Chất lượng gỗ ghép AA, AB, AC, BC là gì?

26/07/2024
bởi HomeOffice Team
Chất lượng gỗ ghép AA, AB, AC, BC là gì?

Gỗ tự nhiên từ lâu đã được xem là vật liệu ưu tiên hàng đầu trong thiết kế và thi công nội thất bởi vẻ đẹp sang trọng, độ bền bỉ và khả năng tạo sự ấm áp cho không gian sống. Tuy nhiên, nguồn cung gỗ tự nhiên ngày càng hạn hẹp, đi kèm với giá thành cao khiến nhiều người băn khoăn.

Chính vì thế, gỗ ghép ra đời như một giải pháp hoàn hảo, mang đến cho người dùng trải nghiệm gỗ tự nhiên với chi phí tiết kiệm hơn. Tuy nhiên, không phải loại gỗ ghép nào cũng đảm bảo chất lượng. Để giúp bạn lựa chọn được loại gỗ ghép tốt nhất, bài viết dưới đây sẽ làm rõ một số tiêu chuẩn đánh giá

Gỗ tự nhiên ghép là gì?

Gỗ ghép hay còn gọi là gỗ dán ép, được sản xuất bằng cách ghép các thanh gỗ tự nhiên nhỏ có kích thước đồng đều lại với nhau bằng keo chuyên dụng dưới áp lực cao. Quá trình này giúp tạo nên những tấm gỗ lớn có kích thước và hình dạng mong muốn, đồng thời khắc phục được nhược điểm cong vênh, nứt nẻ thường gặp ở gỗ tự nhiên nguyên khối.

Chất lượng của gỗ ghép sẽ phụ thuộc vào các yếu tố sau:

1. Nguồn gốc xuất xứ: Ưu tiên lựa chọn gỗ ghép từ những thương hiệu uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đảm bảo được kiểm soát chất lượng chặt chẽ trong quá trình sản xuất.

2. Chất lượng keo kết dính: Keo là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến độ bền và khả năng chịu lực của gỗ ghép. Nên chọn loại keo có nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo khả năng bám dính tốt và không độc hại cho sức khỏe.

3. Loại gỗ sử dụng: Gỗ ghép được sản xuất từ nhiều loại gỗ tự nhiên khác nhau như thông, cao su, keo, acacia,... Mỗi loại gỗ có đặc điểm riêng về vân gỗ, màu sắc và giá thành. Do vậy, bạn cần cân nhắc nhu cầu sử dụng và sở thích cá nhân để lựa chọn loại gỗ phù hợp.

4. Xử lý bề mặt: Gỗ ghép thường được phủ lớp sơn hoặc veneer để tăng tính thẩm mỹ và độ bền. Nên chọn loại sơn/veneer chất lượng cao, có khả năng chống trầy xước, chống thấm nước và không phai màu theo thời gian.

5. Độ dày và kích thước: Lựa chọn độ dày và kích thước gỗ ghép phù hợp với nhu cầu sử dụng và diện tích không gian. Đối với những vị trí chịu lực lớn như sàn nhà, nên sử dụng gỗ ghép có độ dày lớn hơn.

Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng gỗ ghép

Chất lượng của gỗ ghép được phân loại dựa trên các tiêu chí như: độ đồng đều về màu sắc, kích thước, số lượng mắt chết, đường chỉ đen,... Chất lượng của gỗ ghép được phân loại theo tiêu chuẩn quốc tế dựa trên các chữ cái A, B, C, D... Dưới đây là quy định cụ thể chất lượng của gỗ ghép:

Ký hiệu chất lượng gỗ ghép

  • Loại A: Đây là loại gỗ ghép có chất lượng cao nhất, với mặt A không có mắt chết, các cạnh đều, đẹp và màu sắc hài hòa. Loại gỗ này thường được sử dụng để làm đồ nội thất cao cấp, trang trí nhà cửa hoặc xuất khẩu.
  • Loại B: Loại gỗ này cho phép có mắt sống nhỏ hơn 15mm, mắt chết ít và đường chỉ đen ngắn nhỏ. Gỗ ghép loại B thường được sử dụng để làm đồ nội thất gia đình, ván sàn, cửa gỗ,...
  • Loại C: Loại gỗ này không giới hạn đường chỉ hay mắt đen và dác gỗ, chất lượng màu sắc cũng không được đồng đều như hai loại trên. Gỗ ghép loại C thường được sử dụng để làm ván ép, cốt pha,...

Khi lựa chọn mua gỗ ghép, bạn cần lưu ý đến tiêu chuẩn chất lượng để đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu sử dụng của mình. Loại gỗ A phù hợp cho những sản phẩm đòi hỏi tính thẩm mỹ cao như đồ nội thất cao cấp, trang trí nhà cửa. Loại gỗ B và C có thể sử dụng cho những sản phẩm có yêu cầu thấp hơn về mặt thẩm mỹ như đồ nội thất bình dân, ván ép, sàn nhà.

Chuẩn chất lượng gỗ ghép

Tiêu chuẩn chất lượng ván gỗ ghép được quy định dựa trên hai mặt: mặt trên và mặt dưới. Chất lượng của hai mặt gỗ được ký hiệu bằng hai chữ cái ghép lại với nhau. Dưới đây là các loại tiêu chuẩn chất lượng gỗ ghép phổ biến:

  • Tiêu chuẩn AA: Mặt trên và mặt dưới đều đẹp, không có khuyết tật, tương đối đồng màu. Mặt trái có thể có một số khuyết tật nhỏ như vệt đen, mắt chết dưới 3mm.
  • Tiêu chuẩn AB: Mặt trên đẹp, không có khuyết tật, tương đối đồng màu. Mặt trái có thể có khuyết tật như vệt đen, mắt chết nhỏ hơn hoặc bằng 10mm.
  • Tiêu chuẩn AC-AD: Mặt trên đẹp, không có khuyết tật, tương đối đồng màu. Mặt trái có thể có khuyết tật kể cả khuyết tật là ruột.
  • Tiêu chuẩn BC: Cả hai mặt đều có khuyết tật, mặt phải ít khuyết tật hơn mặt trái. Mặt trái có thể có khuyết tật kể cả khuyết tật là ruột.
  • Tiêu chuẩn CD: Hai mặt đều có khuyết tật lớn, có thể có hoặc không có mốc. Loại gỗ này thường được sử dụng để làm ván nền, cần sơn hoặc dán phủ veneer.
Các khuyết điểm C (A/A) D+ (A/B) D E

Mắt đen nhỏ

Cho phép nếu bị nhẹ

Cho phép nếu bị nhẹ

Cho phép

Cho phép

Nút thắt (không có tâm màu đen)

Cho phép

Cho phép

Cho phép

Cho phép

Nút thắt (có tâm màu đen)

Cho phép nếu bị nhẹ

Cho phép nếu bị nhẹ

Cho phép

Cho phép

Mắt chết (lỗ thủng)

Không cho phép

  • Kích thước ≤ 5mm 
  • Số lượng ≤ 6
  • Kích thước ≤ 10mm 
  • Số lượng ≤ 7
  • Kích thước ≤ 10mm 
  • Số lượng ≤ 16

Vệt khoáng

Cho phép nếu bị nhẹ

Cho phép nếu bị nhẹ

Cho phép

Cho phép

Vết nhựa cây

Không cho phép

Không cho phép

  • Kích thước ≤ 10mm 
  • Số lượng ≤ 2

Cho phép

Vết sâu đục

Không cho phép

Số lượng ≤ 3 vết

Số lượng ≤ 6 vết

Cho phép

Lệch màu

Không cho phép

Cho phép nếu bị nhẹ

Cho phép nếu bị nhẹ

Cho phép

Bình luận

Chưa có bình luận nào.

Gửi