông khác nhau, phân bố chủ yếu ở các vùng có khí hậu ôn đới. 

Cây thông được biết đến với lá kim dài, mọc thành cụm và nón thông hình quả trứng đặc trưng. Cây thông có đặc điểm thân vươn thẳng lên cao, tán lá mỏng với các cành nhỏ. Trong điều kiện đầy đủ ánh sáng và không gian, cây có thể phát triển tán rộng hơn. 

cây thông lấy gỗ

 

rừng thông trồng lấy gỗ

Chiều cao của cây thông tùy thuộc vào giống loài, dao động từ 30-80 mét, nhưng phổ biến nhất là từ 15-45 mét. Vỏ cây thông thường có vảy, thân cây tiết nhựa. Các cành cây mọc theo hình xoắn ốc đều đặn. Lá thông có màu xanh lục, mọc thành cụm.

khai thác gỗ thông

Bên trong thân cây thông có rất nhiều nhựa thông, đóng vai trò như lớp áo giáp bảo vệ gỗ khỏi sự xâm hại của mối mọt. Nhờ đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống thấm nước, nhựa thông tạo ra rào cản vững chắc, ngăn chặn côn trùng xâm nhập và phá hoại cấu trúc gỗ. Tuy nhiên, nếu gỗ thông đã mất hết nhựa thông thì nó vẫn bị mối mọt như thường.

gỗ cây thông

Hiện nay, cây thông được trồng lấy gỗ rất nhiều tại các quốc gia có khí hậu ôn đới, chủ yếu được tìm thấy ở các dãy núi thuộc tây nam Trung Quốc, miền trung Nhật Bản, Úc, Hoa Kỳ, Nam Mỹ, New Zealand và Châu Âu.

2. Đặc điểm của gỗ thông

Gỗ thông thuộc nhóm gỗ mềm (softwood), có kết cấu nhẹ và dễ dàng gia công bằng dụng cụ thông thường. Nhờ đặc tính này, gỗ thông được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất đồ nội thất.

gỗ thông thuộc nhóm gỗ mềm, rất dễ gia công và sản xuất

Tuy được xếp vào loại gỗ mềm (softwood), nhưng gỗ thông vẫn có độ cứng cáp nhất định. Thuật ngữ gỗ mềmgỗ cứng được sử dụng để phân loại gỗ dựa trên cấu trúc của thân cây, không liên quan trực tiếp đến độ cứng. Gỗ thông thường nhẹ hơn các loại gỗ cứng như gỗ sồi, nhưng vẫn đáp ứng được các yêu cầu về độ bền cho nội thất và xây dựng.

Gỗ thông và gỗ sồi

Đặc điểm nổi bật của gỗ thông chính là sự ổn định và khả năng thích nghi tốt với điều kiện môi trường. Gỗ thông ít bị cong vênh, co ngót hay nứt nẻ, đảm bảo độ bền đẹp lâu dài cho công trình. Nhờ vậy, gỗ thông được ứng dụng rộng rãi trong cả nội thất và ngoại thất, từ sàn nhà, trần nhà, cửa ra vào cho đến đồ decor, tạo điểm nhấn ấn tượng cho không gian sống.

gỗ thông xây nhà

Gỗ thông sở hữu vân gỗ thẳng, mịn với mật độ trung bình, mang đến sự chắc chắn và tính thẩm mỹ cao cho đồ nội thất. Tùy vào từng loại thông mà vân gỗ có thể có những đường nét uốn lượn mềm mại hoặc những mắt gỗ (knots) đặc trưng, tạo nên sự độc đáo và khác biệt cho không gian.

Vẻ đẹp mộc mạc, tự nhiên với những đường vân gỗ tinh tế, mang đến sự ấm áp và gần gũi cho không gian. Gỗ thông có nhiều màu sắc khác nhau, từ màu trắng sáng đến nâu vàng ấm áp. Sự phong phú về màu sắc này giúp gia chủ dễ dàng lựa chọn được tông màu phù hợp với sở thích và phong cách thiết kế mong muốn.

3. Các loại gỗ thông phổ biến

3.1. Gỗ thông trắng (White pine) 

Gỗ thông trắng, hay còn được gọi là Gỗ Spruce với tên khoa học Pinus sylvestris, là một loại gỗ mềm phổ biến xuất xứ từ các khu rừng rậm rạp ở Phần Lan, Thụy Điển và Trung Quốc. Nhờ điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng thuận lợi, gỗ thông trắng sở hữu những đặc điểm nổi bật như thớ gỗ to, chắc chắn, dễ dàng gia công và chế tác đồ mỹ nghệ.

gỗ thông trắng

So với các loại gỗ thông khác, gỗ thông trắng được ưa chuộng bởi vẻ đẹp mộc mạc, sang trọng cùng kết cấu bền vững. Gỗ thông trắng có vân gỗ đẹp, mềm mại với các mắt gỗ tự nhiên. Thân gỗ phân biệt thành gỗ lõi (heartwood) màu đỏ nhạt và gỗ giác (sapwood) màu trắng hơi ngả vàng nâu. Vân gỗ thông trắng thường rõ ràng nhưng không quá nhiều.

Màu sắc của gỗ thông trắng hài hòa, với tâm gỗ màu đỏ ấm áp và dát gỗ màu trắng nhạt, tạo nên những đường vân gỗ uốn lượn tinh tế.

gỗ thông trắng đóng bàn ghế

Nhờ những ưu điểm nổi trội này, gỗ thông trắng được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất đồ nội thất, đặc biệt là các chi tiết ngoài như bàn ăn, cánh tủ, cửa gỗ. Vẻ đẹp tự nhiên của gỗ thông trắng giúp tôn lên sự tinh tế và sang trọng cho không gian nội thất, đồng thời mang lại cảm giác ấm áp, gần gũi với thiên nhiên.

Ngoài ra, gỗ thông trắng còn được sử dụng để sản xuất các sản phẩm khác như thùng rượu, ván ép, nhạc cụ,... Chất lượng gỗ tốt, giá thành hợp lý so với chất lượng cũng là những yếu tố khiến gỗ thông trắng trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều khách hàng.

3.2. Gỗ thông vàng (Yellow pine)

Gỗ Thông Vàng hiện nay trên thị trường Việt Nam chủ yếu xuất hiện từ hai nguồn chính: Thông RadiataThông Taeda. Mỗi loại sở hữu những đặc điểm riêng biệt, mang đến những ưu điểm và ứng dụng phù hợp cho từng nhu cầu sử dụng.

gỗ thông vàng

Thông Radiata được mệnh danh là "nữ hoàng" trong các dòng gỗ thông nhờ khả năng sinh trưởng nhanh, thích nghi tốt với nhiều điều kiện khí hậu, và cho ra chất lượng gỗ xẻ thượng hạng. Nhập khẩu chủ yếu từ New Zealand, Úc, Chile, Tây Ban Nha, Thông Radiata sở hữu mật độ trung bình, vân gỗ đẹp mắt, dễ dàng gia công và chế tác. Nhờ những ưu điểm này, Thông Radiata được ưa chuộng trong sản xuất nội thất đa dạng, từ bàn ghế, tủ kệ, giường ngủ cho đến các vật dụng trang trí nhà cửa.

gỗ thông vàng

Gỗ thông vàng có đường vân nổi bật

Thông Taeda, còn gọi là Thông Loblolly, có nguồn gốc từ Đông Nam Hoa Kỳ và được trồng phổ biến tại các nước Nam Mỹ như Brazil, Uruguay. Loại gỗ này nổi tiếng với độ cứng và chắc chắn, tuy nhiên lại dễ bị rứt nứt khi gia công. 

So với Thông Radiata, Thông Taeda có trọng lượng nặng hơn, màu sắc sẫm hơn và chứa nhiều dầu hơn, dẫn đến khó khăn trong việc bám sơn. Tuy nhiên, giá thành rẻ hơn cùng khả năng đáp ứng tốt nhu cầu sản xuất số lượng lớn với chất lượng ổn định đã biến Thông Taeda thành lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp xuất khẩu đồ nội thất.

Lựa chọn loại gỗ Thông Vàng nào phụ thuộc vào mục đích sử dụng và ngân sách của bạn. Nếu đề cao chất lượng, tính thẩm mỹ và đa dạng trong thiết kế, Thông Radiata là lựa chọn hoàn hảo. Ngược lại, nếu cần tiết kiệm chi phí và sản xuất số lượng lớn, Thông Taeda sẽ đáp ứng tốt nhu cầu của bạn.

3..3. Gỗ thông đỏ

Bên cạnh những loại gỗ thông trắng và thông vàng quen thuộc, thị trường nội thất hiện nay còn xuất hiện thêm một loại gỗ quý hiếm khác với tên gọi "gỗ thông đỏ".

Gỗ thông đỏ được biết tới là một loại gỗ quý hiếm thuộc nhóm 1A. Loại gỗ này được lấy từ thân cây thông đỏ, bao gôm các loại cây có tên khoa học là Taxus wallichiana Zucc, Taxus baccata LTaxus chinensis Roxb, thuộc họ Thanh tùng - Taxaceae. Đây là loại gỗ quý hiếm nhất và đang có nguy cơ tuyệt chủng do khai thác quá mức.

Gỗ thông đỏ

Tại Việt Nam, gỗ thông đỏ mọc rải rác ở các hẻm núi thuộc các tỉnh Lâm Đồng, Lào Cai, Yên Bái, Sơn La, Nghệ An, Hà Tĩnh, Phú Yên, Khánh Hòa, với độ cao từ 1.300 đến 1.700 mét. Cây thông đỏ ưa thích sinh trưởng ở vùng núi đá vôi, nơi có đất tốt và điều kiện khí hậu thuận lợi.

4. Nguyên liệu gỗ thông trong sản xuất nội thất

4.1. Gỗ thông xẻ thanh

Gỗ thông xẻ thanh là sản phẩm được chế biến từ gỗ thông tròn, trải qua quá trình xẻ theo quy chuẩn để tạo thành các thanh gỗ với kích thước và hình dạng đồng nhất. Gỗ thông xẻ thanh đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ, được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất đồ nội thất, xây dựng và trang trí.

 

  • Clear: Gỗ thông Clear là lựa chọn hàng đầu cho những ai mong muốn sở hữu những sản phẩm gỗ hoàn hảo về cả tính thẩm mỹ và độ bền. Loại gỗ này được xếp hạng cao nhất trong các tiêu chuẩn phân loại gỗ thông, đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất về chất lượng.
  • Cutting: Gỗ thông Cuttings là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm vật liệu gỗ chất lượng tốt với giá cả hợp lý. Tiêu chuẩn chất lượng này xếp sau Clear, sở hữu một số mắt nhỏ và vết nứt nhưng không ảnh hưởng đến độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm.
  • COL (Cut of Log): COL là phân khúc gỗ thông phổ biến với mức giá hợp lý, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Tuy không sở hữu vẻ đẹp hoàn hảo như gỗ Clear, gỗ thông COL vẫn ghi điểm bởi chất lượng ổn định và độ bền bỉ đáng kể, thích hợp cho nhiều ứng dụng nội thất
  • IND: IND là viết tắt của từ Industrial, là tiêu chuẩn có chất lượng thấp nhất, thường được sử dụng cho những mục đích không đòi hỏi cao về thẩm mỹ và độ bền. Tuy sở hữu nhiều khuyết điểm như vết nứt, nấm mốc, tạp chất và độ ẩm cao hơn so với các loại gỗ thông khác, gỗ thông Industrial vẫn có ưu điểm về giá thành rẻ, do đó phù hợp cho các ứng dụng tiết kiệm chi phí.

4.2. Ván gỗ thông ghép

Gỗ ghép thông được ghép từ gỗ tự nhiên đã qua tẩm sấy và sử lý mối mọt. Gỗ ghép còn gọi ván ghép thanh được sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến, thiết bị hiện đại, gỗ được cưa, bào, phay, ghép bằng mộng răng cưa liên kết bằng keo nhập khẩu Phần Lan.

Ván gỗ thông được sản xuất theo quy trình công nghiệp

Gỗ thông ghép được xử lý bằng công nghệ biến tính gỗ trước khi đưa vào sản xuất nhằm làm tăng tính ổn định, độ bền, hạn chế tối đa sự biến dạng của gỗ trước điều kiện khí hậu ở Việt Nam.

Gỗ thông ghép cũng như ván thông ghép tấm thường được ghép với nhiều kích thước và độ dày khác nhau phục phụ cho rất nhiều mục đích sản xuất nội thất.

Gỗ thông tiêu chuẩn mặt A sử dụng để đóng đồ nội thất

Gỗ thông mặt B-C sử dụng để làm hàng rào, đóng ghế sofa,...

4.3. Gỗ thông pallet

Pallet gỗ được đóng bằng các thanh gỗ, chúng tạo thành một hệ thống liên kết chắc chắn để kê hàng, là một kết cấu có bề mặt bằng phẳng để tải hàng hóa để lưu trữ hoặc được nâng chuyển bởi xe nâng tay, xe nâng máy hoặc thiết bị nâng hạ chuyên dụng khác.

Gỗ thông pallet

Một pallet là một đơn vị cấu trúc nền cho phép xử lý và lưu trữ hiệu quả. Hàng hoá vận chuyển trong container thường được đặt trên pallet bảo đảm vững chắc bằng cách đóng đai, quấn bọc căng hay co lại và vận chuyển.

4.4. Gỗ thông tròn

Gỗ thông tròn là loại gỗ được khai thác từ cây thông, giữ nguyên hình dạng dạng trụ tròn của thân cây sau khi được cắt ngắn lại từ cây dài. Loại gỗ này chưa qua quy trình xẻ thành các tấm ván và thường được sử dụng làm nguyên liệu ban đầu cho nhiều sản phẩm khác nhau.

Gỗ thông tròn

5. Những ưu điểm - khuyết điểm của gỗ thông

3.1. Ưu điểm

  • Chất lượng: Cây thông tăng trưởng nhanh nên nguồn nguyên liệu trên thị trường được cung cấp khá tốt. Chất lượng gỗ khá tốt và giá thành không quá cao mà vân gỗ và màu sắc lại khá đẹp, mềm khi sản xuất cũng rất dễ gia công tạo ra các mẫu mã đa dạng và đẹp.

  • Trọng lượng: Các vật dụng được làm từ gỗ thông thường có trọng lượng nhẹ và ít khi bị mối mọt, vì trong gỗ thông có nhựa thông đây được xem như là một chất bảo quản tự nhiên của loại gỗ này. 

  • Vân gỗ: Gỗ thông là một loại gỗ có vân đẹp nhưng tương đối nhiều mắt nhưng đa phần là mắt sống(có một số mắt bị đen và bong ra tạo thành lỗ trên thân gỗ gọi là mắt chết. )

  • Màu sắc: Các sản phẩm là từ gỗ thông thường được ưa chuộng bởi màu sắc rất ưa nhìn, đường vân gỗ đa dạng đặc biệt là sau khi được đánh bóng.

  • Kiểu dáng: Gỗ thông phù hợp với rất nhiều không gian nội thất, được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ gam màu trung tính dịu nhẹ, hình dạng màu sắc khi thành phẩm vẫn mang được nét đẹp tự nhiên và thiên nhiên vào sản phẩm.

gỗ thông

3.2. Nhược điểm

  • Giá thành: Do ở nước ta công nghệ tách nhựa ra khỏi gỗ Thông chưa cao, nên đa số sản phẩm được làm từ gỗ Thông đều là gỗ thông nhập khẩu về nên giá thành có nhình hơn đôi chút so với những loại gỗ tự nhiên khác trong nước.

  • Thẩm mỹ: Thông trắng thường có nhiều mắt, chủ yếu là những mắt nhỏ và mắt sống, làm ảnh hưởng phần nào đó về tính thẩm mỹ, nhưng dưới góc nhìn vẻ đẹp tự nhiên thì hoàn toàn không thành vấn đề

  • Độ đa dạng: Những mắt gỗ Thông càng tạo ra vẻ đẹp riêng của gỗ Thông trắng trong quá trình xử lý và thành phẩm. Chính vì vẻ đẹp và có giá trị cao nên Thông trắng bị khai thác một cách triệt để, sản lượng hiện này có không còn phong phú như trước kia.

  • Nguồn nguyên liệu: Gỗ Thông hiện nay được sử dụng tại Việt Nam đa số là nhập từ cac nước Bắc Âu, Liên Xô, Canada và gần đây nhất là Chile nên cũng có một số khó khăn nhất định về nguồn nguyên liệu đầu vào.

gỗ thông

6. Quy trình sản xuất gỗ thông ghép

Không dễ dàng gì để có được một thanh gỗ thông hoàn chỉnh, dùng để sản xuất đồ nội thất trong gia đình. Muốn có được một thanh gỗ cần phải đưa qua một quy trình sản xuất khép kín và nghiêm ngặt.

  • Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu đầu vào, cây thông sau khi được hạ xuống chưa qua bất kì quá trình xử lí nào sẽ được vận chuyển đến xưởng
  • Bước 2: Ngâm gỗ, để loại bỏ lớp bụi bẩn và làm vỏ cây mềm, gỗ sẽ được ngâm từ 20 - 30 phút trong hồ nước. 
  • Bước 3: Bóc vỏ gỗ sau đó chuyển sang công đoạn xẻ gỗ
  • Bước 4: Gỗ được xẻ thành từng thanh có kích thước yêu cầu (thường là 6-7 tấm/đoạn gỗ tròn)
  • Bước 5: Sấy khô gỗ chỉ giữ lại khoảng 15% nước tự nhiên có sẵn để gỗ không quá ẩm khi thành phẩm
  • Bước 6: Chuyển đến xưởng sản xuất thành phẩm

Gỗ thông ghép

7. Nội thất gỗ thông

Do vân gỗ  đẹp nên thông được dùng làm đồ nội thất rất đẹp, có thẩm mỹ cao nên rất ưa chuộng để làm giưởng, tủ, bàn, ghế xuất khẩu. Các sản phẩm làm từ gỗ Thông đang được ưa chuộng bởi màu sắc, vẻ đẹp bên ngoài của các vân gỗ, hơn thế nữa là do các mẫu mã, các thiết kế đẹp và hiện đại đã tạo được sự tin tưởng của người tiêu dùng. Nội thất được chế tạo từ gỗ Thông có trọng lượng nhẹ, dễ dàng di chuyển trong mọi điều kiện, đây chính là một ưu điểm của gỗ Thông.

nội thất gỗ thông

7.1. Bàn gỗ thông

Hiện nay xu hướng nội thất hiện đại lên ngôi, nên những thiết kế có sự sáng tạo độc đáo dần chiếm lĩnh thị trường, bàn gỗ thông là một trong những sản phẩm này.

Ngoài ra những sản phẩm nội thất có sự kết hợp của chất liệu mới lạ đều được người tiêu dùng đánh giá rất cao về chất lượng độ thẩm mỹ cũng như giá thành.

bàn gỗ thông

7.2. Ghế gỗ thông

Ghế gỗ thông là một sản phẩm mang đầy tính thẩm mỹ, những chiếc ghế gỗ thông luôn mang trong mình nét đẹp mộc mạc tự nhiên. Với màu sắc có thể đa dạng hóa những chiếc gỗ thông dường như phù hợp với mọi không gian mà nó kết hợp, nội thất gia đình, quán ăn, quán cafe, trà sữa...

ghế gỗ thông

7.3. Sofa gỗ thông

Sofa pha gỗ thông kết hợp với nệm vải bố được rất nhiều người tiêu dùng ưa chuộng, đặc biệt là khách hàng tại các căn hộ chung cư cao cấp, nét đẹp mộc mạc đơn giản nhưng toát lên một nét đẹp hiện đại trẻ trung

sofa gỗ thông

7.4. Giường gỗ thông

Đối với những ai yêu sự đơn giản mộc mạc thì giường gỗ thông cũng là một sự lựa chọn đáng quan tâm, những chiếc giường gỗ thông không chỉ chắc chắn, bền đẹp mà giá thành cũng hết sức hợp lý. Cũng bởi vì lẽ đó mà nhiều người chọn loại gỗ này để làm giường tầng

giường ngủ gỗ thông

 

7.5. Tủ - Kệ gỗ thông

Tủ kệ gỗ thông không chỉ mang ý nghĩa sử dụng mà còn mang ý nghĩa trang trí cho không gian nội thất có sự hiện diện. Những mẫu mã có thiết kế đơn giản mộc mạc nhưng lại vô cùng tinh tế trong từng đường nét

tủ gỗ thông

7.6. Cửa gỗ thông

Gỗ thông được ứng dụng rất nhiều trong nội thất gia đình, vì vẻ đẹp mộc mạc sang trong của mình cùng với đó là độ bền khả năng chống mối mọt tuyệt vời, chính là lý do khiến khách hàng lựa chọn gỗ là cho các hạng mục cửa phòng, cửa sổ, cầu thang...

nội thất gỗ thông

7.7. Pallet gỗ thông

Ngoài những chiếc Pallet gỗ thông được dùng rất phổ biến tại các kho bãi là những sản phẩm pallet tinh tế chuyên dùng cho nhà bếp.

pallet gỗ thông

7.8. Phòng xông hơi gỗ thông

Rất nhiều chủ doanh nghiệp nhà thầu ứng dụng chất liệu gỗ thông cho dịch vụ kinh doanh của mình trong lĩnh vực spa, xông hơi,..

phòng xông hơi gỗ thông

7.9. Đồ handmade gỗ thông

Đồ hand made gỗ thông không còn quá xa lạ với những khách du lịch khi đi đến khu vực loại cây này phân bố rộng rãi. Từ các bộ phận khác nhau của cây thông như quả, lá, cành... qua bàn tay nghệ nhân đều trở thành những món đồ lưu niệm handmade gỗ thông tuyệt đẹp.

đồ handmade gỗ thông

HomeOffice Team

Vải Chenille là gì? Những đặc điểm và ứng dụng của loại vải này

26/06/2024
bởi Home Office
Vải Chenille là gì? Những đặc điểm và ứng dụng của loại vải này

Nổi tiếng với sự mềm mại, êm ái và sang trọng, vải Chenille đã và đang tạo nên sức hút mãnh liệt trong lĩnh vực thời trang và trang trí nhà cửa. Không chỉ là một "làn gió mới" thổi bùng sức sống cho ngành dệt may, Chenille còn khẳng định vị thế của mình bởi những ưu điểm vượt trội, mang đến cho cuộc sống của chúng ta những trải nghiệm tinh tế và đầy cảm hứng.

Vậy, Chenille là gì? Điều gì khiến loại vải này trở nên đặc biệt và được ưa chuộng đến vậy? Hãy cùng khám phá ngay trong bài viết này nhé!

Vải Chenille là gì?

Vải Chenille, với tên gọi bắt nguồn từ tiếng Pháp có nghĩa là "con sâu lông," nổi tiếng với bề mặt mềm mại như nhung nhưng lại có độ bền tốt hơn. Sợi Chenille được tạo ra từ kỹ thuật dệt Leno, một kiểu dệt đặc biệt giúp tạo ra những khoảng trống nhỏ trên vải. Sau đó, các nghệ nhân sẽ cắt những đoạn vải Leno này thành sợi, qua đó tạo nên hiệu ứng lông mịn, giống như hình dáng của một con sâu lông.

Vải Chenille có thể được dệt từ nhiều loại sợi khác nhau như bông, lụa, len và rayon, mang đến sự đa dạng về lựa chọn cho người dùng. Với đặc tính mềm mại, ấm áp và sang trọng, vải Chenille thường được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực trang trí nhà cửa và thời trang.

cách tạo ra sợi chenille

vải chenille

Chất liệu này được sử dụng để tạo nên những bộ sofa êm ái, những tấm thảm trải sàn ấm cúng, hay những chiếc áo khoác thanh lịch, góp phần mang đến sự tinh tế và đẳng cấp cho không gian sống. Ngoài ra, vải Chenille còn được ưa chuộng bởi khả năng giữ nhiệt tốt và dễ dàng vệ sinh. Nhờ vậy, đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn sở hữu những món đồ nội thất vừa đẹp mắt, vừa tiện dụng.

vai chenille

Bên cạnh những ưu điểm nổi bật, vải Chenille cũng có một số hạn chế nhất định. Do cấu trúc dày dặn, chất liệu này dễ bám bụi bẩn và cần được vệ sinh thường xuyên. Khác với vải nhung, vải Chenille mang đến cảm giác thoải mái hơn do cấu trúc thoáng khí hơn. Vải Chenille cũng dễ dàng vệ sinh và bảo quản hơn so với các loại vải lông thú khác.

Vải Chenille làm từ sợi gì?

Vải Chenille thường được dệt từ sợi cotton, nhưng cũng có thể sử dụng các loại sợi acrylic, rayon, len, lụa và olefin.  Chenille 100% cotton được ưa chuộng để sản xuất khăn choàng, chăn, thảm, quần áo và các vật dụng khác tiếp xúc trực tiếp với da nhờ vào độ mềm mại tuyệt vời.

Cách tạo ra vải Chenille

Hiện nay, phương pháp sản xuất vải chenille đã rất khác so với thế kỷ 18.  Vải chenille được dệt bằng cách đặt các đoạn sợi ngắn giữa hai sợi chính, sau đó vặn các sợi lại với nhau.  Các sợi được cuộn này được cắt để tạo hiệu ứng lông xù.  Những sợi lông này sau đó dựng đứng vuông góc với lõi sợi, tạo thêm độ mềm mại cho vải chenille.

Một nhược điểm của vải chenille là các cụm lông có thể bị lỏng, dẫn đến vải bị hở.  Vấn đề này đã được khắc phục bằng cách sử dụng nylon dễ nóng chảy ở lõi sợi và sau đó hấp cách đoạn sợi để cố định các sợi lông.

Lịch sử của vải Chenille

Vải Chenille được phát minh vào thế kỷ 18 tại Pháp, loại vải này được dệt bằng một kỹ thuật đặc biệt, biến sợi vải thành những sợi lông mịn màng. Bởi vậy, nó nổi tiếng với bề mặt lông mềm mại, tạo cảm giác sang trọng và ấm áp

Người đi tiên phong phải kể đến Alexander Buchanan, một thợ chính tại một xưởng dệt ở Paisley. Ông đã nghĩ ra phương pháp dệt những chiếc khăn choàng lông mềm mại. Khăn được dệt từ những túm len màu sắc rực rỡ, sau đó được cắt thành từng dải rồi xử lý qua lô sấy nóng để tạo độ bông xù. Kết quả là một loại vải mềm mại, mịn màng có tên là Chenille.

Tuy nhiên, kỹ thuật dệt Chenille thủ công lúc bấy giờ gặp khó khăn trong việc tạo ra các họa tiết phức tạp với số lượng lớn. Nhận thấy điều này, James Templeton và William Quiglay, hai nhà sản xuất khăn choàng Paisley khác, đã tiếp tục cải tiến phương pháp của Buchanan.

Templeton và Quiglay đã sáng chế ra cách tự động hóa quy trình dệt vải Chenille, giúp sản xuất hàng loạt các sản phẩm có họa tiết tinh xảo. Họ đã được cấp bằng sáng chế cho kỹ thuật này, nhưng sau đó Quiglay đã bán lại quyền lợi của mình cho Templeton. Và Templeton đã thành lập công ty thảm James Templeton & Co. và gặt hái được thành công vang dội. Công ty của ông trở thành một trong những nhà sản xuất thảm hàng đầu trong suốt thế kỷ 19 và 20.

Đặc điểm vải Chenille

Chenille nổi tiếng với vẻ đẹp tinh tế và cảm giác sang trọng, được ứng dụng rộng rãi trong ngành thời trang và trang trí nội thất. Nhờ cấu trúc sợi độc đáo, Chenille sở hữu những đặc tính nổi bật như:

  • Mềm mại: Vải Chenille nổi bật với bề mặt lông mịn, tạo cảm giác thoải mái khi chạm vào.
  • Đẹp mắt: Sợi vải xếp lớp tạo độ rũ mềm mại, lý giải cho sự phổ biến của vải Chenille trong lĩnh vực may mặc thời gian gần đây.
  • Bền bỉ: Vải Chenille có độ bền cao. Tuy nhiên, để tránh co rút và dão vải, cần lưu ý hướng dẫn giặt ủi.
  • Hiệu ứng: Mặc dù sợi dệt Chenille thường không bóng, nhưng khi ánh sáng chiếu vuông góc với bề mặt vải, các lớp lông sẽ tạo hiệu ứng bắt sáng, khiến vải trông lấp lánh.

Ứng dụng vải Chenille

Vải Chenille nổi tiếng với sự linh hoạt và ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Nhờ đặc tính mềm mại, sang trọng và ấm áp, Chenille được ưa chuộng trong trang trí nhà cửa và may mặc.

Trang trí nội thất:

  • Gối, nệm, chăn: Chất liệu Chenille tạo nên những chiếc gối êm ái, nệm ấm áp và chăn mềm mại, mang đến cảm giác thoải mái và góp phần tô điểm cho không gian sống thêm ấm cúng, tinh tế.
  • Rèm cửa: Rèm vải Chenille mang vẻ đẹp sang trọng, giúp cản sáng tốt và điều chỉnh ánh sáng tự nhiên hiệu quả, đồng thời góp phần tăng tính thẩm mỹ cho căn phòng.
  • Thảm trải sàn: Thảm Chenille êm ái mang lại cảm giác dễ chịu khi di chuyển, đồng thời góp phần giữ ấm cho căn phòng.

May mặc:

  • Áo len, áo khoác: Vải Chenille được sử dụng để may các loại áo len, áo khoác giữ ấm tốt, mềm mại và có độ bền cao, phù hợp cho mùa đông.
  • Khăn quàng cổ, mũ: Chất liệu Chenille tạo nên những chiếc khăn quàng cổ và mũ ấm áp, êm ái, mang lại phong cách thời trang sang trọng và thanh lịch.
  • Váy, phụ kiện: Chenille cũng được sử dụng để may váy, tạo điểm nhấn độc đáo và mang đến sự thoải mái cho người mặc.

Cách bảo quản vải Chenille

  • Giặt khô: Đối với các sản phẩm từ vải chenille nhỏ gọn, dễ dàng giặt giũ như gối, áo len, bạn nên ưu tiên giặt khô để tránh làm hỏng sợi vải.
  • Giặt tay nhẹ nhàng: Nếu giặt tay, hãy sử dụng nước lạnh và chất tẩy rửa nhẹ nhàng. Chú ý tránh vắt hoặc chà xát mạnh, thay vào đó, hãy ấn nhẹ nhàng để loại bỏ nước.
  • Sấy khô tự nhiên: Không nên sử dụng máy sấy vì nhiệt độ cao có thể làm co vải chenille. Tốt nhất là hãy phơi khô vải ở nơi mát mẻ, thoáng gió.
  • Hút bụi thường xuyên: Đối với các đồ nội thất bọc vải chenille như ghế sofa, bạn nên hút bụi thường xuyên bằng đầu hút bụi bọc để loại bỏ bụi bẩn và ngăn ngừa chúng tích tụ trên bề mặt vải.
  • Tránh ánh nắng trực tiếp: Ánh nắng mặt trời có thể làm phai màu vải chenille. Do đó, hãy tránh đặt đồ nội thất bọc vải chenille ở những nơi có ánh nắng trực射 (trực xạ - trực tiếp chiếu sáng) mạnh.

Ván Gỗ Tràm Ghép Thanh Có Tốt Không?

13/06/2024
bởi Home Office
Ván Gỗ Keo Ghép Thanh Có Tốt Không?

Gỗ tràm được ưa chuộng bởi tính ứng dụng cao, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất dăm gỗ, bột giấy, viên nén, gỗ dán, đồ mộc xây dựng và đặc biệt là đồ gỗ xuất khẩu. 

1. Gỗ tràm được khai thác từ cây gì?

1.1. Đặc điểm gỗ tràm

Gỗ tràm được khai thác từ cây tràm lai (Acacia hybrid), hay còn gọi là cây tràm lai, là giống cây lai được tạo ra từ sự kết hợp giữa cây tràm tai tượng (Acacia mangium) và keo lá tràm (Acacia auriculiformis). Nhờ thừa hưởng những ưu điểm vượt trội của cả hai cây bố mẹ, tràm lai sở hữu nhiều đặc tính sinh trưởng và phát triển ấn tượng, trở thành giống cây lâm nghiệp được ưa chuộng rộng rãi tại Việt Nam.

Đặc điểm nổi bật của cây tràm lai:

  • Sinh trưởng nhanh: Tràm lai được đánh giá là một trong những loài cây sinh trưởng nhanh nhất, với tốc độ tăng trưởng trung bình từ 1 - 2 mét mỗi năm. Nhờ đặc điểm này, tràm lai giúp rút ngắn thời gian thu hoạch và mang lại lợi nhuận kinh tế cao hơn cho người trồng.
  • Khả năng thích nghi rộng: Tràm lai có khả năng thích nghi tốt với nhiều điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng khác nhau, từ vùng đất đai khô hạn đến những khu vực đất chua trũng. Nhờ vậy, tràm lai có thể được trồng ở nhiều nơi trên khắp Việt Nam, từ đồng bằng đến miền núi.
  • Chống chịu sâu bệnh tốt: Tràm lai có khả năng chống chịu sâu bệnh cao, ít bị ảnh hưởng bởi các tác nhân gây hại cho cây trồng. Nhờ vậy, tràm lai giúp giảm thiểu chi phí chăm sóc và bảo vệ cây trồng.
  • Chất lượng gỗ tốt: Gỗ tràm lai có màu vàng nhạt, vân gỗ đẹp, thớ mịn và dai. Gỗ tràm lai được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất đồ mộc, ván ép, giấy,...
  • Lợi ích cho môi trường: Tràm lai có khả năng cải tạo đất, chống xói mòn và hạn chế lũ lụt. Nhờ vậy, tràm lai góp phần bảo vệ môi trường và sinh thái.

Gỗ tràm lai là một trong những cây trồng mang lại lợi ích kinh tế cao cho người dân. Gỗ tràm lai có giá trị thị trường cao và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Ngoài ra, tràm lai còn có thể khai thác để lấy vỏ, cành, lá để làm nguyên liệu cho các ngành công nghiệp khác.

Quá trình khai thác gỗ tràm

Quá trình khai thác gỗ tràm

1.2. Gỗ tràm thuộc nhóm mấy?

Gỗ tràm được xếp vào nhóm IV trong bảng phân loại gỗ Việt Nam, là loại gỗ nhẹ, có độ bền cao, ít bị cong vênh, co ngót, và có khả năng chống mối mọt tốt do chứa tinh dầu.

Gỗ tràm có màu sắc vàng ấm, vân thớ đẹp, dễ gia công và chế biến. Nhờ những ưu điểm này, gỗ tràm được sử dụng rộng rãi trong sản xuất đồ nội thất, xây dựng, đóng ghe thuyền, làm ván ép, dăm bào, và xuất khẩu sang nhiều quốc gia.

1.3. Ưu và nhược điểm gỗ tràm

Gỗ tràm là một loại gỗ tốt với nhiều ưu điểm nổi bật như giá thành rẻ, độ bền cao, khả năng thích nghi tốt và thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, gỗ tràm cũng có một số nhược điểm về màu sắc, vân gỗ và khả năng chịu nước

Ưu điểm:

  • Khả năng thích nghi cao: Gỗ tràm có khả năng thích nghi tốt với nhiều điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng, kể cả những điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vậy, gỗ tràm được trồng phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới, đảm bảo nguồn cung dồi dào cho thị trường.
  • Độ bền cao: Gỗ tràm có kết cấu cứng cáp, chịu lực tốt và ít bị cong vênh, mối mọt. Do đó, đồ nội thất làm từ gỗ tràm có độ bền cao, tuổi thọ sử dụng lâu dài.
  • Giá thành rẻ: So với các loại gỗ tự nhiên khác, gỗ tràm có giá thành tương đối rẻ. Đây là một ưu điểm lớn giúp gỗ tràm trở nên phổ biến và phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
  • Tính thẩm mỹ: Gỗ tràm có màu sắc sáng, vân gỗ đẹp mắt. Sau khi được xử lý qua các quy trình sơn phủ, gỗ tràm có thể mang lại vẻ đẹp sang trọng và hiện đại cho không gian nội thất.
  • Thân thiện với môi trường: Gỗ tràm là loại cây trồng sinh trưởng nhanh, giúp cải thiện chất lượng đất và hạn chế xói mòn. Việc sử dụng gỗ tràm góp phần bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế bền vững.

Nhược điểm:

  • Màu sắc và vân gỗ không đồng đều: Màu sắc của gỗ tràm có thể thay đổi từ vàng nhạt đến nâu sẫm, tùy thuộc vào tuổi cây và điều kiện sinh trưởng. Vân gỗ tràm cũng không được đánh giá cao về độ tinh tế so với các loại gỗ tự nhiên quý hiếm khác.
  • Khả năng chịu nước: Gỗ tràm có khả năng chịu nước ở mức trung bình. Nếu tiếp xúc với nước trong thời gian dài, gỗ tràm có thể bị phồng rộp, cong vênh hoặc hư hỏng. Do đó, cần lưu ý sử dụng gỗ tràm ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
  • Sử dụng tràm dán: Trong quá trình sản xuất ván ép gỗ tràm, người ta sử dụng tràm dán để liên kết các thanh gỗ nhỏ lại với nhau. Chất lượng của tràm dán ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.

2. Ván gỗ tràm ghép

Ván gỗ tràm ghép, hay còn gọi là ván gỗ tràm ghép thanh, là loại vật liệu được sản xuất từ những thanh gỗ tràm tự nhiên có kích thước nhỏ được ghép lại với nhau bằng keo chuyên dụng. Loại ván này ngày càng được ưa chuộng trong ngành nội thất bởi những ưu điểm nổi bật như giá thành rẻ, độ bền cao, tính thẩm mỹ và thân thiện với môi trường.

2.1. Cấu tạo ván gỗ tràm ghép

Ván gỗ tràm ghép bao gồm hai thành phần chính:

  • Gỗ tràm: Là thành phần chính tạo nên độ cứng và độ bền cho ván. Gỗ tràm được sử dụng để sản xuất ván ghép thường là gỗ tràm trồng, được khai thác sau 7-10 năm. Gỗ tràm sau khi khai thác được xẻ thành những thanh gỗ nhỏ có kích thước bằng nhau.
  • Keo dán: Có tác dụng kết dính các thanh gỗ lại với nhau. Loại keo được sử dụng phổ biến nhất để sản xuất ván gỗ keo ghép là keo Urea Formaldehyde (UF), Phenol Formaldehyde (PF) và Polyvinyl Acetate (PVAC).

Ngoài ra, ván gỗ keo ghép còn có thể được phủ thêm lớp bề mặt như veneer, laminate hoặc sơn để tăng tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm.

2.2. Phương pháp ghép

Ghép nối đầu (ghép finger)

Ghép nối đầu là phương pháp sử dụng để ghép các thanh gỗ có cùng độ dày nhưng chiều dài khác nhau. Kiểu ghép này được thực hiện bằng cách xẻ mộng hình răng cưa ở hai đầu thanh gỗ, sau đó ghép các mộng lại với nhau bằng keo chuyên dụng.

Ghép finger đứng còn được gọi là ghép mộng đứng. Với kiểu ghép này, các thanh gỗ được xẻ răng cưa theo chiều dọc và ghép lại với nhau. Ưu điểm của ghép finger đứng là tạo sự chắc chắn cho thanh gỗ. Tuy nhiên, sản phẩm hoàn thiện sẽ để lộ những vết ghép răng cưa.

Ghép finger nằm ngang còn được gọi là ghép mộng nằm. Với kiểu ghép này, các thanh gỗ được xẻ răng cưa theo chiều ngang và ghép lại với nhau. Ưu điểm của ghép finger nằm ngang là giấu được những vết răng cưa, tạo nên bề mặt phẳng mịn cho sản phẩm. Tuy nhiên, độ bền của gỗ không cao bằng ghép finger đứng.

\

Ưu điểm của ghép nối đầu là tạo ra thanh gỗ có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt. Tuy nhiên, nhược điểm của phương pháp này là để lộ những đường ghép hình răng cưa trên bề mặt gỗ, ảnh hưởng đến thẩm mỹ của sản phẩm.

Ghép song song

Ghép song song là phương pháp sử dụng để ghép các thanh gỗ có cùng chiều dài và độ dày. Các thanh gỗ được xếp sát nhau theo chiều dài và dán lại bằng keo chuyên dụng.

ván ghép song song từ các thanh gỗ đặt song song

Ưu điểm của ghép song song là tạo ra bề mặt gỗ phẳng mịn, không có đường ghép nối, mang lại tính thẩm mỹ cao cho sản phẩm. Tuy nhiên, độ bền của ván ghép song song thường thấp hơn so với ván ghép nối đầu.

Ngoài hai kiểu ghép phổ biến trên, còn có một số kiểu ghép khác ít được sử dụng hơn như ghép mộng, ghép mộng và then, ghép bằng chốt gỗ... Mỗi kiểu ghép có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với những mục đích sử dụng khác nhau.

3. Phân loại chất lượng gỗ

3.1. Gỗ tràm ghép tiêu chuẩn AA

Tiêu chuẩn AA có nghĩa là hai mặt gỗ đều đạt tiêu chuẩn A. Điều này đồng nghĩa với việc bề mặt gỗ sở hữu màu sắc hài hòa, vân gỗ đều đặn, các cạnh sắc nét, không tì vết. Nhờ tính thẩm mỹ cao, gỗ tràm ghép AA thường được sử dụng cho những hạng mục nội thất cao cấp, mang đến sự sang trọng và tinh tế cho không gian sống.

3.2. Gỗ tràm ghép tiêu chuẩn AB

Gỗ ghép AB là loại gỗ công nghiệp được sản xuất từ những thanh gỗ nhỏ ghép lại với nhau. Loại gỗ này có một mặt A đẹp, không có mắt chết hay đường chỉ đen, và mặt B có mắt sống, đường chỉ đen trung bình. Nhờ đặc điểm này, gỗ ghép AB được sử dụng phổ biến trong sản xuất đồ nội thất, đặc biệt là mặt bàn, tủ bếp và cửa tủ.

3.3. Ghép thanh mặt AC

Gỗ ghép AC là loại gỗ được sản xuất từ những thanh gỗ nhỏ ghép lại với nhau. Loại gỗ này có một mặt A đẹp, không có mắt chết hay đường chỉ đen, nhưng mặt C lại có nhiều khuyết điểm như mắt gỗ, đường chỉ đen và màu sắc không đẹp.

gỗ tràm ghép AC

4. Quy trình sản xuất gỗ tràm ghép thanh

Gỗ tràm được sản xuất từ thân cây tràm lai, loại cây có tốc độ sinh trưởng nhanh và được trồng rất phổ biến tại Việt Nam. Sau khi trưởng thành từ 5-7 năm, cây tràm được khai thác và đưa vào quy trình chế biến bài bản để tạo thành ván ghép. Trước khi đưa vào sản xuất thì gỗ tràm được phơi khô để loại bỏ độ ẩm, giúp gỗ bền chắc hơn và hạn chế nấm mốc, cong vênh

Bước 1: Xẻ gỗ nguyên liệu

Bước đầu tiên, gỗ tràm sẽ được xẻ thô thành các thanh gỗ có kích thước quy chuẩn. Chiều rộng dao động từ 50mm đến 95mm, chiều dài từ 200mm đến 500mm và độ dày từ 10mm đến 40mm.

Trong giai đoạn tạo phôi, các thợ sẽ tiến hành phân loại và chọn lọc kỹ lưỡng các thanh gỗ. Yếu tố quan trọng nhất là đảm bảo sự đồng đều về mặt sắc, vân gỗ và chất lượng. Gỗ tràm được phân thành các loại chính như AA, AA, AB, AC, BC và CC dựa trên tiêu chuẩn chất lượng.

Gỗ sau khi xẻ thanh được phân loại chất lượng

Gỗ tràm sau khi xẻ thành nguyên liệu sản xuất ván

Bước 2: Hấp và sấy phôi gỗ

Gỗ tràm sau khi xẻ vẫn còn chứa lượng nước khá cao, ảnh hưởng đến chất lượng và độ bền của sản phẩm nếu đưa vào sử dụng trực tiếp. Do đó, việc hấp và sấy gỗ là bước quan trọng không thể thiếu để tạo ra sản phẩm gỗ tràm chất lượng cao.

Sấy gỗ keo

Gỗ tràm sau khi sấy có độ cứng và độ đàn hồi tốt hơn, dễ dàng gia công bằng máy móc, tạo ra sản phẩm với độ chính xác cao và bề mặt mịn đẹp.

Bước 3: Bào thô và tẩm tràm

Sau khi xẻ gỗ và sấy khô, gỗ tràm thường có bề mặt không bằng phẳng, sần sùi do ảnh hưởng của quá trình khai thác và chế biến. Việc bào thô sẽ giúp loại bỏ những phần gồ ghề này, tạo ra một bề mặt phẳng mịn cho gỗ. Bề mặt phẳng mịn sẽ giúp cho việc thi công, lắp ráp đồ đạc trở nên dễ dàng và chính xác hơn. Đồng thời, nó cũng giúp tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Giai đoạn tiếp theo là đánh rãnh, sử dụng dao phay chuyên dụng để tạo ra các đường rãnh trên bề mặt phôi gỗ. Tùy vào mục đích sử dụng mà ta sẽ chọn đánh finger đứng hình răng lược hoặc finger ngang. Finger đứng mang lại độ bám dính cao, thích hợp cho sản xuất ván sàn, trong khi finger ngang sẽ đảm bảo bề mặt thẩm mỹ hơn.

Bước 4: Ghép thanh

Sau khi được ghép thành thanh, gỗ tràm tiếp tục trải qua quy trình chà nhám để loại bỏ những đường gờ, xơ gỗ, tạo bề mặt nhẵn mịn và sáng bóng. Tiếp theo, ván gỗ được cắt theo kích thước tiêu chuẩn phổ biến như 1200x2400mm hoặc 1220x2440mm, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.

Ghép ván gỗ tràm

Bước 5: Kiểm định chất lượng

Công đoạn cuối cùng là kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn, đồng thời tinh chỉnh những lỗi nhỏ (nếu có) để mang đến cho khách hàng ván gỗ tràm hoàn hảo nhất.

chất lượng của ván gỗ tràm

Ván gỗ tràm sau khi được hoàn thiện

Ván gỗ tràm sau khi được hoàn thiện

Bảng giá gỗ tràm ghép thanh

Gỗ tràm ghép thanh đang ngày càng được ưa chuộng bởi những ưu điểm vượt trội như độ bền cao, giá thành hợp lý và tính thẩm mỹ ấn tượng. So với gỗ tự nhiên, gỗ tràm ép có giá thành rẻ hơn khoảng 20 - 30%, phù hợp với nhiều gia đình có thu nhập trung bình.

Tuy nhiên, giá gỗ tràm ghép thanh không thể niêm yết cố định vì phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, chất lượng gỗ (mặt A, B, C) và số lượng cần sử dụng. Ngoài ra, chi phí vận chuyển và thi công cũng ảnh hưởng đến giá thành cuối cùng.

Kích thước

(1m2 x 2m4 x ly)

Bề mặt
BC AB

AA

Ghép thanh tràm dày 12  312.000đ 362.000đ 468.000đ
Ghép thanh tràm dày 15  378.000đ 431.000đ 570.000đ
Ghép thanh tràm dày 16 425.000đ
Ghép thanh tràm dày 18  413.000đ 495.000đ 642.000đ
Ghép Thanh tràm dày 24 620.000đ (hàng đặt)

Đây là bảng giá tham khảo, để có được báo giá chi tiết và chính xác, bạn nên đến trực tiếp các cơ sở cung cấp gỗ tràm ghép uy tín. Sau khi trao đổi về nhu cầu sử dụng (kích thước, chất lượng), nhân viên sẽ báo giá cụ thể cho bạn.

Ứng dụng của gỗ tràm tấm

Nhờ tính năng thi công như gỗ tự nhiên, gỗ tràm tấm mở ra vô vàn ứng dụng trong thiết kế nội thất. Nổi bật nhất là việc sử dụng gỗ tràm ghép để tô điểm cho phòng khách, phòng ngủ, phòng bếp, mang đến sự ấm cúng và sang trọng.

Một số sản phẩm nội thất tiêu biểu từ gỗ tràm ghép bao gồm:

  • Giường ngủ, giường tầng cho trẻ em
  • Tủ quần áo, tủ sách, tủ bếp
  • Kệ tivi, kệ sách
  • Bàn làm việc, bàn học sinh
  • Lát sàn nhà, sàn gác gỗ, ốp tường

Ngoài ra, gỗ tràm tấm còn được ưu ái lựa chọn để trang trí và làm bàn ghế cho nhà hàng, quán cà phê, góp phần tạo nên bầu không gian gần gũi, sang trọng và an toàn cho sức khỏe người sử dụng.

Với đặc tính vân gỗ đẹp mắt, khả năng chịu lực tốt và giá thành hợp lý, gỗ tràm tấm hứa hẹn sẽ tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và gia chủ trong tương lai.

Da PU là gì? Nhưng đặc tính của da nhân tạo và ứng dụng của nó

02/04/2024
bởi Home Office
Da PU là gì? Nhưng đặc tính của da nhân tạo và ứng dụng của nó

Bạn đang tìm kiếm một cách thức để nâng tầm phong cách cho ngôi nhà của mình? Da PU chính là giải pháp hoàn hảo dành cho bạn. Là một loại da nhân tạo cao cấp, da PU mang đến vẻ đẹp sang trọng, ấm áp và tinh tế cho mọi không gian nội thất.

Với khả năng ứng dụng linh hoạt, da PU có thể được sử dụng để tạo điểm nhấn cho nhiều khu vực trong nhà, từ phòng khách, phòng ngủ đến nhà bếp và phòng tắm. Lớp hoàn thiện bằng da PU không chỉ mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn tạo cảm giác êm ái, thoải mái khi sử dụng.

Hãy cùng khám phá những ưu điểm và ứng dụng đa dạng của da PU trong bài viết này để tìm kiếm ý tưởng hoàn hảo cho không gian nội thất của bạn.

Da PU là gì?

Da PU, hay còn gọi là Poly Synthetic Leather, là một loại da nhân tạo cao cấp ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực sản xuất, từ thời trang, phụ kiện đến nội thất. Tuy bản chất là vật liệu tổng hợp, da PU mang đến những ưu điểm vượt trội so với da thật về độ mềm mại, đa dạng màu sắc và mức giá hợp lý, tạo nên sự lựa chọn thay thế hoàn hảo cho nhiều người tiêu dùng.

Về mặt cấu tạo, da PU bao gồm ba lớp chính:

  • Lớp bề mặt: Lớp này được làm từ nhựa PU (Polyurethane) với độ dày từ 0.5mm đến 1.2mm. Nhựa PU được tổng hợp từ hai thành phần chính là polyol isocyanate, tạo nên tính đàn hồi, dẻo dai và khả năng chống thấm nước cho da PU.
  • Lớp lót: Lớp lót thường được làm từ vải dệt kim hoặc polyester. Lớp này giúp tăng độ bền và khả năng chịu tải cho da PU.
  • Lớp đệm: Lớp đệm nằm giữa lớp bề mặt và lớp lót, có tác dụng tạo độ dày và êm ái cho da PU. Chất liệu của lớp đệm có thể là mút, xốp hoặc các vật liệu khác.

Da PU được xem là một loại da nhân tạo cao cấp bởi nó sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại da giả khác. Da PU có độ mềm mại, dẻo dai và co giãn tốt, gần giống với da thật. Bề mặt da PU có thể được xử lý để tạo ra nhiều kiểu vân da khác nhau, từ vân da trơn đến vân da cá sấu, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

Tuy nhiên, cũng có một số dòng da PU được gọi là da bicast, tức là sự kết hợp giữa da thậtlớp phủ polyurethane bên ngoài. Loại da PU này được làm từ phần hạ bì của da bò còn sót lại sau quá trình sản xuất da thật, nó được phủ lên một lớp polyurethane để tạo tính thẩm mỹ cho da.

Da nhân tạo có tác động đến môi trường thấp hơn da thật. Nó loại bỏ chăn nuôi động vật, cần ít tài nguyên hơn, giảm thiểu sử dụng hóa chất và thúc đẩy tái chế. Độ bền của nó giúp giảm tiêu thụ và chất thải.

Da PU - Làn sóng mới trong ngành thời trang

Từ sàn diễn thời trang sôi động tại New York cho đến những trang bìa tạp chí thời thượng, da PU (polyurethane) đang dần trở thành thế lực mới thay thế cho da thật. Chất liệu này xuất hiện trong mọi thiết kế, từ quần áo, phụ kiện cho đến túi xách, giày dép, mang đến sự đa dạng và phong cách hiện đại cho người sử dụng.

Điểm nổi bật đầu tiên của da PU là khả năng đánh lừa thị giác người dùng. Khó có thể phân biệt được đâu là da thật và đâu là da PU chỉ bằng cách nhìn thông thường. Điều này tạo nên sự thu hút lớn cho người tiêu dùng bởi họ có thể sở hữu những món đồ thời trang sang trọng với mức giá rẻ hơn nhiều so với da thật.

Bên cạnh đó, da PU còn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với da thật. Vẻ ngoài của da PU luôn bóng bẩy, mịn màng và có thể được nhuộm màu dễ dàng, tạo nên sự đa dạng trong thiết kế và màu sắc. Khả năng chống thấm nước và chống bám bẩn cũng là một điểm cộng lớn cho chất liệu này, giúp việc vệ sinh và bảo quản trở nên dễ dàng hơn.

Đặc biệt, đối với các sản phẩm như giày dép, đế làm từ da PU mang đến sự êm ái, thoải mái cho người sử dụng. Nhờ tính mềm dẻo, đàn hồi, đế da PU có khả năng chống sốc, chống cong và chống trượt hiệu quả, đảm bảo an toàn cho người dùng trong mọi hoạt động.

Sự lên ngôi của da PU không chỉ bởi tính thẩm mỹ, giá cả hợp lý mà còn bởi xu hướng thời trang bền vững đang ngày càng được quan tâm. Việc sử dụng da PU góp phần giảm thiểu việc sử dụng da động vật, bảo vệ môi trường và hệ sinh thái.

Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm, da PU cũng có một số hạn chế nhất định. Chất liệu này không có khả năng "thở" như da thật, do đó có thể gây bí bách và khó chịu khi sử dụng trong thời tiết nóng bức. Tuổi thọ của da PU cũng ngắn hơn so với da thật nếu không được bảo quản đúng cách.

Dù vậy, với những ưu điểm vượt trội và sự phát triển không ngừng của công nghệ, da PU đang dần khẳng định vị trí của mình trong ngành thời trang. Chất liệu này hứa hẹn sẽ tiếp tục mang đến cho người tiêu dùng những sản phẩm thời trang đẹp mắt, chất lượng và thân thiện với môi trường.

Quy trình sản xuất da PU

Bước 1: Tạo lớp phủ polyurethane

100% polyurethane được sử dụng để tạo ra lớp phủ này, mang lại cho da PU độ bền, khả năng chống nước và tính linh hoạt. Lớp phủ này có thể được cán mỏng hoặc dày tùy theo độ dày mong muốn của da PU thành phẩm.

Bước 2: Vật liệu cơ bản

Vật liệu cơ bản đóng vai trò như nền tảng cho da PU, tạo độ dày và cấu trúc cho sản phẩm. Các loại vật liệu phổ biến được sử dụng bao gồm rayon, cotton, nylon hoặc polyester. Lựa chọn vật liệu cơ bản sẽ ảnh hưởng đến độ bền, khả năng co giãn và cảm giác của da PU.

Bước 3: Tạo vân da

Để tạo cho da PU vẻ ngoài giống da thật, các nhà sản xuất sử dụng con lăn để dập các vân da nhân tạo lên bề mặt. Các con lăn này có nhiều loại hoa văn khác nhau, từ mịn đến thô, giúp tạo ra sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Bước 4: Hoàn thành

Sau khi hoàn thành các bước trên, da PU có thể được xử lý thêm bằng các phương pháp khác nhau để tăng tính thẩm mỹ và độ bền. Ví dụ, da PU có thể được nhuộm màu, phủ bóng hoặc đánh bóng để tạo ra vẻ ngoài mong muốn.

Sự khác biệt giữa da PU với da thật

Cả hai loại vật liệu da Pu và da thật đều có những ưu và nhược điểm riêng. Lựa chọn loại vật liệu nào phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu, sở thích và ngân sách của mỗi người. Da thật là lựa chọn tốt cho những ai muốn sở hữu một sản phẩm bền bỉ, sang trọng và có khả năng thoáng khí tốt. Da Pu là lựa chọn hợp lý cho những ai muốn tiết kiệm chi phí, có nhiều lựa chọn về màu sắc và dễ dàng bảo quản.

  • Tuổi thọ: Da thật có tuổi thọ cao hơn da Pu, dao động từ 10 đến 15 năm. Tuy nhiên, da thật dễ bị bạc màu khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và chất lượng cũng giảm dần theo thời gian. Da Pu cũng có độ bền cao, nhưng dễ bị rách và hư hại bởi tia tử ngoại.
  • Giá thành: Sản phẩm làm từ da thật thường có giá thành cao hơn nhiều so với da Pu. Lý do là vì da thật là nguyên liệu khan hiếm và đòi hỏi quy trình sản xuất phức tạp. Da Pu được sản xuất từ ​​polyurethane, một loại vật liệu tổng hợp rẻ hơn và dễ chế tạo hơn.
  • Khả năng bảo quản: Da thật cần được bảo quản cẩn thận để giữ độ bền và chất lượng. Da Pu dễ bảo quản hơn và có thể giặt bằng máy giặt. Tuy nhiên, việc giặt da Pu quá thường xuyên có thể làm giảm tuổi thọ của sản phẩm.
  • Tính thoáng khí: Da thật có khả năng thoáng khí tốt hơn da Pu. Da thật có các lỗ chân lông nhỏ giúp thoát khí và điều hòa nhiệt độ. Da Pu không có các lỗ chân lông này, do đó có thể gây bí bách và khó chịu cho người sử dụng.
  • Chăm sóc: Da thật cần được chăm sóc thường xuyên bằng các sản phẩm dưỡng da chuyên dụng để giữ độ mềm mại và dẻo dai. Da Pu dễ lau chùi và không cần bảo dưỡng nhiều như da thật.
  • Màu sắc: Da thật thường chỉ có màu đen, nâu và đôi khi là màu trắng. Da Pu có nhiều màu sắc đa dạng hơn để lựa chọn, phù hợp với sở thích và phong cách của từng người.
  • Phân hủy sinh học: Da thật mất khoảng 50 năm để phân hủy sinh học, trong khi da Pu mất tới 500 năm. Da Pu là vật liệu tổng hợp khó phân hủy hơn da thật và có thể gây ô nhiễm môi trường.
  • Tác động môi trường: Quá trình thuộc da để sản xuất da thật sử dụng nhiều hóa chất độc hại và gây ô nhiễm môi trường. Da Pu được sản xuất từ ​​polyurethane, một loại vật liệu tổng hợp có thể gây hại cho môi trường nếu không được xử lý properly.

Hướng Dẫn Cách Phân Biệt Da Thật, Da Simili và Da PU

30/03/2024
bởi Home Office
Hướng Dẫn Cách Phân Biệt Da Thật, Da Simili và Da PU

Nhắc đến các sản phẩm cao cấp, không thể không nhắc đến chất liệu da, chất liệu huyền thoại này là biểu tượng cho sự đẳng cấp, sang trọng và thời thượng. Từ những chiếc túi xách thanh lịch, áo khoác cá tính, giày dép thời trang, cho đến những bộ ghế sofa đẳng cấp. 

Chất liệu da luôn toát lên sức hút khó cưỡng, khẳng định gu thẩm mỹ tinh tế của người sử dụng. Bên cạnh da thật, thị trường hiện nay còn có sự góp mặt của da similida PU - những sản phẩm công nghiệp cũng đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Với mức giá rẻ hơn cùng sự đa dạng về kiểu dáng và màu sắc khiến da similida PU trở thành lựa chọn của nhiều người tiêu dùng.

Phân biệt da thật, simili và da PU không phải là điều dễ dàng. Tuy nhiên, bằng cách áp dụng những bí quyết trên, bạn có thể tự tin lựa chọn cho mình những món đồ da ưng ý và chất lượng.

Đôi nét về các loại da

Lựa chọn chất liệu da phù hợp là điều vô cùng quan trọng để sở hữu những sản phẩm thời trang bền đẹp và ưng ý. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bí quyết "cân" mọi loại da: Da thật, simili và PU.

Da thật

Nhắc đến đồ da, không thể không nhắc đến da thật. Chất liệu huyền thoại này luôn được ưa chuộng bởi vẻ đẹp sang trọng, độ bền bỉ và khả năng "càng cũ càng đẹp". Da thật có những đường vân tự nhiên, không đồng đều, và càng sử dụng lâu, da càng mềm mại và bóng đẹp. Khi sờ vào, da thật mang lại cảm giác ấm áp, êm ái và có mùi hương đặc trưng của da thuộc.

Da Simili

Simili là dòng da tổng hợp có giá thành rẻ nhất trên thị trường, được sử dụng phổ biến trong ngành thời trang và nội thất. Tuy nhiên, đi kèm với mức giá "hạt dẻ" là những hạn chế về chất lượng và độ bền mà người tiêu dùng cần cân nhắc kỹ trước khi lựa chọn.

Do cấu trúc lỏng lẻo với lớp nền mỏng manh, simili có độ bền thấp hơn nhiều so với các loại da khác. Lớp nhựa PVC dễ bị bong tróc sau một thời gian sử dụng, đặc biệt là khi tiếp xúc với môi trường nóng ẩm hoặc ma sát nhiều.

Da PU

Da PU là một lựa chọn thay thế phù hợp cho da thật với giá thành rẻ, đa dạng mẫu mã và độ bền cao. Tuy nhiên, da PU cũng có một số nhược điểm như khả năng "thở" kém và độ mềm mại không bằng da thật. Người tiêu dùng nên cân nhắc kỹ lưỡng nhu cầu sử dụng và khả năng tài chính trước khi lựa chọn da PU.

Da PU được đánh giá là loại da tổng hợp tiềm năng với nhiều ưu điểm vượt trội. Với sự phát triển của khoa học kỹ thuật, da PU ngày càng được cải tiến để có chất lượng tốt hơn, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.

Cách nhận biết da thật và da tổng hợp

Lựa chọn đồ da chất lượng là điều mà bất kỳ ai yêu thích phong cách thời trang sang trọng, đẳng cấp đều quan tâm. Tuy nhiên, với sự tinh vi của công nghệ sản xuất, việc phân biệt da thật và da giả ngày càng trở nên khó khăn. Dưới đây là những cách nhận biết da thật và da tổng hợp.

Cách 1 : Nhân biết qua mùi

Da thật có mùi ngai ngái đặc trưng của da thuộc, một mùi hương tự nhiên và dễ chịu. Mùi hương này không thể lẫn với bất kỳ loại da giả nào. Ngược lại, da giả thường có mùi nilon hoặc mùi của chất hóa học, giống như mùi nhựa, mùi sơn hoặc xăng thơm.

Cách 2: Làm ướt sản phẩm

Da thật có khả năng thấm nước bởi cấu trúc xốp với các mao mạch nhỏ li ti. Khi nhỏ một vài giọt nước lên bề mặt da, bạn sẽ thấy vệt nước lan rộng ra và dần dần thấm vào da. Quá trình này diễn ra trong vài phút. Ngược lại, da giả được cấu tạo từ các lớp nhựa tổng hợp không có khả năng hấp thu độ ẩm. Do vậy, khi nhỏ nước lên da giả, bạn sẽ thấy nước đọng lại trên bề mặt và không thấm vào da.

Cách 3: Quan sát bằng mắt

Da thật là sản phẩm được làm từ da động vật, trải qua quá trình thuộc da để giữ độ bền và tính thẩm mỹ. Do vậy, bề mặt da thật luôn mang những dấu ấn độc đáo của tự nhiên. Khi nhìn kỹ, bạn sẽ thấy những đường vân da tự nhiên, không đồng đều, cùng những lỗ chân lông nhỏ li ti.

Bề mặt da thật có thể hơi ráp, có những vết lồi lõm, tùy theo kỹ thuật thuộc và gia công mà độ phẳng, mềm mịn sẽ khác nhau. Tuy nhiên, dù được xử lý bằng kỹ thuật nào, da thật vẫn luôn giữ lại dấu vết gồ ghề tương đối, tạo nên sự khác biệt so với da giả.

Cách 4: Hơ thử lửa

Đây là một phương pháp khá phổ biến để phân biệt da thật và da giả. Khi hơ lửa, da thật sẽ bị cháy xém và có mùi khét của hợp chất hữu cơ, giống như mùi thịt nướng. Ngược lại, da giả sẽ vón cục và có mùi khét giống như đốt túi nilon.

Cách 5: Màu sắc của da

Màu sắc là một trong những điểm khác biệt dễ nhận thấy nhất giữa da thật và da giả. Da giả thường có màu sắc tươi sáng, bắt mắt và đa dạng với nhiều gam màu độc đáo. Lý do là vì da giả được sản xuất từ các loại nhựa tổng hợp, có thể dễ dàng nhuộm màu theo ý muốn.

Ngược lại, da thật thường có màu sắc tối hơn, gần gũi với màu sắc tự nhiên của da động vật như nâu, đen, vàng bò... Màu sắc của da thật có thể được nhuộm, nhưng thường không sặc sỡ và óng ánh như da giả.

Cách 6:  Ấn lên bề mặt da

Da thật sở hữu độ đàn hồi cao bởi cấu trúc đặc biệt, đó là sự đan xen giữa các sợi collagen và elastin với nhau, liên kết tạo thành mạng lưới vững chắc. Mạng lưới này có khả năng co giãn khi chịu tác động lực, giúp da đàn hồi tốt. Khi ấn mạnh ngón tay lên bề mặt da thật, bạn sẽ thấy xuất hiện vết lõm xung quanh ngón tay. Khi bỏ tay ra, vết lõm sẽ dần dần biến mất, chứng tỏ khả năng phục hồi nguyên trạng của da.

Ngược lại, da giả được cấu tạo từ các lớp nhựa tổng hợp không có độ đàn hồi. Do vậy, khi ấn mạnh lên da giả, bạn sẽ không thấy xuất hiện vết lõm hoặc vết lõm sẽ không biến mất sau khi bỏ tay ra.

Hoặc là bạn cũng có thể dùng đầu ngón tay tỳ mạnh lên bề mặt da và kéo một đường, bạn sẽ cảm nhận được sự ma sát và độ co giãn nếu đó là da thật. Ngược lại, da tổng hợp thường được làm từ các vật liệu tổng hợp như nhựa PVC hoặc PU, không có cấu trúc xốp như da thật. Khi đó, bạn sẽ cảm thấy da giả trơn trượt, dễ di chuyển và không có độ ma sát cao.

Cách 7: Sau thời gian sử dụng

Da thật là sản phẩm được làm từ da động vật, trải qua quá trình thuộc da để giữ độ bền và tính thẩm mỹ. Theo thời gian, da thật sẽ có sự thay đổi về màu sắc, trở nên bớt tươi và hơi xỉn màu. Nhưng khi càng sử dụng, da thật càng mềm mại, bóng đẹp và mang đậm dấu ấn cá nhân. Đây cũng là một đặc tính mà da tổng hợp khó có thể so bì được với da thật. Bạn cũng có thể dựa vào đặc điểm này để nhận biết da thật hay da tổng hợp.

Da thật hay da tổng hợp: Lựa chọn nào phù hợp?

Lựa chọn chất liệu da phù hợp luôn là bài toán hóc búa đối với nhiều người tiêu dùng. Da thật và da tổng hợp (bao gồm simili và PU) đều có những ưu và nhược điểm riêng, đáp ứng nhu cầu và sở thích khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên phân tích khoa học về đặc điểm của từng loại da.

Da thật - Biểu tượng đẳng cấp:

Da thật nổi tiếng bởi độ bền bỉ, khả năng chống nước tốt và càng sử dụng càng mềm mại, bóng đẹp. Nhờ cấu trúc xốp với các mao mạch li ti, da thật có khả năng "thở", tạo cảm giác thông thoáng và êm ái khi sử dụng. Theo nghiên cứu của Đại học Northampton (Anh), da thật có tuổi thọ trung bình từ 5 đến 10 năm, thậm chí có thể lên đến 20 năm nếu được bảo quản đúng cách.

Tuy nhiên, da thật cũng có một số nhược điểm như:

  • Giá thành cao: Do quy trình sản xuất phức tạp và nguồn nguyên liệu khan hiếm, da thật thường có giá cao hơn nhiều so với da tổng hợp.
  • Yêu cầu bảo quản kỹ lưỡng: Da thật cần được bảo quản trong môi trường khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và các tác nhân hóa học.

Da tổng hợp - Giải pháp tiết kiệm:

Da tổng hợp là lựa chọn thay thế phù hợp cho những ai muốn sở hữu sản phẩm da với giá thành phải chăng. Da simili có khả năng chống nước tốt, dễ lau chùi và có nhiều màu sắc đa dạng. Da PU mềm mại, có độ đàn hồi tốt và khá giống da thật. Tuy nhiên, da tổng hợp cũng có một số hạn chế như:

  • Độ bền thấp hơn da thật: Da tổng hợp dễ bị bong tróc, nứt gãy sau một thời gian sử dụng.
  • Không có khả năng "thở": Do cấu trúc nhân tạo, da tổng hợp không có khả năng "thở" như da thật, do đó có thể gây bí da khi sử dụng.

Lựa chọn nào phù hợp?

Việc lựa chọn da thật hay da tổng hợp phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích của mỗi người.

  • Da thật: Phù hợp với những ai yêu thích sự sang trọng, đẳng cấp và mong muốn sở hữu sản phẩm bền đẹp theo thời gian. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý về giá thành cao và yêu cầu bảo quản kỹ lưỡng.
  • Da tổng hợp: Phù hợp với những ai có ngân sách hạn chế và muốn sở hữu sản phẩm da thời trang với nhiều màu sắc đa dạng. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý về độ bền thấp hơn da thật và khả năng gây bí da khi sử dụng.

SƠN TĨNH ĐIỆN Là Gì? Ưu Điểm Của Sơn Tĩnh Điện

15/03/2024
bởi Home Office
Sơn tĩnh điện là gì? Những ưu điểm của nó so với các loại sơn thông thường

Ngày nay, sơn tĩnh điện càng ngày trở nên phổ biến trong đời sống thường ngày của chúng ta. Rất dễ dàng bắt gặp trong các vật liệu, đồ dùng và thiết bị sử dụng phổ thông. Sở sĩ loại sơn này được sử dụng rộng rãi vì chúng có rất nhiều ưu điểm cả về chất lượng lẫn kinh tế. Vậy công nghệ sơn tĩnh điện là gì?

Gỗ tần bì là gì? Ưu điểm, nhược điểm ra sao? Ứng dụng

02/03/2024
bởi Home Office

Tự nhiên luôn ẩn chứa những điều kỳ diệu, ban tặng cho con người những nguyên liệu tuyệt vời để kiến tạo cuộc sống. Trong thế giới nội thất, gỗ tần bì nổi lên như một "ngôi sao sáng", chinh phục những khách hàng tinh tế bởi vẻ đẹp sang trọng, đẳng cấp và sự bền bỉ theo thời gian.

Hãy tưởng tượng một căn phòng được bài trí với những món đồ nội thất làm từ gỗ tần bì. Màu sắc gỗ ấm áp, những đường vân gỗ tinh tế uốn lượn như những dải lụa mềm mại, toát lên vẻ đẹp sang trọng và quý phái. Không gian toát lên sự thanh lịch, nhẹ nhàng nhưng vẫn vô cùng thu hút, khiến bất kỳ ai bước vào cũng phải trầm trồ khen ngợi.

Gỗ tần bì không chỉ đẹp mà còn sở hữu những ưu điểm vượt trội so với các loại gỗ khác. Nhờ độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt, gỗ tần bì đảm bảo độ bền bỉ cho các món đồ nội thất, đồng hành cùng bạn trong suốt nhiều năm tháng. Khả năng chống mối mọt tuyệt vời giúp bạn an tâm sử dụng mà không lo lắng về sự xuống cấp của sản phẩm.

Với những ưu điểm tuyệt vời như vậy, gỗ tần bì ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong ngành nội thất. Bạn có thể bắt gặp gỗ tần bì trong những bộ bàn ghế sang trọng, những chiếc giường ngủ êm ái, những tủ kệ tinh tế hay những sàn gỗ đẳng cấp. Gỗ tần bì phù hợp với mọi phong cách thiết kế, từ cổ điển đến hiện đại, từ đơn giản đến cầu kỳ, mang đến cho bạn sự lựa chọn hoàn hảo để kiến tạo không gian sống mơ ước.

Hãy cùng khám phá những điều kỳ diệu mà gỗ tần bì mang lại trong bài viết này. Chúng tôi sẽ dẫn dắt bạn đi vào thế giới của gỗ tần bì, từ nguồn gốc, đặc điểm, ưu điểm, nhược điểm cho đến các ứng dụng đa dạng trong nội thất. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ được chia sẻ những bí quyết để lựa chọn và sử dụng gỗ tần bì hiệu quả nhất

1. Gỗ tần bì là gỗ gì? Chất lượng ra sao?

Với những ưu điểm vượt trội, gỗ tần bì được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất nội thất cao cấp tại nhiều quốc gia trên thế giới. Các sản phẩm làm từ gỗ tần bì như: bàn ghế, tủ kệ, giường ngủ, sàn gỗ... luôn được đánh giá cao về chất lượng, độ bền và tính thẩm mỹ, góp phần tạo nên đẳng cấp cho không gian sống.

1.1. Nguồn gốc gỗ tần bì

Gỗ tần bì, hay còn gọi là gỗ Ash, là một loại gỗ tự nhiên cao cấp đang ngày càng được ưa chuộng trong thiết kế nội thất. Đây là loại gỗ cao cấp được khai thác từ cây tần bì (tên khoa học: Fraxinus spp.) có nguồn gốc từ Bắc Mỹ và Châu Âu, chủ yếu phân bố ở các khu vực có khí hậu ôn đới. Cây trưởng thành có thể cao từ 20 đến 30 mét, với đường kính thân cây lên đến 1 mét. Tần bì sở hữu tán lá rộng rợp, xanh mát, là biểu tượng cho sự mạnh mẽ và sức sống mãnh liệt.

Gỗ tần bì được khai thác từ những cây tần bì trưởng thành, có tuổi đời từ 40 đến 50 năm. Sau khi khai thác, gỗ được vận chuyển về nhà máy để xử lý qua các công đoạn như: xẻ sấy, tẩm sấy, bào nhẵn, đánh bóng... nhằm đảm bảo chất lượng và độ bền cho sản phẩm.

Gỗ tần bì được nhập khẩu vào Việt Nam từ nhiều quốc gia trên thế giới, chủ yếu là Mỹ, Canada và Châu Âu. Nhờ những ưu điểm vượt trội về chất lượng và tính thẩm mỹ, gỗ tần bì nhanh chóng trở thành một trong những loại gỗ được ưa chuộng nhất trong thiết kế nội thất tại Việt Nam.

Hiện nay, gỗ tần bì được sử dụng rộng rãi để sản xuất nhiều loại nội thất khác nhau như: bàn ghế, tủ kệ, giường ngủ, sàn gỗ... Các sản phẩm nội thất làm từ gỗ tần bì luôn được đánh giá cao về chất lượng, độ bền và tính thẩm mỹ.

1.2. Tính chất vật lý

Nhắc đến gỗ tần bì, người ta thường nghĩ ngay đến một loại gỗ tự nhiên cao cấp với vẻ đẹp tinh tế, sang trọng. Tuy nhiên, ẩn sâu bên trong vẻ đẹp ấy là một sức mạnh nội lực phi thường, khiến gỗ tần bì trở thành lựa chọn hoàn hảo cho những sản phẩm nội thất cần sự bền bỉ và trường tồn theo thời gian.

Gỗ tần bì sở hữu độ cứng cao, thuộc nhóm gỗ IV theo tiêu chuẩn Việt Nam. Nhờ vậy, gỗ có khả năng chịu lực nén, chịu va đập tốt, đảm bảo sự chắc chắn cho các sản phẩm nội thất, dù là những món đồ có trọng lượng lớn như bàn ghế, tủ kệ, giường ngủ... Bên cạnh đó, khả năng chịu uốn tốt giúp gỗ dễ dàng gia công thành các kiểu dáng phức tạp, tạo nên những sản phẩm nội thất độc đáo và tinh tế.

Gỗ tần bì còn được đánh giá là có khả năng chống mối mọt và cong vênh tự nhiên nhờ hàm lượng tannin cao. Nhờ vậy, sản phẩm nội thất làm từ gỗ tần bì có thể giữ được vẻ đẹp nguyên vẹn theo thời gian, bất chấp những tác động tiêu cực từ môi trường.

Tính chất Chỉ tiêu
Khối lượng riêng 640 - 750 kg/m³
Độ cứng Janka: 1360 lbf
Module đàn hồi 10.300 MPa
Độ nén 56 MPa
Độ uốn 82 MPa

1.3. Đánh giá màu sắc và vân gỗ

Gỗ tần bì sở hữu dát gỗ màu vàng nhạt gần như trắng, tạo nên sự tương phản hoàn hảo với tâm gỗ mang gam màu đa dạng từ nâu xám đến nâu nhạt hoặc vàng nhạt sọc nâu. Nổi bật hơn cả là những đường vân gỗ elip đồng tâm độc đáo, uốn lượn như những dải lụa mềm mại, tạo nên một bức tranh nghệ thuật tinh tế và đầy thu hút trên mỗi sản phẩm nội thất.

So với các loại gỗ cao cấp khác như gỗ sồi, gỗ xoan đào hay gỗ hương, vân gỗ tần bì có nét đẹp riêng biệt và không thể trộn lẫn. Những đường vân uốn lượn mềm mại, uyển chuyển tạo cảm giác nhẹ nhàng, thanh thoát cho không gian. Gam màu trung tính từ vàng nhạt đến nâu xám dễ dàng kết hợp với nhiều phong cách nội thất khác nhau, từ hiện đại, tối giản đến cổ điển, sang trọng.

Bên cạnh giá trị thẩm mỹ, vân gỗ tần bì còn mang đến sự bền bỉ và chắc chắn cho sản phẩm nội thất. Gỗ có khả năng chịu lực tốt, chống cong vênh, mối mọt và co ngót hiệu quả, đảm bảo tuổi thọ cao cho các món đồ trong nhà.

Với những ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ và chất lượng, gỗ tần bì ngày càng được ưa chuộng trong thiết kế và thi công nội thất. Lựa chọn gỗ tần bì cho ngôi nhà của bạn không chỉ mang đến vẻ đẹp sang trọng, tinh tế mà còn thể hiện đẳng cấp và gu thẩm mỹ tinh tế của gia chủ.

1.4. Gia công gỗ tần bì

Với đặc tính dẻo dai, ít cong vênh, gỗ tần bì dễ dàng được gia công thành các chi tiết nội thất đa dạng, từ những món đồ đơn giản như kệ, tủ cho đến những sản phẩm phức tạp như giường, bàn ghế với kiểu dáng cầu kỳ. Khả năng bám ốc, vít và keo tốt giúp cho các sản phẩm nội thất từ gỗ tần bì có độ bền cao, chắc chắn, đảm bảo tuổi thọ sử dụng lâu dài.

Điểm cộng lớn cho gỗ tần bì chính là khả năng sáng tạo không giới hạn. Vân gỗ tần bì có sự biến hóa đa dạng, từ những đường vân thẳng, đều đặn cho đến những đường vân xoáy độc đáo, tạo nên những tác phẩm nghệ thuật đầy ngẫu hứng. Các nhà thiết kế nội thất có thể thỏa sức sáng tạo, biến tấu với loại gỗ này để tạo ra những sản phẩm nội thất độc đáo, mang đậm dấu ấn cá nhân, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.

2. Ưu và nhược điểm của gỗ tần bì

Gỗ tần bì luôn được đánh giá cao bởi những ưu điểm vượt trội so với các loại gỗ tự nhiên khác. Nhắc đến gỗ tần bì, không thể không nhắc đến vẻ đẹp sang trọng, tinh tế với vân gỗ elip đồng tâm độc đáo, cùng gam màu đa dạng từ nâu xám đến nâu nhạt hoặc vàng nhạt sọc nâu. Không chỉ đẹp mắt, gỗ tần bì còn sở hữu độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt, ít cong vênh, nứt nẻ và đặc biệt là khả năng chống mối mọt hiệu quả. Nhờ vậy, nội thất làm từ gỗ tần bì luôn đảm bảo độ bền bỉ, trường tồn theo thời gian, mang đến sự yên tâm cho người sử dụng.

Tuy nhiên, gỗ tần bì cũng có một số nhược điểm cần lưu ý. Gỗ tần bì dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường ẩm ướt, vì vậy cần được xử lý kỹ trước khi sử dụng để đảm bảo độ bền. Việc xử lý gỗ tần bì cũng cần được thực hiện bởi đội ngũ thợ lành nghề, có kinh nghiệm để đảm bảo chất lượng tốt nhất.

Ưu điểm của gỗ tần bì

  • Vẻ đẹp sang trọng: Vân gỗ tần bì có dạng elip đồng tâm độc đáo, tạo nên vẻ đẹp tinh tế và sang trọng cho các sản phẩm nội thất. Gam màu đa dạng từ nâu xám đến nâu nhạt hoặc vàng nhạt sọc nâu giúp gỗ tần bì dễ dàng phối hợp với nhiều phong cách thiết kế khác nhau.
  • Độ bền cao: Gỗ tần bì có độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt, ít cong vênh, nứt nẻ và đặc biệt là khả năng chống mối mọt hiệu quả. Nhờ vậy, nội thất làm từ gỗ tần bì luôn đảm bảo độ bền bỉ, trường tồn theo thời gian.
  • Giá thành hợp lý: So với các loại gỗ tự nhiên cao cấp khác như gỗ sồi, gỗ xoan đào, gỗ hương,... gỗ tần bì có giá thành rẻ hơn nhiều. Đây là một điểm cộng lớn giúp gỗ tần bì trở thành lựa chọn phù hợp với túi tiền của nhiều gia đình.
  • Dễ dàng gia công: Gỗ tần bì có độ dẻo dai tốt, dễ dàng uốn cong bằng hơi nước, thuận lợi cho việc tạo hình và gia công thành các sản phẩm nội thất đa dạng.
  • Tính ứng dụng cao: Gỗ tần bì được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nội thất như: giường ngủ, tủ bếp, bàn ghế, sàn nhà,...

Nhược điểm của gỗ tần bì

  • Dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường ẩm ướt: Gỗ tần bì có khả năng hút ẩm cao, vì vậy nếu không được xử lý kỹ trước khi sử dụng, gỗ có thể bị cong vênh, nứt nẻ trong môi trường ẩm ướt.
  • Cần được xử lý kỹ trước khi sử dụng: Để đảm bảo độ bền và tuổi thọ của sản phẩm, gỗ tần bì cần được tẩm sấy và sơn PU kỹ lưỡng trước khi sử dụng.
  • Có thể bị phai màu theo thời gian: Nếu không được bảo quản đúng cách, gỗ tần bì có thể bị phai màu theo thời gian, đặc biệt là khi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
  • Nguồn gốc xuất xứ: Gỗ tần bì chủ yếu được nhập khẩu từ Bắc Mỹ và Châu Âu, do vậy giá thành có thể bị ảnh hưởng bởi tỷ giá hối đoái.

3. Các loại gỗ tần bì

Gỗ tần bì (Ash) là một loại gỗ tự nhiên được ưa chuộng trong ngành nội thất bởi vẻ đẹp độc đáo, độ bền cao và khả năng ứng dụng đa dạng. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay có nhiều loại gỗ tần bì khác nhau, khiến người tiêu dùng hoang mang không biết nên lựa chọn loại nào phù hợp. Đây là nhóm gỗ đa dạng với gần 60 loài khác nhau, phân bố rộng khắp Bắc Mỹ, châu Âu và châu Á. Dưới đây là một số loại gỗ tần bì phổ biến.

3.1. Gỗ tần bì trắng (White Ash)

Đây là loại gỗ tần bì phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất. Gỗ tần bì trắng có tên khoa học là Fraxinus Americana, phân bố chủ yếu ở Đông Bắc Mỹ và Canada. Cây tần bì trắng trưởng thành cao hơn 30m, đường kính thân cây gần 1m. Gỗ có màu trắng kem sáng đến vàng nhạt ở dát gỗ, tâm gỗ có màu nâu nhạt. Chất gỗ cứng, dẻo dai và có độ đàn hồi tốt.

Ứng dụng: Gỗ tần bì trắng được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất đồ nội thất cao cấp như tủ, bàn ghế, giường ngủ, sàn gỗ... Nhờ độ dẻo dai và khả năng chịu lực tốt, gỗ tần bì trắng cũng được sử dụng để chế tạo các dụng cụ thể thao như gậy bóng chày, vợt tennis...

3.2. Gỗ tần bì đen (Black Ash)

Gỗ tần bì đen có tên khoa học là Fraxinus nigra, phân bố chủ yếu ở Đông Bắc Hoa Kỳ và Đông Canada. Cây tần bì đen trưởng thành cao từ 15 - 20m, đường kính thân cây từ 30 - 60cm. Gỗ có màu nâu sẫm, vân gỗ dày và đẹp mắt. Tuy nhiên, gỗ tần bì đen dễ bị mối mọt tấn công hơn so với các loại gỗ tần bì khác.

Ứng dụng: Gỗ tần bì đen thường được sử dụng để làm ván sàn, hộp đựng đồ, gậy bóng chày... Nhờ màu sắc sang trọng và vân gỗ độc đáo, gỗ tần bì đen cũng được sử dụng để làm đồ nội thất cao cấp.

3.3. Gỗ tần bì xanh (Green Ash)

Gỗ tần bì xanh có tên khoa học là Fraxinus pennsylvanica, phân bố chủ yếu ở Đông Bắc và Trung Bắc Mỹ. Cây tần bì xanh trưởng thành cao từ 15 - 20m, là cây tán rộng ưa sáng. Gỗ có màu vàng nhạt, vân gỗ thẳng và mịn. Gỗ tần bì xanh có khả năng chống mối mọt tốt hơn so với gỗ tần bì đen.

Ứng dụng: Gỗ tần bì xanh thường được sử dụng để làm ván sàn, cầu thang, cửa sổ... Nhờ khả năng chịu nước tốt, gỗ tần bì xanh cũng được sử dụng để làm đồ nội thất ngoài trời.

3.4. Gỗ tần bì Oregon (Oregon Ash)

Gỗ tần bì Oregon có tên khoa học là Fraxinus Latifolia, phân bố chủ yếu ở Tây Bắc Mỹ. Cây tần bì Oregon trưởng thành cao từ 20 - 25m, đường kính thân cây từ 0,3 - 1m. Gỗ có màu nâu nhạt, vân gỗ thẳng và to. Gỗ tần bì Oregon có độ bền cao, khả năng chịu va đập tốt và ít bị cong vênh.

Ứng dụng: Gỗ tần bì Oregon thường được sử dụng để làm đồ nội thất cao cấp, pallet, tấm veneer... Nhờ khả năng chống thấm nước tốt, gỗ tần bì Oregon cũng được sử dụng để làm sàn gỗ ngoài trời.

3.5. Gỗ tần bì Pumpkin (Pumpkin Ash)

Gỗ tần bì Pumpkin có tên khoa học là Fraxinus profunda, phân bố chủ yếu ở Đông Bắc Mỹ. Cây tần bì Pumpkin trưởng thành cao từ 15 - 20m, đường kính thân cây từ 0,6 - 1m. Gỗ có màu nâu sẫm, vân gỗ to và đẹp mắt. Gỗ tần bì Pumpkin có độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt và ít bị mối mọt tấn công.

Ứng dụng: Gỗ tần bì Pumpkin thường được sử dụng để làm sàn gỗ, cầu thang,...

3.6. Gỗ tần bì Tamo (Tamo Ash)

Gỗ tần bì Tamo còn được gọi là Manchurian Ash hay Japanese Ash. Loại gỗ này phân bố chủ yếu ở khu vực Bắc Á như Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga và Trung Quốc. Cây tần bì Tamo trưởng thành cao từ 20 - 30m, đường kính thân cây từ 30 - 60cm. Gỗ có màu nâu nhạt, vân gỗ đẹp mắt với những đường xoáy độc đáo. Gỗ tần bì Tamo có độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt và ít bị cong vênh.

Ứng dụng: Gỗ tần bì Tamo được sử dụng để làm đồ nội thất cao cấp, nhạc cụ, đồ thủ công mỹ nghệ... Nhờ vẻ đẹp độc đáo và vân gỗ ấn tượng, gỗ tần bì Tamo được đánh giá cao bởi những người yêu gỗ.

4. So sánh gỗ tần bì với một số loại gỗ phổ biến khác

Loại gỗ Nhóm gỗ Màu sắc và vân gỗ Độ cứng Chịu lực Khả năng phai màu Ứng dụng Mức giá (triệu/m3)
Gỗ sồi IV Nâu vàng, vân gỗ sọc Cứng Cao Thấp Nội thất cao cấp, sàn gỗ 25 - 40
Gỗ óc chó I Nâu socola, vân gỗ cuộn xoáy Cứng Rất cao Thấp Nội thất cao cấp, sàn gỗ 40 - 60
Gỗ xoan đào II Vàng nâu, vân gỗ mịn Trung bình Trung bình Cao Nội thất, cửa gỗ 15 - 20
Gỗ hương đá I Nâu đỏ, vân gỗ đẹp mắt Cứng Cao Thấp Nội thất cao cấp, tượng gỗ 30 - 50
Gỗ căm xe II Nâu đỏ, vân gỗ đen Cứng Rất cao Thấp Cầu thang, sàn gỗ 20 - 30
Gỗ gụ I Nâu đỏ, vân gỗ mịn Cứng Cao Thấp Nội thất cao cấp, tượng gỗ 35 - 55
Gỗ tần bì II Vàng nhạt, vân gỗ to Trung bình Cao Trung bình Nội thất, sàn gỗ 12 - 18
Gỗ thông V Vàng sáng, vân gỗ mịn Mềm Trung bình Cao Nội thất, pallet 8 - 12
Gỗ cao su VI Vàng kem, vân gỗ đẹp mắt Trung bình Trung bình Trung bình Nội thất, pallet 6 - 10
Gỗ tràm VI Vàng nhạt, vân gỗ thẳng Mềm Thấp Cao Pallet, đóng tàu thuyền 4 - 6

 

Lưu ý: Bảng so sánh này chỉ mang tính chất tham khảo, giá cả có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chất lượng gỗ.

4. Ứng dụng

Với những ưu điểm vượt trội, gỗ tần bì được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất nội thất như: giường, tủ, bàn ghế, kệ tivi, vách ngăn,… Gỗ tần bì cũng được sử dụng để làm sàn gỗ, cầu thang, ốp tường,… mang đến sự sang trọng và đẳng cấp cho mọi không gian.

 

Gỗ tần bì là một lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích vẻ đẹp sang trọng, đẳng cấp và sự bền bỉ theo thời gian. Hãy để gỗ tần bì tô điểm cho không gian sống của bạn, mang đến sự ấm áp, tinh tế và đẳng cấp.

Da Nappa là da gì? Tại sao lại được xem là dòng da cao cấp

29/12/2023
bởi Home Office

Bạn đang tìm hiểu về da nappa, một loại da cao cấp được sử dụng phổ biến trên các sản phẩm cao cấp như thời trang và nội thất? Nếu bạn đang tìm hiểu về da nappa, thì bài viết này là dành cho bạn.

Da nappa được biết tới là một loại da đặc biệt, được xử lý dựa trên quy trình tự nhiên để giữ lại độ mềm mại và mịn màng tự nhiên. Da nappa có khả năng chống thấm nước, chống xước và chống bám bẩn tốt, mang lại vẻ đẹp sang trọng và tinh tế cho không gian sống.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về da nappa: từ nguồn gốc, đặc điểm, cách nhạn viết cho đến ứng dụng trong nội thất.

I - Da Nappa là da gì?

1 - Nguồn gốc của da Nappa

Vào thế kỷ 19, một người thợ thuộc da người Đức tên là Emanuel Manasse đã phát triển một phương pháp thuộc da đặc biệt, giúp tạo nên ra một da mềm mại, bền bỉ và sang trọng chưa từng có. Phương pháp này nhanh chóng được nhiều chuyên gia thuộc da trên thế giới học hỏi và áp dụng nó một cách rộng rãi.

Sở dĩ chất liệu này được gọi là da Nappa là bởi nó xuất phát từ thung lũng Napa ở California. Và tên gọi da Nappa thực chất chỉ là thuật ngữ dùng chung trong ngành công nghiệp thuộc da, nó dùng để chỉ về một loại da cao cấp có đặc điểm: mềm mại, mịn màng, sang trọng và bền bỉ. Như vậy da Nappa không phải là một loại ra riêng biệt nào cả.

Không giống như những dòng da thông dụng khác, da Nappa không được xử lý qua chà nhám, đánh bóng hoặc mài mòn bớt để loại bỏ các khuyết điểm trên da, mà nó được để nguyên vẹn trước khi đưa đi thuộc da, tạo ra thành phẩm như các loại da khác. Da Nappa được xử lý theo phương pháp thủ công truyền thống, không sử dụng hóa chất tẩy rửa mạnh. Nhờ đó lớp da Nappa giữ được nét đẹp tự nhiên, không dễ bị trộn lẫn với các dòng da thông thường khác.

Da Nappa là da cao cấp chất lượng

Loại da này thường không được mài nhẵn hay đánh bóng ở bề mặt như các loại da khác mà chỉ cạo sạch lớp lông bên ngoài và tẩy đi lớp bụi bẩn còn phần da bên trong vẫn giữ nguyên để giữ lại độ tự nhiên cho da. Chính vì thế loại da này thường có độ bền và cấu trúc chắc bền.

2 - Đặc tính của Da Nappa

2.1 - Độ mềm mại và mịn màng

Da Nappa không hề cứng hay thô ráp, mà ngược lại, nó rất mượt mà và dễ chịu.  Khi chạm vào da Nappa, bạn sẽ cảm nhận được sự mềm mại, mịn màng và êm ái như đang chạm vào một đám mây. Tính chất này có được là nhờ vào quá trình thuộc da đặc biệt trong quá trình tạo ra da Nappa. 

Quá trình này giúp loại bỏ các tạp chất và chất béo trên da, đồng thời làm mềm và tăng độ đàn hồi của da. Nhờ đó, Da Nappa có được độ mềm mại và mịn màng tuyệt vời. Bên cạnh đó, do là da Nappa được làm từ da của những con vật còn non như là con bê, cừu non hoặc dê non. Da của những con vật này vốn đã mềm mại tự nhiên, nên sau khi thuộc da, chúng sẽ có độ mềm mại và mịn màng vượt trội.

Chính nhờ đặc tính độ mềm mại và mịn màng mà da Nappa được coi là một loại da cao cấp, sang trọng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thời trang, nội thất và phụ kiện. 

Tất nhiên, độ mềm mại của da còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác, chẳng hạn như độ dày của da, phương pháp thuộc da và cách chăm sóc da. Nhìn chung, da Nappa là một loại da mềm mại và mịn màng vượt trội so với nhiều loại da khác. Nếu bạn muốn trải nghiệm ghế da Nappa có thể ghé showroom của HomeOffice để ngồi thử dòng ghế da Nappa này.

2.2 - Độ bền bỉ cao

Da Nappa được làm từ da của những con vật trẻ, da của những con vật này vốn đã dày và chắc. Da của động vật trẻ có cấu trúc sợi collagen chặt chẽ hơn, giúp da có độ bền cao hơn. Ngoài ra, quá trình thuộc da cũng giúp tăng cường độ bền của da bằng cách loại bỏ các tạp chất và chất béo, đồng thời tăng cường độ đàn hồi của da.

Quá trình thuộc da đặc biệt giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da có khả năng chống lại các tác nhân gây hại từ bên ngoài, chẳng hạn như ma sát, va đập, thời tiết khắc nghiệt. Tuy nhiên, da Nappa cần được chăm sóc đúng cách để giữ được độ bền bỉ. Bạn nên bảo quan da theo đúng cách mà nhà sản xuất hướng dẫn để giúp da bền bỉ theo thời gian.

2.3 - Thân thiện với làn da

Da Nappa vốn dĩ là có cấu trúc lỗ chân lông nhỏ, đồng đều, giúp cho da luôn có độ thông thoáng và thấm hút tốt, nhờ đó mà da Nappa không bị bí bách, khó chịu khi ngồi lâu. Bên cạnh đó, quá trình thuộc da của da Nappa hoàn toàn không sử dụng các loại hoa chất độc hại, gây kích ứng lên da. 

Thông thường, da Nappa được thuộc da bằng các phương pháp tự nhiên, sử dụng các loại thảo mộc và khoáng chất. Các chất chống khuẩn được sử dụng để xử lý cho da Nappa cũng là các loại hợp chất có nguồn gốc tự nhiên, không gây hại cho sức khỏe. Nhờ đó, da Nappa có khả năng chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn, giúp bảo vệ làn da khỏi các tác nhân gây hại.

Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý rằng, dù da Nappa đã được xử lý bằng chất chống khuẩn vẫn có thể bị nhiễm khuẩn nếu không được vệ sinh đúng cách thì nó cũng vẫn có nguy cơ bị nhiễm khuẩn. Bạn nên vệ sinh da Nappa thường xuyên bằng khăn mềm ẩm và hạn chế để da Nappa thường xuyên tiếp xúc với các chất bẩn.

2.4 - Tính thẩm mỹ cao

Xu hướng sử dụng da Nappa ngày càng tăng cao, đặc biệt là trong sản xuất các sản phẩm thời trang cao cấp và nội thất. Điều này là do nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về các sản phẩm cao cấp, có tính thẩm mỹ, bền bỉ và sang trọng.

Da Nappa được coi là một loại da cao cấp có độ mềm mại, mịn màng tuyệt vời giúp tạo cảm  giác êm ái và dễ chịu khi chạm vào. Bên cạnh đó, được nhiều người đánh giá rất cao về tính thẩm mỹ, bởi da Nappa có màu sắc tự nhiên, không cần phải xử lý quá cầu kỳ mà vẫn mang lại vẻ đẹp chân thực và sang trọng. Tuy nhiên, da Nappa lại có giá thành cao hơn so với các loại da khác.

Da Nappa có chất lượng rất tốt

Da Nappa được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm thời trang, nội thất và ô tô cao cấp. Trong thời trang, da Nappa được sử dụng để làm giày dép, túi xách, thắt lưng, ví da,... Trong nội thất, da Nappa được sử dụng để bọc ghế sofa, ghế ô tô, ghế văn phòng, ghế giám đốc, ghế lãnh đạo,...

2.5 - Da sẽ càng đẹp và bóng mịn hơn theo thời gian

Da Nappa có khả năng tự phát triển lớp patina theo thời gian sử dụng. Lớp patina này là lớp phủ bóng tự nhiên được hình thành do sự tác động của các yếu tố môi trường như ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm,... và quá trình sử dụng của con người. Lớp patina này có thể khiến da Nappa trở nên bóng mịn hơn, có màu sắc đậm hơn và mang vẻ đẹp cổ điển, sang trọng.

Tuy nhiên, lớp patina này không hoàn toàn tự phát triển mà cần có sự tác động của các yếu tố bên ngoài. Ví dụ, ánh sáng mặt trời sẽ giúp da Nappa trở nên bóng mịn hơn, nhưng nếu tiếp xúc quá lâu với ánh nắng mặt trời thì da Nappa có thể bị phai màu hoặc nứt nẻ. Nhiệt độ cao cũng có thể khiến da Nappa bị khô, cứng và dễ nứt nẻ. Độ ẩm cao cũng có thể khiến da Nappa bị nấm mốc và hư hỏng.

Vì vậy, để da Nappa phát triển lớp patina tự nhiên một cách đẹp và bền lâu, cần chú ý bảo quản da đúng cách, tránh để da tiếp xúc với các tác nhân gây hại như ánh nắng mặt trời, nhiệt độ cao, độ ẩm cao,...

Ngoài ra, da Nappa cũng có thể được xử lý thủ công để tạo lớp patina theo ý muốn. Cách xử lý này có thể giúp da Nappa nhanh chóng có được lớp patina đẹp và bóng mịn, nhưng cũng có thể khiến da Nappa bị mất đi vẻ đẹp tự nhiên.

3 - Cách nhận biết Da Nappa thật và giả

3.1 - Cảm quan bên ngoài

Da Nappa thật thường có lỗ chân lông nhỏ, đều nhau. Da giả thường có lỗ chân lông to và không đều.  Về màu sắc, thì da Nappa thật sẽ có trông rất tự nhiên, không quá sáng hoặc quá tối, cũng không tạo cảm giác giả như những loại giả da,  thường trông sặc sỡ hơn.

 

Nếu quan sát kỹ bạn sẽ nhận thấy Da Nappa thật thường có màu sắc trầm, tự nhiên  có màu sắc đồng đều, không có các đốm màu hoặc vệt màu. Trái lại, da giả Nappa sẽ không tạo cảm giác thật được như vậy.

3.2 - Chạm tay thực tế

Bạn có thể cảm nhận được điều này bằng cách sờ vào da. Da Nappa thật có độ mềm mại, mịn màng tuyệt vời, không sần sùi, thô ráp, nên khi chạm tay vào bạn sẽ có cảm giác êm ái và dễ chịu. Da Nappa giả thường có bề mặt sần sùi, thô ráp, không mịn màng. 

Bên cạnh đó, hãy chú ý tới độ đàn hồi của da nappa bằng cách ấn nhẹ vào da. Da Nappa thật sẽ có độ đàn hồi tốt, không bị nhăn nheo khi ấn nhẹ. Da Nappa giả thường có độ đàn hồi kém hơn, dễ bị nhăn nheo khi ấn nhẹ.

3.3 - Kiểm tra mặt dưới

Nếu được bạn có thể lạt mặt dưới để kiểm tra chất lượng của da. Thông thường, da Nappa thật sẽ có các sợi xơ da đan xen nhau rõ nét, có thể nhìn thấy bằng mắt thường. Còn các loại da Nappa giả sẽ có các sợi xơ da thưa và nhẵn, khó nhìn thấy bằng mắt thường.

3.4 - Kiểm tra bằng mùi

Mùi của da Nappa thật có thể được mô tả như một mùi ngai ngái, hơi chua nhẹ, đặc trưng của da động vật. Mùi này thường được so sánh với mùi của giấy cũ hoặc mùi của đất ẩm. Mùi của da Nappa thật thường rõ nét hơn ở mặt dưới da. 

Tuy nhiên, cách kiểm tra bằng mùi này không phải lúc nào cũng chính xác, bởi một số loại da giả hiện nay cũng được xử lý để có mùi ngai ngái giống da thật. Do đó, bạn cần kết hợp với các cách kiểm tra khác để có thể xác định chính xác da Nappa thật và giả.

II - Ứng dụng của Da Nappa

Da Nappa được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

1 - Nội thất: Ghế sofa, bọc ghế ô tô, đồ trang trí nội thất.

ghế sofa được bọc da nappa

2 - Thời trang: Túi xách, ví, dây thắt lưng, giày dép cao cấp.

3 - Phụ kiện khác: Găng tay, dây đeo đồng hồ, ốp điện thoại.

III - Hướng dẫn bảo quản da Nappa

1 - Vệ sinh da nappa đúng cách

Để vệ sinh da nappa, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Không sử dụng nước hoặc các chất tẩy rửa mạnh để vệ sinh da nappa.
  • Sử dụng khăn mềm, sạch để lau bụi bẩn trên bề mặt da nappa.
  • Nếu da nappa bị dính bẩn, bạn có thể sử dụng dung dịch vệ sinh da chuyên dụng để làm sạch.

2 - Cách dưỡng da nappa

Để dưỡng da nappa, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Sử dụng kem dưỡng da chuyên dụng cho da nappa.
  • Thoa kem dưỡng da đều lên bề mặt da nappa.
  • Để kem dưỡng da thẩm thấu vào da nappa trong khoảng 30 phút.

3 - Cách bảo quản da nappa khi không sử dụng

Để bảo quản da nappa khi không sử dụng, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Bảo quản da nappa ở nơi khô ráo, thoáng mát.
  • Tránh để da nappa tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc nguồn nhiệt.
  • Nếu da nappa bị ướt, bạn cần lau khô ngay lập tức.
  • Không nên để da nappa tiếp xúc với các vật sắc nhọn, Các chất hóa học
  • Không nên để da nappa bị nén quá chặt, có thể làm biến dạng da.

Lời kết

Da Nappa không chỉ là một loại da, mà còn là biểu tượng của sự sang trọng, tinh tế và chất lượng. Với những đặc tính vượt trội và ứng dụng đa dạng, Da Nappa chắc chắn sẽ tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu thích vẻ đẹp và sự bền bỉ. Đầu tư vào một sản phẩm từ Da Nappa không chỉ là sở hữu một món đồ thời trang, mà còn là đầu tư cho trải nghiệm sang trọng và sự chăm sóc bản thân tinh tế.

Veneer là gì? Những ưu nhược điểm mà bạn nên biết

01/12/2023
bởi Home Office
Veneer là gì? Những ưu nhược điểm mà bạn nên biết

Veneer là một trong những sáng kiến tuyệt vời trong giới trang trí nội thất, nó không những mang lại sự sang trọng, tinh tế mà còn giúp người yêu nội thất có thể trải nghiệm vẻ đẹp tự nhiên từ vật liệu gỗ mà không cần phải tốn quá nhiều chi phí.

Veneer gỗ ngày càng trở nên quan trọng trong giới trang trí nội thất ngày nay, nó được xem là một loại vật liệu trọng yếu không thể thiếu trong các không gian nội thất hiện đại. Veneer gỗ là sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ đẹp tự nhiên của gỗ và tính bền vững của vật liệu hiện đại, veneer gỗ mang đến một góc nhìn mới mẻ và đẳng cấp cho không gian sống.

Xu hướng nội thất đương đại không bỏ hẳn các chất liệu từ thiên nhiên, mà người ta hướng tới việc sử dụng chúng một cách bền vững và lâu dài, nhưng vẫn đảm bảo có tính kết nối giữa thiên nhiên và công nghệ với nhau. Veneer gỗ quá hoàn hảo khi có thể đáp ứng tốt các nhu cầu này khi mà nó sở hữu bề mặt vân gỗ tự nhiên, màu sắc ấm cúng và đồng thời cũng rất sang trọng và hiện đại.

Sử dụng veneer gỗ giúp giảm thiểu việc sử dụng gỗ nguyên khối, giúp bảo vệ các nguồn tài nguyên tự nhiên và giảm thiểu tác động môi trường. Đồng thời, veneer gỗ cũng có khả năng tái chế và sử dụng lại, tạo ra một chu kỳ bền vững trong ngành trang trí nội thất.

Veneer gỗ có thể được sử dụng để tạo ra những tấm nền độc đáo cho các bức tường, tủ, bàn, ghế và các sản phẩm nội thất khác. Bề mặt veneer gỗ mang lại một cảm giác ấm áp, gần gũi và đồng thời tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của từng loại gỗ. Các sọc gỗ, màu sắc và hoa văn độc đáo của veneer gỗ tạo ra một thiết kế độc đáo và cá nhân hóa không gian. Trong bài viết này, HomeOffice sẽ giúp bạn tìm hiểu về loại vật liệu mang tính thời đại này.

I - Veneer là gì?

1 - Khái niệm

Veneer gỗ là một vật liệu trang trí nội thất được tạo ra từ các tấm gỗ mỏng, có độ dày thường chỉ từ 0,3mm đến 0,6 mm và thường không vượt quá 3,0 mm. Những tấm gỗ này được dát mỏng từ thân cây những loại gỗ tự nhiên, bao gồm cả gỗ cứng và gỗ mềm, sau đó những tấm gỗ mỏng này được dán lên bề mặt của các vật liệu cơ bản khác như gỗ nguyên khối, ván ép plywood, MDF (Medium Density Fiberboard), hoặc vật liệu cốt liệu khác.

Veneer gỗ là gì

Quá trình sản xuất veneer gỗ thường bắt đầu bằng việc cắt gỗ thành những tấm mỏng bằng cách sử dụng các công nghệ dát gỗ hiện đại. Sau đó, những tấm veneer gỗ này được dán lên bề mặt khác nhau thông qua các quy trình dán bằng keo hoặc áp lực cơ học. Quá trình này đảm bảo rằng veneer gỗ kết dính chặt chẽ và không bị bong tróc hay biến dạng.

Phương pháp khai thác veneer

Veneer gỗ có thể có nhiều loại hoa văn, màu sắc và đặc tính tùy thuộc vào loại gỗ và quy trình sản xuất. Các loại gỗ thông thường được sử dụng cho veneer gỗ bao gồm gỗ sồi, gỗ gụ, gỗ hồng đào, gỗ tần bì, và gỗ tràm. Mỗi loại gỗ mang trong mình một vẻ đẹp và đặc tính riêng, từ sọc gỗ đậm đến những màu sắc tự nhiên nhẹ nhàng.

2 - Đặc tính

Vẻ đẹp tự nhiên: Veneer gỗ mang trong mình vẻ đẹp tự nhiên của gỗ nguyên khối. Mỗi tấm veneer gỗ có một hoa văn và sắc thái màu sắc riêng, tạo ra những bề mặt độc đáo và đẹp mắt. Veneer có màu sắc và vân gỗ tự nhiên, mang lại vẻ đẹp sang trọng và tinh tế cho các sản phẩm nội thất.

Đa dạng hoa văn: Veneer gỗ có thể được sản xuất từ nhiều loại gỗ khác nhau như gỗ sồi, gỗ gụ, gỗ hồng đào, gỗ tần bì, và gỗ tràm. Mỗi loại gỗ mang lại những đặc điểm riêng biệt về sọc gỗ, màu sắc và độ cứng.

Tính linh hoạt trong thiết kế: Veneer gỗ có thể được uốn cong, uốn lượn và cắt thành các hình dạng phức tạp, cho phép tạo ra những thiết kế độc đáo và sáng tạo. Điều này mở ra nhiều khả năng sáng tạo trong trang trí nội thất.

Bề mặt mịn màng: Veneer gỗ thường có bề mặt mịn màng và nhẵn, tạo cảm giác thoải mái khi chạm tay. Điều này làm tăng tính thẩm mỹ và sự sang trọng của sản phẩm nội thất.

Độ bền cao: Dù có độ dày mỏng, veneer gỗ vẫn có độ bền cao. Nó chịu được mài mòn, chống trầy xước và không bị biến dạng dễ dàng. Điều này đảm bảo rằng veneer gỗ có thể kéo dài tuổi thọ của sản phẩm nội thất. Veneer được sản xuất từ gỗ tự nhiên, có độ bền cao, chống cong vênh, mối mọt, và chịu lực tốt.

Tính bền vững: Sử dụng veneer gỗ giúp giảm sử dụng gỗ nguyên khối, giúp bảo vệ các nguồn tài nguyên tự nhiên. Ngoài ra, veneer gỗ có khả năng tái chế và sử dụng lại, tạo ra một chu kỳ bền vững trong ngành trang trí nội thất.

Khả năng thích ứng với nhiều phong cách: Veneer gỗ có thể được áp dụng trong nhiều phong cách thiết kế nội thất, từ truyền thống đến hiện đại. Khả năng thích ứng này giúp veneer gỗ trở thành một lựa chọn linh hoạt và phổ biến trong trang trí nội thất.

Giá thành hợp lý: Veneer có giá thành hợp lý hơn so với gỗ tự nhiên nguyên khối.

3 - Phân loại veneer

Theo loại gỗ: Veneer được phân loại theo loại gỗ nguyên liệu, bao gồm veneer gỗ cứng, veneer gỗ mềm, và veneer gỗ công nghiệp.

Theo độ dày: Veneer được phân loại theo độ dày, bao gồm veneer mỏng (0.3mm-0.6mm), veneer trung bình (0.7mm-1mm), và veneer dày (1.1mm-3mm).

Theo phương pháp sản xuất: Veneer được phân loại theo phương pháp sản xuất, bao gồm veneer lạng thủ công, veneer lạng máy, và veneer lạng siêu mỏng.

4 - Ưu, nhược điểm

Ưu điểm của veneer gỗ

  • Vẻ đẹp tự nhiên: Veneer gỗ mang lại vẻ đẹp tự nhiên của gỗ nguyên khối với các hoa văn, sọc gỗ và màu sắc độc đáo. Nó tạo ra một bề mặt ấm cúng và tự nhiên cho không gian nội thất.
  • Linh hoạt trong thiết kế: Veneer gỗ có thể uốn cong, uốn lượn, và cắt thành các hình dạng phức tạp, cho phép tạo ra các thiết kế độc đáo và sáng tạo. Nó có khả năng thích ứng với nhiều phong cách trang trí nội thất.
  • Tiết kiệm tài nguyên gỗ: Sử dụng veneer gỗ giúp giảm sử dụng gỗ nguyên khối, bảo vệ các nguồn tài nguyên tự nhiên và giảm tác động đến môi trường.
  • Bền và ổn định: Mặc dù có độ dày mỏng, veneer gỗ vẫn có độ bền cao và không bị biến dạng dễ dàng. Nó chịu được mài mòn và chống trầy xước.
  • Khả năng tái chế: Veneer gỗ có thể tái chế và sử dụng lại, tạo ra một chu kỳ bền vững trong ngành trang trí nội thất.

Nhược điểm của veneer gỗ

  • Nhạy cảm với độ ẩm: Veneer gỗ có thể bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi độ ẩm trong môi trường. Khi tiếp xúc với độ ẩm cao, nó có thể bị cong hoặc bong tróc.
  • Giới hạn độ dày: Veneer gỗ có độ dày giới hạn từ 0,6 đến 6 mm. Điều này giới hạn khả năng sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ dày lớn hoặc khả năng chịu lực cao.
  • Giá thành: So với các vật liệu trang trí khác, veneer gỗ có thể có giá thành cao hơn. Các loại gỗ quý và quá trình sản xuất chất lượng cao có thể làm tăng giá thành.
  • Khả năng sửa chữa hạn chế: Trong trường hợp bị hư hỏng hoặc trầy xước, sửa chữa veneer gỗ có thể khó và phức tạp hơn so với gỗ nguyên khối.

II - Ứng dụng của veneer

Veneer được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:

  • Sản xuất đồ nội thất: Veneer được sử dụng để sản xuất các sản phẩm nội thất như bàn, ghế, tủ, giường,...
  • Trang trí nội thất: Veneer được sử dụng để trang trí nội thất như ốp tường, ốp trần, sàn nhà,...
  • Các ứng dụng khác: Veneer được sử dụng trong các ứng dụng khác như sản xuất hộp đựng, đồ thủ công mỹ nghệ,...

III - Những lưu ý khi sử dụng veneer

Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp: Ánh nắng mặt trời có thể làm thay đổi màu sắc và làm mờ veneer gỗ. Hãy tránh đặt đồ nội thất chứa veneer gỗ gần cửa sổ hoặc trong những khu vực tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.

Tránh độ ẩm và nước: Veneer gỗ nhạy cảm với độ ẩm và nước. Tránh để veneer gỗ tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc chất lỏng. Vệ sinh bề mặt veneer gỗ bằng một khăn ẩm nhẹ và khô ngay sau đó.

Tránh va đập và trầy xước: Hãy tránh va đập mạnh vào bề mặt veneer gỗ để tránh gây trầy xước hoặc hư hỏng. Sử dụng các miếng lót, khăn trải hoặc nệm bảo vệ khi đặt đồ vật trên bề mặt veneer gỗ.

Sử dụng chất tẩy rửa phù hợp: Khi làm vệ sinh veneer gỗ, hãy sử dụng sản phẩm tẩy rửa không chứa các chất tẩy mạnh hoặc chất tẩy có thể gây hại cho bề mặt veneer. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng sản phẩm và thực hiện theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Bảo quản đúng cách: Khi không sử dụng, hãy bảo quản veneer gỗ ở một nơi khô ráo và thoáng mát để tránh ảnh hưởng của độ ẩm và nhiệt độ.

Kiểm tra định kỳ: Hãy kiểm tra veneer gỗ định kỳ để phát hiện sớm bất kỳ hư hỏng nào như trầy xước, bong tróc hoặc biến dạng. Nếu phát hiện vấn đề, hãy tiến hành sửa chữa hoặc thay thế bề mặt veneer bị hư hỏng.

IV - Quy trình sản xuất veneer

  • Khẳng định lại giá trị của veneer: Veneer là vật liệu trang trí nội thất cao cấp, mang lại vẻ đẹp sang trọng và tinh tế cho các sản phẩm nội thất.
  • Nêu hướng phát triển của veneer trong tương lai: Veneer được dự đoán sẽ tiếp tục phát triển trong tương lai, do những ưu điểm vượt trội của nó.

Vải Bouclé là gì? Tìm hiểu về vải bouclé

28/11/2023
bởi Home Office

Được mệnh danh là loại vải cao cấp dành cho giới thượng lưu, vải Bouclé đem đến cho người dùng cảm giác được xoa dịu và thư giãn, và còn được xem là biểu tượng cho sự sang trọng và thời thượng trong giới thời trang. Một loại vải thời thường được ưu thích và lựa chọn.

Chất liệu là một trong những yếu tố quan trọng để hoàn thiện một sản phẩm sofa chất lượng, và "Bouclé" chính là loại vật liệu có thể làm bạn hài lòng ngay cái chạm tay đầu tiên. Boucle không chỉ là một loại vải, mà đằng sau nó còn là một câu chuyện đan xen giữa truyền thống và hiện đại. Nếu bạn đang tìm hiểu về loại vải độc đáo và thời trang này, hãy cùng HomeOffice khám phá sự quyến rũ của vải Boucle trong bài viết dưới đây nhé.

Khái niệm vải Bouclé

Bouclé là loại vải nổi tiếng trong giới thời trang, nó rất được ưu chuộng sử dụng cho các sản phẩm mang tính thời trang như quần áo hoặc trong nội thất như là ghế sofa, ghế thư giãn, gối ôm, màn che cho tới thảm trang trí. Chắc chắn bạn sẽ khó mà có thể chối từ sở hữu một sản phẩm được làm từ loại vải độc đáo này, một khi bạn có dịp sờ vào chất liệu vải này.

Để dễ hiểu, Bouclé là một từ bắt nguồn từ tiếng Pháp "boucler", có nghĩa là có nghĩa là “cuộn tròn” hoặc "xoắn lại". Vải Bouclé được dệt từ các sợi Bouclé, nó không phải là một vật liệu cụ thể, cũng không phải là các đan hay dệt vải, mà nó là tên gọi của một phương pháp kéo sợi. 

Sợi boucle sau khi kéo sẽ tạo thành các vòng tròn giống như những lọn tóc xoăn

Để sản xuất ra sợi Bouclé, người ta sẽ cần kết hợp ít nhất hai sợi, một sợi kéo căngmột sợi để lỏng, sau đó chúng được cuộn xoắn tạo với nhau để thành các vòng tròn nhỏ không đều nhau. Để dễ hình dung, bạn có thể liên tưởng tới những kiểu tóc xoăn xoăn.

Hai sợi này có thể được kết hợp giữa sợi len và bông, len và sequin,... tùy theo mỗi đơn vị xuất. Sợi Boucle có thể được ra ra từ sợi xoắn đôi cùng chất liệu hoặc khác chất liệu, cùng hoặc khác màu sắc, cùng hoặc khác kích thước sợi. Đặc điểm này giúp tạo họa tiết cho loại vải này, cũng như tạo các hiệu ứng gồ ghế, không bằng phẳng trên bề mặt vải. 

Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ dệt may, vải Boucle cũng có thể được bổ sung thêm một sợi nữa, nó được gọi là sợi kết dính, khác với sợi lõisợi cuộn bên trên, loại sợi thứ 3 này giúp cho kết cấu của vải được chắc chắn và bền hơn.

Người ta ưu chuộng sử dụng chất liệu vải Bouclé không chỉ vì nó mang lại sự thời thượng và thẩm mỹ, mà còn bởi vì vải Bouclé giúp mang lại cảm giác ấm cúng, mềm mại và dễ chịu mỗi khi chạm phải, nó toát lên sự sang trong và lịch sự. Chính vì thế mà vải Boucle thường được sử dụng cho các không gian sang trọng, thư giãn như các khu resort hoặc khách sạn cao cấp. Vải Bouclé có thể có nhiều màu sắc nhưng phổ biến là tone trung tính như trắng và màu be.

Lịch sử của vải Bouclé

Vải Bouclé có nguồn gốc từ nước Pháp, nó được sản xuất lần đầu tiên vào thế kỷ 18. Ban đầu, vải Boucle được sử dụng để làm quần áo cho nông dân và công nhân, vì nó là một loại vải có độ bền cao và chắc chắn. 

Năm 1924, một nhà máy của Scotland bắt đầu sản xuất vải Tweed Boucle mang tính biểu tượng cho Channel và cho tới ngày nay, chiếc áo khoác bằng vải Tweed Boucle của Chanel vẫn tỏa ra sự tinh tế tương tự như cách nó đã làm gần một trăm năm trước. Tuy nhiên, vải Boucle không được chú ý tới nhiều mãi cho tới những 1950.

Tại thời điểm năm 1954, một nhà thiết kế thời trang người Pháp có tên là Coco Chanel đã sử dụng vải Tweed Bouclé để tạo ra những thiết kế áo khoác và váy cardigan nổi tiếng của mình. Và cho tới ngày nay, mẫu thiết kế này vẫn được xem là một trong những biểu tượng của vẻ đẹp thanh lịch, vượt thời gian trong làng thời trang. Lúc này, Coco Chanel đã 71 tuổi.

Bà sử dụng chất liệu mềm mại, tạo nên chiếc áo phom đứng với mong muốn phái đẹp có thể ăn diện thoải mái hơn so với những kiểu dáng chiết eo “ngạt thở” trong thập niên 50. Đây chính là cột mốc đã giúp cho loại vải Boucle dần trở thành xu hướng thời trang phổ biến trên  toàn cầu. Hầu hết các hãng thời trang cao cấp đều yêu thích loại vải này vì xuất hiện của nó mang lại cảm giác tự do và bay bổng.

Đến ngày này, vải boucle vẫn đang tiếp tục được phát triển không chỉ là mặt hàng cao cấp mà còn được ứng dụng rộng rãi và phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.

Đặc tính của vải Boucle

Đặc tính của vải Boucle tùy thuộc vào các loại sợi được sử dụng để thành sợi Boucle. Do đó, khi nói về đặc tính của vải Boucle chúng ta cần xem xét của những loại sợi kéo thành sợi Boule, mỗi loại sợi sẽ hình thành nên cấu trúc và tính chất khác nhau riêng cho từng loại vải Boucle. Chúng ta sẽ bàn qua từng đặc điểm và tính của các loại vải Boucle bên dưới.

Ưu điểm

  • Có khả năng đàn hồi rất tốt, bền bỉ và dẻo dai
  • Sờ vào tạo cảm giác mềm mại và dễ chịu
  • Không dễ bị nhăn, có khả năng chống lại nếp nhăn rất lâu
  • Rất nhiều màu sắc giúp tạo nên nhiều sản phẩm đẹp mắt và tùy biến được

Vải boucle rất dẻo dai và thường được dệt lỏng. Tuy nhiên, chúng nó thể rất cứng khi dược dệt chặt tay để thiết kế cho bọc đồ nội thất

Nhược điểm

Vải bouclé có một số hạn chế trong quá trình đan lát. Với cấu trúc vòng xoắn và các mẫu khâu che khuất, việc đan vào hoặc tháo ra có thể gặp khó khăn và dễ nhầm lẫn giữa sợi đan chính và sợi kết cấu của bouclé.

Ngoài ra, vì các vòng lặp nhỏ trên sợi bouclé có thể bị rối, việc tháo dây cũng có thể gặp khó khăn. Điều này cần sự cẩn trọng và kiên nhẫn để giữ vải cố định trên kim đan và làm rõ mấu rối. Sử dụng kim đan cũng giúp giữ cho các mũi đan mở và giảm thiểu sự co rút, tạo điều kiện cho việc chỉnh sửa.

Vì vải bouclé có cấu trúc đặc biệt và thường làm từ các sợi đan chặt, nó có thể khá cồng kềnh và khiến cho việc cử động gặp khó khăn. Nó cũng có xu hướng chảy xệ và tạo ra nhiều vụn chỉ và vụn vải khi cắt may.

Nếu được sử dụng trong sản xuất đồ may mặc, vải bouclé đan chặt tay có thể không mang lại sự thoải mái cho người mặc do tính chất xiết cứng của nó. Tóm lại, việc sử dụng vải bouclé sẽ đòi hỏi sự kiên nhẫn, kỹ năng và tính cẩn thận để có thể sản xuất đồ may mặc.

Phân loại vải boucle

Theo đặc tính sợi vải

Sợi bouclé được pha trộn từ len và sợi nylon

Đây là một lựa chọn phổ biến để tạo ra vải bouclé chắc chắn và mạnh mẽ. Sự kết hợp này kết hợp những đặc tính của cả hai chất liệu để tạo ra một sản phẩm cuối cùng có những ưu điểm riêng.

Len là một chất liệu tự nhiên có đặc tính ấm áp, mềm mại và thoáng khí. Khi kết hợp với sợi nylon, sợi bouclé có khả năng chống co rút và bền bỉ hơn. Sợi nylon đóng vai trò trong việc cung cấp độ bền và độ đàn hồi cho vải, giúp nó giữ được hình dáng ban đầu sau khi sử dụng.

Vải bouclé từ sợi len và nylon thường có bề mặt mịn màng và đàn hồi, tạo ra hiệu ứng bouclé đẹp mắt với các vòng xoắn và cấu trúc đặc biệt trên bề mặt. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến để sản xuất áo len, áo choàng, khăn và các sản phẩm may mặc khác.

Tuy nhiên, khi làm việc với vải bouclé pha trộn len và nylon, cần lưu ý rằng sợi nylon có thể làm cho vải cứng hơn so với bouclé từ len tự nhiên. Điều này có thể ảnh hưởng đến cảm giác thoải mái và cử động của người mặc.

Alpaca bouclé

Sự kết hợp giữa alpaca và cách kéo sợi bouclé tạo ra một loại sợi đặc biệt, siêu mềm và mang lại hiệu ứng tuyệt đẹp. Alpaca là một loại lông động vật từ alpaca, có đặc tính mềm mại, nhẹ và ấm áp. Khi kết hợp với cách kéo sợi bouclé, sợi alpaca bouclé được tạo ra có những đặc điểm độc đáo.

Sợi alpaca bouclé có cảm giác mềm mại và êm ái khi tiếp xúc với da, tạo cảm giác thoải mái khi sử dụng. Nó cũng có tính năng cách nhiệt tốt, giữ ấm cơ thể trong mùa đông và hút ẩm tốt, giúp duy trì cân bằng độ ẩm cho người mặc. Sợi alpaca bouclé cũng có khả năng chống tĩnh điện và chống nhăn, giúp vải giữ được hình dáng ban đầu và dễ dàng bảo quản.

Hiệu ứng bouclé trên sợi alpaca mang đến một vẻ đẹp độc đáo và tinh tế. Các vòng xoắn và cấu trúc bouclé tạo ra các đường viền và họa tiết nổi bật trên bề mặt vải. Điều này làm cho sợi alpaca bouclé rất phù hợp để sản xuất các phụ kiện như khăn, găng tay, mũ và các đường viền trang trí trên áo len, áo khoác và các sản phẩm may mặc khác. Ngoài ra, tính mềm mại và an toàn của sợi alpaca bouclé cũng làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho sản phẩm dành cho trẻ em.

Tweed Bouclé

Tweed Bouclé là một dòng vải nổi bật và đáng chú ý trong ngành thời trang cao cấp. Tweed Bouclé là sự kết hợp giữa tweed và sợi bouclé, tạo ra một loại vải độc đáo và sang trọng.

Tweed là một loại vải gồm các sợi len hoặc len nhám được dệt với nhau, thường có màu sắc đa dạng và họa tiết sọc hoặc kẻ. Tweed thường được biết đến với vẻ đẹp truyền thống, tinh tế và sự bền bỉ. Khi kết hợp với sợi bouclé, tweed bouclé mang lại một hiệu ứng và cảm giác đặc biệt.

Sợi bouclé được thêm vào tweed tạo ra các vòng xoắn và cấu trúc đặc trưng trên bề mặt vải. Điều này tạo ra một mẫu vải độc đáo, có chiều sâu và sự phức tạp trong thiết kế. Tweed bouclé thường có cảm giác mềm mại và ấm áp, đồng thời cung cấp độ bền và độ đàn hồi từ sợi bouclé.

Sự kết hợp của tweed và bouclé mang lại sự sang trọng, độc đáo và đẳng cấp cho mẫu vải này. Tweed bouclé thường xuất hiện trong các bộ sưu tập cao cấp và được sử dụng để tạo ra các sản phẩm thời trang sang trọng như áo khoác, váy, áo len và các phụ kiện.

Với tính chất đặc biệt và sự phổ biến trong ngành thời trang, Tweed Bouclé thực sự là một dòng vải đáng chú ý và thường được nhắc đến trong các sàn diễn và sản phẩm cao cấp.

Boucle Hemp

Sợi bouclé là một loại sợi có đặc điểm vòng xoắn và cấu trúc đặc biệt trên bề mặt. Khi áp dụng vào sợi hemp, ta có sợi bouclé hemp, một vật liệu độc đáo với những ưu điểm riêng.

Hemp, hay còn gọi là cây gai dầu, là một loại cây có sợi mạnh mẽ và bền bỉ. Sợi hemp thường được sử dụng trong ngành dệt may để sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường và có độ bền cao. Khi kết hợp với kỹ thuật kéo sợi bouclé, ta có sợi bouclé hemp.

Sợi bouclé hemp mang lại những lợi ích của cả hai thành phần. Sợi hemp đem đến độ bền, độ cứng và tính chống mài mòn, trong khi sợi bouclé tạo ra hiệu ứng thẩm mỹ và cấu trúc độc đáo.

Sợi bouclé hemp có nhiều ứng dụng trong ngành thời trang và sản xuất hàng dệt. Với vẻ ngoài tự nhiên và thô mộc của sợi hemp, cùng với hiệu ứng bouclé tạo điểm nhấn và sự thú vị, nó thích hợp cho việc sản xuất các sản phẩm như áo len, áo khoác, túi xách, mũ và các mặt hàng trang trí nội thất.

Sợi bouclé hemp cũng có khả năng thích ứng với việc sử dụng các quy trình và phương pháp sản xuất thân thiện với môi trường. Hemp là một cây trồng bền vững, không cần đến nhiều phân bón và thuốc trừ sâu, và có khả năng tái tạo tự nhiên nhanh chóng. Việc sử dụng sợi bouclé hemp cũng hỗ trợ phát triển ngành công nghiệp hemp và góp phần vào bảo vệ môi trường.

Sợi bouclé hemp là sự kết hợp giữa sợi hemp mạnh mẽ và sợi bouclé tạo cấu trúc độc đáo. Nó mang lại tính bền, tính chống mài mòn và vẻ đẹp tự nhiên của hemp, cùng với hiệu ứng và tính thẩm mỹ của sợi bouclé. Sợi bouclé hemp phù hợp để sản xuất các sản phẩm thời trang và trang trí, đồng thời hỗ trợ phát triển ngành công nghiệp hemp và bảo vệ môi trường.

Theo kích cỡ sợi dệt vải

Boucle sợi mỏng

Những loại sợi mỏng như polyester hoặc cotton thường được sử dụng để tạo ra sợi Boucle. Cả hai loại sợi này đều có trọng lượng nhẹ và đặc tính linh hoạt, làm cho chúng phù hợp để tạo ra các sản phẩm may mặc đa dạng.

Khi sử dụng sợi bouclé polyester và cotton để đan chặt, chúng tạo ra một cấu trúc vải dày hơn và thích hợp để tạo ra áo dạ hay váy. Cấu trúc đan chặt giữ ấm tốt và có độ bền cao, làm cho những sản phẩm này trở nên ấm áp và lâu bền.

Đối với sợi bouclé polyester và cotton đan lỏng, chúng thường được áp dụng để tạo ra mũ và khăn trẻ em. Cấu trúc đan lỏng tạo ra một vải mềm mại và thoáng khí, đảm bảo sự thoải mái khi sử dụng. Đây là lựa chọn phổ biến cho các sản phẩm trẻ em, vì chúng cung cấp sự mềm mại và linh hoạt cho da nhạy cảm của trẻ.

Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu của sản phẩm, sợi bouclé polyester hoặc cotton có thể điều chỉnh trọng lượng và độ đan để đáp ứng các tiêu chuẩn cụ thể. Việc lựa chọn sợi mỏng và cấu trúc đan phù hợp là quan trọng để đạt được kết quả mong muốn cho từng loại sản phẩm may mặc.

Sợi bouclé mỏng như polyester hoặc cotton là lựa chọn phổ biến để kéo sợi bouclé. Đan chặt thích hợp để tạo áo dạ hay váy, trong khi đan lỏng phù hợp cho mũ và khăn trẻ em. Trọng lượng nhẹ và tính linh hoạt của sợi này giúp tạo ra các sản phẩm may mặc đa dạng và thoải mái khi sử dụng.

Boucle sợi dày

Vải bouclé được tạo thành từ việc xoắn sợi len dày quanh một sợi nylon mỏng. Kết hợp này tạo ra một loại sợi bouclé có kích cỡ và trọng lượng lớn hơn, thích hợp để sử dụng trong việc đan áo len, áo khoác và khăn quàng cổ trong những ngày đông giá buốt.

Sợi len là một loại sợi tự nhiên từ sợi len cừu có đặc tính mềm mại, ấm áp và đủ dày để tạo cảm giác ấm trong mùa đông. Bằng cách xoắn sợi len quanh một sợi nylon mỏng, ta tạo ra một sợi bouclé với kích cỡ và trọng lượng lớn hơn. Sợi nylon thường được sử dụng như một lõi để tạo độ bền và độ đàn hồi cho sợi bouclé.

Sợi bouclé lớn hơn có thể tạo ra những mẫu vải có hiệu ứng nổi bật và cấu trúc độc đáo. Khi đan thành áo len hoặc áo khoác, sợi bouclé tạo ra một bề mặt có texture và sự phức tạp, tạo điểm nhấn và đẳng cấp cho sản phẩm. Sợi bouclé cũng có khả năng giữ ấm tốt và tạo cảm giác ấm áp và thoải mái trong những ngày đông lạnh giá.

Đối với khăn quàng cổ, sợi bouclé lớn cung cấp độ dày và độ ấm, đồng thời tạo nên các chi tiết mềm mại và thú vị trong thiết kế. Khăn quàng cổ bằng sợi bouclé có thể trở thành một phụ kiện thời trang đẳng cấp và chống lạnh hiệu quả trong mùa đông.

Sợi bouclé với sợi len dày xoắn quanh một sợi nylon mỏng tạo ra một loại sợi bouclé có kích cỡ và trọng lượng lớn hơn. Loại sợi bouclé này thường được sử dụng để đan áo len, áo khoác và khăn quàng cổ trong những ngày đông giá buốt. Nó mang lại sự ấm áp, texture và cấu trúc độc đáo cho các sản phẩm may mặc trong mùa đông.

Ứng dụng của vải boucle

Thời trang ứng dụng

Sợi bouclé thực sự đã tạo nên những sản phẩm may mặc đẹp và đa dạng. Các loại áo len, áo poncho, khăn quàng cổ và các phụ kiện khác từ vải bouclé đều có vẻ ngoài độc đáo và hấp dẫn.

"Teddy Bear Coat" là một ví dụ tiêu biểu cho việc sử dụng vải bouclé trong thời trang. Được thiết kế với kiểu dáng dễ thương và phong cách hiện đại, áo khoác gấu Teddy thu hút sự chú ý và trở thành một xu hướng thời trang thịnh hành.

Vải bouclé cũng được sử dụng để tạo ra các đường viền sáng tạo hoặc các mẫu rải tua rua độc đáo trên các sản phẩm may mặc. Điều này tạo nên sự đa dạng và sự nổi bật cho các món đồ từ vải bouclé. Khi lựa chọn một món đồ từ vải bouclé, thường không cần quá nhiều trang sức hay phụ kiện, vì vải bouclé đã có sự độc đáo riêng của nó.

Ngoài ra, vải bouclé còn được sử dụng như một lớp lót mặt trong của áo khoác, "aviator hat" (mũ phi công) hoặc để làm đồ pajama cho ngày đông lạnh. Cấu trúc đặc biệt của sợi bouclé tạo ra sự ấm áp và thoải mái, làm cho các sản phẩm này trở nên hữu ích trong việc chống lạnh và tạo cảm giác êm ái khi mặc.

Sợi bouclé mang đến sự độc đáo và phong cách cho các sản phẩm may mặc. Từ áo khoác gấu Teddy, áo len, khăn quàng cổ đến các phụ kiện khác, vải bouclé tạo nên sự nổi bật và thu hút sự chú ý trong thế giới thời trang.

Lĩnh vực nội thất

Với khả năng kết hợp các màu sắc và kiểu dệt khác nhau, thảm bouclé có thể tạo ra nhiều hiệu ứng và mẫu mã đa dạng, phù hợp với nhiều phong cách trang trí nội thất. Những lọn tròn nhỏ và bề mặt gồ ghề của vải bouclé tạo ra một cảm giác thú vị và độc đáo cho thảm. Cấu trúc này giúp thảm giữ ẩm và giữ lại bui bẩn, đồng thời mang lại một vẻ đẹp thẩm mỹ đáng chú ý.

Với cấu trúc vòng nhỏ và bề mặt gồ ghề, vải bouclé tạo ra một cảm giác mềm mại và thoải mái, rất phù hợp cho các sản phẩm sử dụng trong việc lau khô và bọc lấy cơ thể sau khi tắm.

Ngoài ra, với khả năng tạo ra các họa tiết độc đáo và màu sắc lạ mắt, vải bouclé cũng được sử dụng rộng rãi để làm vỏ bọc gối, chăn, sofa và các sản phẩm trang trí nội thất khác. Sự kết hợp giữa đặc tính thẩm mỹ và tính chất chống bụi bẩn của vải bouclé làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong trang trí nội thất hiện đại.

Thời trang cao cấp

Vải bouclé được sử dụng rộng rãi trong thời trang cao cấp và thường có giá thành cao hơn so với các loại vải khác. Việc làm việc với vải bouclé đòi hỏi kỹ thuật may cao và tinh tế từ các nhà thiết kế và nhà mốt danh tiếng. Quá trình "xử lý đẹp" vải bouclé thành các sản phẩm chất lượng cao đòi hỏi sự tập trung và tỉ mỉ.

Sự độc đáo và sang trọng của vải bouclé mang lại cảm hứng cho các sàn diễn thời trang. Một ví dụ tiêu biểu là vải tweed bouclé, một loại vải bouclé đặc trưng, đã trở nên nổi tiếng nhờ NTK Coco Chanel. Coco Chanel đã sáng tạo và định hình phong cách tweed bouclé, mang đến sự thanh lịch và sang trọng cho thời trang.

Đến ngày hôm nay, vải tweed bouclé vẫn giữ vị trí đặc biệt và không thể thay thế trong thế giới thời trang. Với sự kết hợp của sợi bouclé và sợi tweed, vải tweed bouclé tạo ra một mặt hàng đẳng cấp, mang lại vẻ ngoài tinh khiết, sang trọng và lịch thiệp. Nó là biểu tượng của phong cách cổ điển và vẫn được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong ngành thời trang cao cấp.

Vải bouclé, đặc biệt là vải tweed bouclé, mang lại sự tinh khiết, sang trọng và lịch thiệp cho thời trang cao cấp. Nó là một chất liệu đặc biệt và không thể thay thế trong việc tạo nên những sản phẩm thời trang đẳng cấp và thanh lịch.

Quá trình sản xuất sợi boucle

Có hai bước để tạo ra sợi boucle:

Cuốn vòng thứ nhất

Duy trì lực căng trên sợi lõi và giữ cho vòng xoắn được tích hợp trong lõi giữa bánh xe và tay của bạn. Đồng thời, giữ sợi đơn vòng quanh sợi lõi bằng một lực đều đặn để tạo ra các vòng tròn có kích thước tương đương và tránh tạo thành các vòng lớn. Sai lầm lớn nhất khi kéo sợi bouclé là để các cuộn sợi xoắn quá lớn. Khi hoàn thành, sợi của bạn sẽ không giống như một bó hoa và sợi không còn chỉn chu để bạn có thể làm gì tiếp theo.

Vòng tròn thứ hai

Tay cầm lớp đầu tiên và tiếp tục quay máy để sợi kết dính neo các cuộn dây của lớp đầu tiên là chúng ta đã hoàn thành được môt sợi boucle hoàn chỉnh. Nếu bạn muốn kéo sợi boucle hãy quay chậm bánh xe kéo sợi của bạn vả quay một cách miệt mài, kiên trì để đạt được kết quả tốt nhất.

7. Cách bảo quản vải boucle

Do tính chất đặc biệt của vải bouclé, chúng ta cần phải cẩn thận khi giặt và bảo quản để đảm bảo vải giữ được hình dạng và vẻ ngoài đẹp. Dưới đây là những lưu ý quan trọng giúp bạn bảo quản vải Boule được lâu bền.

  • Vải bouclé rất nhạy cảm, chúng ta nên giặt bằng tay hoặc sử dụng chế độ giặt nhẹ trên máy giặt. Tránh sử dụng chế độ giặt mạnh hoặc vòi nước áp lực cao có thể làm rối các sợi bouclé. Tốt nhất nên giặt sản phẩm bouclé riêng biệt hoặc với các vật liệu tương tự để tránh việc sợi bouclé bị kéo, bám hoặc bị biến dạng.
  • Vải bouclé thường không nên sấy trong máy sấy vì nhiệt độ cao và chế độ quay có thể làm biến dạng hoặc làm mất độ bồng bềnh của sợi bouclé. Thay vào đó, nên phơi sản phẩm bouclé trên một kệ hoặc treo để khô tự nhiên. Hãy đảm bảo không để nơi có ánh nắng mặt trời quá mạnh để tránh làm mất màu vải.
  • Nếu cần làm mịn hoặc loại bỏ những nếp nhăn nhỏ, hơi nước là phương pháp tốt nhất cho vải bouclé. Sử dụng bàn là hơi nước hoặc treo sản phẩm bouclé trong phòng tắm khi tắm nóng để tận dụng hơi nước trong không gian.
  • Tránh tiếp xúc với các chất lỏng hoặc hóa chất có thể gây vết bẩn hoặc làm mất màu vải bouclé.

Plywood là gì? Ưu, nhược điểm và ứng dụng ván gỗ plywood trong đời sống

26/11/2023
bởi Home Office
Plywood là gì? Ưu, nhược điểm và ứng dụng ván gỗ plywood trong đời sống

Trong các loại gỗ công nghiệp thì Plywood là vật liệu trước đây ít được ứng dụng trong nội thất nhất, có chỉ được dùng làm tấm lót, làm cốt pha khi xây nhà ... là do công nghệ vật liệu trước đây chưa phát triển.

Xu hướng sử dụng ván gỗ plywood đã gia tăng trong các ngành xây dựng và nội thất trong thời gian gần đây. Mặc dù vẫn được xếp vào loại "gỗ công nghiệp" nhưng ván gỗ plywood vẫn cho thấy được tính thẩm mỹ, các đặc tính ưu việt, tính linh hoạt, dễ sản xuất và những giá trị kinh tế mà nó mang lại cho đời sống.

Những vấn đề xoay quanh việc về việc bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất ván gỗ plywood đang nhận được nhiều sự quan tâm của các giới chức. Rất nhiều nhà sản xuất đã chú trọng đến tính bền vững và quản lý tài nguyên trong quá trình sản xuất gỗ plywood, thông qua đó biến loại ván gỗ này trở thành một loại vật liệu bền vững trong tương lai.

Theo một báo cáo của Hiệp hội Ván ép Việt Nam, sản lượng ván ép của Việt Nam trong năm 2022 đạt 15 triệu m3, tăng 10% so với năm 2021. Trong đó, ván plywood chiếm khoảng 80% tổng sản lượng ván ép. Điều này cho thấy nhu cầu sử dụng ván gỗ plywood đang ngày càng tăng cao. Và theo một báo cáo từ Global Market Insights, dự kiến ​​thị trường gỗ plywood sẽ tăng trưởng ở mức tỷ suất hằng năm khoảng 7% từ năm 2021 đến 2027.

Vật Liệu Gỗ Nội Thất HomeOffice

27/09/2023
bởi Home Office
vật liệu gỗ nội thất homeoffice

Gỗ là loại Vật Liệu không thể thiếu trong sản xuất Nội Thất. HomeOffice với hơn 9 năm làm sản xuất từ năm 2015 tới nay với hàng trăm ngàn sản phẩm được bán ra, phục vụ hơn 60.000 khách hàng với các vật liệu sản xuất của mình. Để nhằm giúp khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm của HomeOffice cũng như các loại vật liệu Gỗ mà HomeOffice đang sử dụng, Mình là Duy xin giới thiệu đến tất cả các khách hàng các vật liệu Gỗ mà HomeOffice đang sử dụng thông qua Video dưới đây.