Công Thái Học Là Gì? Các Ứng Dụng Công Thái Học Trong Đời Sống

13/01/2024
bởi HomeOffice Team
Công Thái Học Là Gì? Các Ứng Dụng Công Thái Học Trong Đời Sống

Cụm từ "công thái học" có lẽ không còn quá xa lạ đối với "dân công nghệ" trong vài năm gần đây. Nghe thoang thoáng qua nó là một cái gì đó được xem như là "tiên dược" có thể "cứu khổ cứu nạn" giúp giảm thiểu các tác động tiêu cực lên sức khỏe như mỏi cổ tay, mỏi cổ và đau lưng khi ngồi làm việc quá lâu.

Sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ, kéo theo việc sử dụng các thiết bị hiện đại như máy tính, điện thoại, laptop và các thiết bị điện tử khác ngày càng trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống. Các đối tượng làm việc với những  thiết bị hiện đại  thường phải ngồi làm việc hàng giờ liên tục, kéo theo những tác động tiêu cực lên cơ thể con người. Vậy công thái học là gì? Những ứng dụng của công thái học vào đời sống ra sao?

I - Công thái học là gì?

1 - Định nghĩa

Công thái học là một môn học về khả năng, giới hạn và các yếu tố về con người. Trong tiếng anh, công thái học được gọi Ergonomics. Nhờ vào các nghiên cứu của môn học này, chúng ta có thể ứng dụng vào trong đời sống thực tiễn, giúp cho cải thiện khả năng và tối ưu hóa các điểm mạnh của con người, và đồng  thời giúp bạn chế đi các khuyết điểm, bảo vệ điểm yếu, đảm bảo con người được sử dụng, trải nghiệm, làm việc trong trạng thái thoải mái nhất. 

Theo hiệp hội Ecgonomi quốc tế (IEA), công thái học (Ergonomics) được định nghĩa như sau:

Công thái học (Ergonomics) là một ngành khoa học liên quan đến việc nghiên cứu sự tương thích giữa con người và các yếu tố khác của hệ thống và công việc bằng cách áp dụng lý thuyết, các nguyên tắc, các số liệu và các phương pháp để thiết kế nhằm đạt được tối ưu hoá lợi ích của con người và hiệu quả hoạt động chung của toàn hệ thống.

Công thái học xuất hiện không chỉ trong nhà máy, xí nghiệp, trường học, bệnh viện,... mà còn xuất hiện ở ngay trong mỗi gia đình của chúng ta. Mỗi ứng dụng của Công thái học trong đời sống đã làm cho cuộc sống, công việc của chúng ta trở nên thuận tiện và hiệu quả hơn rất nhiều. Hiện nay, Công thái học được nghiên cứu và đưa vào giảng dạy ở nhiều cơ sở đào tạo cho các khối ngành như: Kiến trúc, Xây dựng, Lao động, Cơ khí - Chế tạo máy,...

Bởi các sản phẩm được làm ra đều phải dựa trên các số đo chuẩn của cơ thể con người. Đây là những dữ liệu nhân trắc học, giúp cung cấp các đầu vào là những số đo chuẩn của các bộ phận trên cơ thể, và có sự phân biệt theo giới tính, nhóm tuổi, quốc gia hoặc dân tộc.

Nói một cách đơn giản, khi một sản phẩm làm ra, kích thước và hình thái của nó sẽ phụ thuộc vào kích thước và cách thức sử dụng của con người. Sự quyết định này chính là công thái học. Nhờ đó, các sản phẩm được ra sẽ dần trở nên thân thiện, gần gũi, thoải mái và hoạt động tốt hơn đối với con người.

Chẳng hạn như, những chiếc ghế cố định thường sẽ chỉ phù hợp với một vài thể trạng nhất đinh, nên một số người ngồi sẽ cảm thấy thoải mái, một số khác thì không. Chính vì thế, các nhà thiết kế đã đưa ra những dòng ghế công thái học, giúp nó có thể tùy chỉnh theo từng hình dáng cơ thể mỗi người, giúp nó trở nên "công thái học" hơn.

Các sản phẩm công thái học hiện dại đều được dựa trên nguyên lý "Human Factor" nghĩa là làm cho máy móc phù hợp với con người chứ không ép buộc con người dần thích nghi với máy móc và môi trường. Hiện tại, Việt Nam đang nỗ lực đưa ra các quy chuẩn - tiêu chuẩn công thái học để hướng dẫn các tổ chức sử dụng lao động tạo ra môi trường làm việc hiệu quả, lành mạnh và an toàn.

2 - Phân ngành nghiên cứu của công thái học

Con người là một loài sinh vật phức tạp nhất hành tinh. Do đó, việc chia công thái học thành nhiều lĩnh vực nghiên cứu nhỏ sẽ giúp các chuyên gia công thái học có thể tập trung nghiên cứu sâu vào từng khía cạnh của con người. Nhờ đó giúp đảm bảo rằng sản phẩm, môi trường làm việc và tổ chức được thiết kế an toàn, hiệu quả và phù hợp với nhu cầu của con người.

Cụ thể, công thái học được chia ra thành 3 lĩnh vực nghiên cứu chính, bao gồm:

  • Công thái học vật lý (Physical Ergonomic)
  • Công thái học nhận thức (Cognitive Ergonomic)
  • Công thái học tổ chức (Organizational Ergonomics)

Trong đó, công thái học vật lý (Physical Ergonomic) đóng vai trò quan trọng trong thiết kế sản phẩm. Nó quan tâm đến cơ thể con người, dữ liệu nhân trắc học, đặc tính cơ học và sinh học có liên quan đến hoạt động thể chất của con người. 

2.1 - Công thái học vật lý (Physical Ergonomic)

Công thái học vật lý (Physical Ergonomic) là bộ môn được ưu tiên nhiều nhất, bởi nó cần sử dụng tới các đặc điểm giải phải phẫu, thông số nhân trắc, đặc điểm sinh lý và cơ sinh học của con người. Lĩnh vực này quan tâm đến việc thiết kế sản phẩm, môi trường làm việc và các hệ thống sao cho phù hợp với khả năng và giới hạn của con người về mặt thể chất.

Công thái học vật lý Physical Ergonomic) được ứng dụng rộng rãi trong thiết kế sản phẩm, chẳng hạn như ghế công thái học, bàn nâng hạ, bàn phím và chuột công thái học,...  Những sản phẩm này được thiết kế để phù hợp với kích thước, khả năng và giới hạn của con người về mặt thể chất, nhờ vào đó giúp giảm thiểu nguy cơ chấn thương và cải thiện sự thoải mái khi sử dụng.

Công thái học vật lý là một lĩnh vực quan trọng có thể giúp cải thiện tính hiệu quả và an toàn của con người trong môi trường làm việc và trong cuộc sống hàng ngày.

2.2 - Công thái học nhận thức (Cognitive Ergonomic)

công thái học nhận thức (Cognitive Ergonomics) là một lĩnh vực của công thái học, nó tập trung vào các hoạt động tinh thần của con người, bao gồm suy nghĩ, học hỏi, trí nhớ, xử lý thông tin, ra quyết định, v.v. Lĩnh vực này quan tâm đến vkhối lượng công việc trí óc, ra quyết định, hiệu suất lành nghề, tương tác giữa người với máy tính, độ tin cậy của con người trong công việc, quản trị căng thẳng, ảnh hưởng của màu sắc tới thần kinh con người trong thời gian làm việc lâu dài,…

Công thái học nhận thức ngày càng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Các doanh nghiệp và tổ chức đang nhận ra tầm quan trọng của việc thiết kế sản phẩm và môi trường làm việc phù hợp với khả năng và giới hạn của con người.

2.3 - Công thái học tổ chức (Organizational Ergonomics)

Công thái học tổ chức (Organizational Ergonomics) là bộ môn tập trung vào việc tối ưu hóa các hệ thống kỹ thuật xã hội, cơ cấu tổ chức và quy trình để cải thiện tính an toàn và hiệu quả. Các hệ thống kỹ thuật xã hội bao gồm các yếu tố như thiết kế công việc, tổ chức lao động và văn hóa tổ chức. Cơ cấu tổ chức bao gồm các yếu tố như cấu trúc tổ chức, hệ thống phân cấp và quy trình ra quyết định. Quy trình bao gồm các yếu tố như quy trình làm việc, quy trình đào tạo và quy trình giao tiếp.

Chẳng hạn như, công thái học tổ chức được nghiên cứu và ứng dụng để giảm thiểu thời gian chết, tăng cường giao tiếp giữa các nhân viên và giảm nguy cơ tai nạn. Hoặc bạn cũng có thể thấy được tại hình thái của công thái học tổ chức trong các loại hình tổ chức ảo mà nhân viên làm việc từ xa, thường là thông qua Internet, giúp họ gia tăng hiệu suất và giảm thiểu thời gian chết.

II - Lợi ích của công thái học

Khi thực hiện không đúng cách, sử dụng các thiết bị có thiết kế sai so với tiêu chuẩn công thái học sẽ ảnh hưởng đến hệ thần kinh và cơ bắp, gây ra rối loạn cơ xương. Ảnh hưởng nghiêm trọng đối với sức khỏe người dùng các sản phẩm công nghệ, cũng như đem lại hiệu quả làm việc, học tập không cao cho người sử dụng.

Để ngăn ngừa các trường hợp trên, các nhà sản xuất đang rất chú tâm vào kiểu dáng thiết kế, chức năng của từng bộ phận sản phẩm nhờ vào việc áp dụng các nguyên tắc công thái học.

  • Sức khỏe và an toàn: Công thái học có thể giúp ngăn ngừa các chấn thương liên quan đến công việc, chẳng hạn như đau lưng, hội chứng ống cổ tay và rối loạn cơ xương. Sản phẩn được thiết kế theo công thái học sẽ giúp bạn giảm thiểu các rủi ro về sức khỏe.
  • Năng suất và hiệu quả: Những sản phẩm hoặc không gian làm việc được thiết kế theo tiêu chuẩn công thái học sẽ giúp mang lại sự thoải mái cho con người, đồng thời giúp đám ứng các yêu yêu cầu về thể chất và chuyển động vì chúng đã được nghiên cứu rất kỹ lượng trước đó. Nhờ vào đó, nó giúp iảm thiểu căng thẳng và khó chịu, từ đó làm tăng năng suất làm việc, tính hiệu quả và chất lượng công việc.
  • Sự gắn kết và tinh thần làm việc: Khi làm việc trong môi trường được tối ưu về mặt công thái học, nhân viên sẽ có khả năng gắn kết hơn, giao tiếp tố hơn và mức độ hài lòng trong công việc sẽ cải thiện vì họ luôn cảm thấy an toàn và khỏe mạnh.
  • Lợi ích kinh tế: Tuy nói rằng, công thái học mang lại rất nhiều lợi ích, nhưng nó cũng cần phải đảm bảo tính hiệu quả và kinh tế. Nếu như không mang lại lợi ích kinh tế thì việc đầu tư vào công thái học sẽ khó đạt hiệu quả. Chẳng hạn như, nó cần phải đáp ứng tính hiệu quả trong việc giảm các chi phí liên quan, chẳng hạn như chi phí y tế và làm việc mất năng suất.
  • Tính toàn diện và đa dạng: Không chỉ hỗ trợ cho riêng mỗi đối tượng lao động, mà công thái học còn đáp ứng được cho rất nhiều đối tượng khác, giúp họ học tập và hoạt động hiệu quả. Chẳng hạn như trong trường hợp ứng dụng cho lực lượng lao động lớn tuổi hoặc có người khuyết tật.
  • Khả năng thích ứng với sự thay đổi: Việc chú trọng tới sức khỏe của người lao động chính là cách để thu hút nguồn nhân lực hiệu quả. Đặc biệt là trong các môi trường làm việc liên quan đến công nghệ, họ luôn cải thiện môi trường làm việc xung quanh, từ môi trường xanh cho tới tính chất công thái học, giúp thu hút nhân tài hiệu quả.

III - Cách thức hoạt động của lĩnh vực công thái học

Để đưa ra được các bộ thông số dữ liệu và các nguyên tắc thiết kế, giúp cho sự tương tác giữa con người với đồ dùng hoặc môi trương xung quanh được tối ưu nhất, các nhà khoa học phải liên tục đưa ra những thử nghiệm, thu thập dữ liệu và phân tích đánh giá liên tục. Dưới đây là những quy trình hoạt động của lĩnh vực công thái học.

  • Đánh giá và phân tích: Đầu tiên là bước đánh giá môi trường, công cụ, nhiệm vụ và con người. Đây là bước giúp cho cung cấp các thông số đầu vào để phục vụ cho mục đích phân tích các tư thế vật lý, các chuyển động lặp đi lặp lại, các yếu tố môi trường như ánh sáng và tiếng ồn cũng như nhu cầu nhận thức.
  • Thu thập dữ liệu:  Các nhà khoa học sẽ sử dụng các phương pháp và kỹ thuật thích hợp để thu thập dữ liệu chính xác và đầy đủ về các khả năng và hạn chế của con người. Những dữ liệu này bao gồm các thông số nhân trắc học, cơ sinh học, dữ liệu tâm lý và các yếu tố xã hội.
  • Lên ý tưởng và thiết kế: Các nhà khoa học không sử dụng kiến thức đơn lẻ để thiết kế sản phẩm mà ứng dụng một loạt các kiến thức trong nhiều lĩnh vực cùng một lúc như là sinh lý học, vận động học, tâm lý học và kỹ thuật để đưa ra một sản phẩm công thái học tối ưu nhất.
  • Tạo mẫu và thử nghiệm: Trước khi cho sản xuất hàng loạt hoặc công bố nghiện cứu, các nhà khoa học sẽ cho tiến hành tạo mẫu thử nghiệm với người dùng tình nguyện, và sau đó thu thập phản hồi về khả năng sử dụng, sự thoải mái và tính hiệu quả.
  • Giám sát và hoàn thiện: Dựa trên những phản hồi thực tiếp, cũng như các thông số được phân tích và theo dõi tính hiệu quả, các nhà khoa học sẽ đánh giá lại và  tinh chỉnh cho phù hợp hơn.

III - Ứng dụng công thái học trong đời sống

Công thái học có nhiều ứng dụng trong đa dạng ngành nghề, nhưng chủ yếu được biết đến với các thiết bị văn phòng. Sau đây là một số ứng dụng của nó trong thiết kế nội thất văn phòng và các ngành nghề khác.

1 - Văn phòng làm việc

1.1 - Ghế văn phòng công thái học

Trong bối cảnh mô hình làm việc hỗn hợp (hybrid work style) bùng nổ, xu hướng thiết kế văn phòng có nhiều thay đổi. Hiện nay, tính chất công việc khiến nhiều người làm văn phòng phải ngồi suốt nhiều giờ trong ngày. Đặc biệt ở người trẻ, việc sử dụng các thiết bị máy tính và điện thoại thông minh liên tục đã gắn liền với thói quen ngồi ì tại chỗ, hoặc thõng người nửa nằm nửa ngồi trên giường, trên ghế thư giãn... gây nên tình trạng nhức mỏi do ngồi sai tư thế, lâu ngày dẫn đến lệch lạc cột sống và nhiều biến chứng nguy hiểm khác. Một giải pháp đơn giản giúp khắc phục được vấn đề này là sản phẩm ghế chỉnh dáng ngồi đúng Roichen với thiết kế công thái học.

1.2 - Ghế quỳ công thái học

Không phải ngẫu nhiên mà vài năm trở lại đây, ghế quỳ chính là một trong những sản phẩm công thái học được nhiều người đánh giá cao. So với ghế bình thường, ghế quỳ sẽ giúp bạn ngồi thẳng lưng hơn, hạn chế áp lực lên hông và cột sống, từ đó cho cảm giác ngồi thoải mái hơn và giảm bớt tình trạng nhức mỏi lưng. 

2 - Bàn phím và chuột công thái học

Nhờ thiết kế đặc biệt có phần hơi gồ ghề, góc cạnh hơn so với chuột thông thường, chuột công thái học sẽ giúp bạn hạn chế tối đa tình trạng đau tay, mỏi cổ tay khi phải làm việc trong thời gian dài, mang lại trải nghiệm thoải mái nhất có thể. Đây được coi là trợ thủ bảo vệ sức khỏe tuyệt vời cho dân IT, dân thiết kế hay dân văn phòng nói chung.

Tương tự chuột công thái học, bàn phím công thái học cũng có thiết kế khác biệt so với bàn phím thông thường. Các phím thường được tách ra hai bên so với điểm trung tâm, tạo thành dạng chữ V, thậm chí có loại còn chia đôi hẳn thành 2 bàn phím. Với thiết kế này cánh tay và cổ tay của người dùng sẽ di chuyển rất ít, giảm bớt được sự mỏi mệt khi phải gõ phím liên tục.

3 - Lót chuột công thái học

Món đồ “nhỏ mà có võ” này được thiết kế với phần đệm kê tay bằng silicone mịn màng giúp nâng đỡ cổ tay, nhờ đó bạn có thể sử dụng máy tính trong thời gian dài mà không bị mệt mỏi. Bề mặt mịn màng, được thiết kế lõm ở giữa sẽ giúp bạn thao tác với chuột thoải mái hơn.

4 - Giá đỡ màn hình

Đúng như tên gọi, những chiếc giá đỡ này có thể điều chỉnh độ cao tùy ý, giúp bạn không cần phải ngồi khom lưng để nhìn màn hình. Như vậy, bạn sẽ ngăn ngừa được tình trạng mỏi lưng, mỏi cổ cũng như các rủi ro bệnh lý về cột sống khi làm việc quá nhiều với máy tính.

5 - Gác chân công thái học

Nhờ thiết kế với góc nghiêng vừa phải, chiếc ghế này sẽ giúp bạn nâng chân lên cao để tạo tư thế ngồi thoải mái. Nhiều loại ghế còn có khả năng điều chỉnh độ cao tùy ý sao cho phù hợp với dáng người của bạn nhất có thể. 

Công thái học đóng một vai trò quan trọng trong thiết kế sản phẩm giúp sản phẩm phù hợp, tương thích với người dùng và mang lại hiệu quả cao trong quá trình sử dụng. 

 

Bình luận

Chưa có bình luận nào.

Gửi